Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
TCH 15,63 19.550 20.000 450 2,30
SBT 19,51 19.400 19.750 350 1,80
PNJ 13,61 81.900 83.100 1.200 1,46
KDH 32,82 29.000 29.400 400 1,37
REE 17,36 67.300 68.100 800 1,18
VJC 31,80 87.200 88.100 900 1,03
NVL -4,67 15.000 15.150 150 1,00
FPT 21,06 117.300 118.200 900 0,76
STB 8,10 46.350 46.700 350 0,75
TCB 11,35 33.950 34.200 250 0,73

Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SAB 14,61 50.600 47.000 -599 -1,18
HPG 11,62 22.850 22.700 -150 -0,65
VRE 13,37 24.800 24.650 -150 -0,60
MWG 22,00 65.800 65.500 -300 -0,45
EIB 12,31 22.950 22.850 -100 -0,43
VHM 9,88 77.000 76.700 -300 -0,38
GAS 14,92 68.000 67.800 -200 -0,29
PLX 24,27 37.300 37.250 -50 -0,13
CTG 8,72 41.950 41.900 -50 -0,11

Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.850 62.720,45 21.120.408 2.970 65.308,28 16.961.747
STB 5.682 58.816,17 11.407.645 5.156 59.354,97 10.446.723
SSI 3.891 49.164,01 14.796.504 3.323 51.188,52 13.154.088
MBB 4.058 44.676,13 12.300.379 3.632 43.812,50 10.795.951
VPB 5.614 37.235,43 7.617.153 4.888 38.764,37 6.905.472
NVL 4.761 32.206,62 9.132.930 3.526 34.399,54 7.225.276
POW 4.740 30.400,61 7.302.180 4.163 30.896,50 6.518.783
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.458 26.386,03 8.684.266 3.038 27.942,27 8.079.412
TCB 3.678 24.204,49 8.217.192 2.946 25.081,07 6.818.686

Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.850 62.720,45 21.120.408 2.970 65.308,28 16.961.747
STB 5.682 58.816,17 11.407.645 5.156 59.354,97 10.446.723
SSI 3.891 49.164,01 14.796.504 3.323 51.188,52 13.154.088
MBB 4.058 44.676,13 12.300.379 3.632 43.812,50 10.795.951
VPB 5.614 37.235,43 7.617.153 4.888 38.764,37 6.905.472
NVL 4.761 32.206,62 9.132.930 3.526 34.399,54 7.225.276
POW 4.740 30.400,61 7.302.180 4.163 30.896,50 6.518.783
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.458 26.386,03 8.684.266 3.038 27.942,27 8.079.412
TCB 3.678 24.204,49 8.217.192 2.946 25.081,07 6.818.686

Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 1,76 13.952 1.219.903 144,60 1.205.951 142,84
VHM -58,38 -764.094 853.510 65,42 1.617.604 123,80
HPG -87,05 -3.820.058 411.000 9,37 4.231.058 96,42
CTG 2,97 62.026 1.663.054 69,63 1.601.028 66,66
KDH -32,25 -1.119.300 1.164.400 34,05 2.283.700 66,31
VPB -23,47 -1.265.615 1.465.470 27,16 2.731.085 50,63
MBB -0,42 -16.300 1.500.000 41,18 1.516.300 41,60
BID -35,30 -972.566 29.500 1,07 1.002.066 36,37
MSN 149,88 1.949.846 2.401.046 184,48 451.200 34,60
SAB -29,45 -623.650 42.850 2,03 666.500 31,48

Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MSN 149,88 1.949.846 2.401.046 184,48 451.200 34,60
FPT 1,76 13.952 1.219.903 144,60 1.205.951 142,84
CTG 2,97 62.026 1.663.054 69,63 1.601.028 66,66
VHM -58,38 -764.094 853.510 65,42 1.617.604 123,80
MWG 50,48 771.120 978.020 64,09 206.900 13,61
SSI 20,61 833.350 1.848.000 45,82 1.014.650 25,22
STB 26,74 573.090 979.300 45,67 406.210 18,93
MBB -0,42 -16.300 1.500.000 41,18 1.516.300 41,60
EIB 16,41 716.600 1.617.900 37,09 901.300 20,68
KDH -32,25 -1.119.300 1.164.400 34,05 2.283.700 66,31

Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.