Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
EIB 17,48 19.450 20.800 1.350 6,94
VHM 8,93 45.250 47.800 2.550 5,63
VRE 9,67 18.750 19.100 350 1,86
VIC 45,62 41.800 42.250 450 1,07
VPB 13,50 20.550 20.650 100 0,48
MWG 43,67 65.700 65.800 100 0,15

Cập nhật lúc 15:10 21/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
TCH 11,89 16.200 15.500 -700 -4,32
CTG 9,39 36.250 35.500 -750 -2,06
PLX 14,45 42.350 41.600 -750 -1,77
SSI 17,19 27.350 26.900 -450 -1,64
SAB 17,13 57.400 56.600 -800 -1,39
BID 12,39 50.300 49.650 -650 -1,29
TCB 7,92 24.450 24.150 -300 -1,22
FPT 27,72 137.000 135.500 -1.500 -1,09
REE 16,86 64.800 64.100 -700 -1,08
NVL -3,70 10.350 10.250 -100 -0,96

Cập nhật lúc 15:10 21/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.772 55.316,38 18.849.637 2.935 57.589,74 15.266.716
STB 5.725 55.372,59 10.638.327 5.205 55.758,06 9.740.058
SSI 3.801 43.370,36 13.293.669 3.262 44.908,02 11.814.868
MBB 4.000 38.603,84 10.802.448 3.574 38.224,90 9.555.362
VPB 5.312 30.619,28 6.558.271 4.669 32.193,98 6.060.374
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
NVL 4.643 27.639,76 8.260.338 3.346 29.709,60 6.399.096
POW 4.661 27.650,72 6.698.646 4.128 27.884,61 5.982.521
CTG 3.485 24.262,39 7.902.953 3.070 25.705,49 7.375.501
TCH 4.967 18.788,54 5.472.949 3.433 21.010,48 4.230.377

Cập nhật lúc 15:10 21/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
STB 5.725 55.372,59 10.638.327 5.205 55.758,06 9.740.058
HPG 3.772 55.316,38 18.849.637 2.935 57.589,74 15.266.716
SSI 3.801 43.370,36 13.293.669 3.262 44.908,02 11.814.868
MBB 4.000 38.603,84 10.802.448 3.574 38.224,90 9.555.362
VPB 5.312 30.619,28 6.558.271 4.669 32.193,98 6.060.374
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
POW 4.661 27.650,72 6.698.646 4.128 27.884,61 5.982.521
NVL 4.643 27.639,76 8.260.338 3.346 29.709,60 6.399.096
CTG 3.485 24.262,39 7.902.953 3.070 25.705,49 7.375.501
TCB 3.468 19.591,31 7.148.844 2.740 20.212,50 5.827.980

Cập nhật lúc 15:10 21/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -63,29 -465.570 853.600 116,83 1.319.170 180,12
STB -131,42 -3.681.497 1.169.403 41,69 4.850.900 173,11
VHM 103,34 2.227.012 4.314.800 201,85 2.087.788 98,51
KDH -39,29 -1.206.950 1.406.150 45,74 2.613.100 85,03
HPG -57,01 -2.123.140 96.398 2,59 2.219.538 59,60
SSI -56,45 -2.079.721 55.200 1,50 2.134.921 57,95
VCB -40,66 -440.974 78.869 7,32 519.843 47,98
MSN 45,92 570.700 1.138.600 91,54 567.900 45,62
VPB 40,93 1.988.300 3.467.000 71,43 1.478.700 30,50
TCH -28,63 -1.822.500 9.600 0,15 1.832.100 28,78

Cập nhật lúc 15:10 21/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VHM 103,34 2.227.012 4.314.800 201,85 2.087.788 98,51
FPT -63,29 -465.570 853.600 116,83 1.319.170 180,12
MSN 45,92 570.700 1.138.600 91,54 567.900 45,62
VPB 40,93 1.988.300 3.467.000 71,43 1.478.700 30,50
VRE 32,52 1.701.250 2.488.650 47,57 787.400 15,05
KDH -39,29 -1.206.950 1.406.150 45,74 2.613.100 85,03
STB -131,42 -3.681.497 1.169.403 41,69 4.850.900 173,11
EIB 27,95 1.416.214 2.062.000 41,13 645.786 13,18
CTG 4,85 140.418 502.577 17,88 362.159 13,03
VNM -6,72 -100.000 244.900 16,57 344.900 23,29

Cập nhật lúc 15:10 21/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.