Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VJC 42,47 136.300 145.600 9.300 6,82
EIB 16,66 28.300 29.700 1.400 4,94
MBB 9,28 27.600 28.250 650 2,35
PLX 24,12 37.900 38.500 600 1,58
VPB 14,18 30.800 31.100 300 0,97
VRE 15,64 30.150 30.300 150 0,49
HDB 7,57 30.950 31.000 50 0,16
VHM 13,44 93.900 94.000 100 0,10

Cập nhật lúc 15:10 15/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
TCH 21,95 26.000 24.700 -1.300 -5,00
NVL 213,75 18.900 18.150 -750 -3,96
POW 25,39 16.400 15.850 -550 -3,35
BID 11,13 42.150 41.000 -1.150 -2,72
STB 8,77 55.400 53.900 -1.500 -2,70
REE 15,07 68.400 66.600 -1.800 -2,63
CTG 8,74 50.200 49.000 -1.200 -2,39
FPT 19,91 103.800 101.400 -2.400 -2,31
TCB 12,46 38.400 37.600 -800 -2,08
PNJ 14,07 88.000 86.200 -1.800 -2,04

Cập nhật lúc 15:10 15/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.891 66.834,05 22.024.640 3.035 69.148,21 17.772.995
STB 5.654 59.483,71 11.622.654 5.118 60.053,35 10.621.896
SSI 3.923 51.972,82 15.461.884 3.361 54.058,70 13.781.485
MBB 4.084 46.720,78 12.736.252 3.668 45.442,11 11.127.110
VPB 5.700 40.002,61 7.969.642 5.019 41.420,22 7.267.102
NVL 4.817 33.859,11 9.484.129 3.570 36.297,65 7.535.741
POW 4.766 31.499,92 7.487.103 4.207 32.039,97 6.723.059
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.458 26.886,09 8.848.313 3.039 28.463,20 8.231.228
TCB 3.749 25.652,26 8.580.996 2.989 26.526,90 7.074.927

Cập nhật lúc 15:10 15/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.891 66.834,05 22.024.640 3.035 69.148,21 17.772.995
STB 5.654 59.483,71 11.622.654 5.118 60.053,35 10.621.896
SSI 3.923 51.972,82 15.461.884 3.361 54.058,70 13.781.485
MBB 4.084 46.720,78 12.736.252 3.668 45.442,11 11.127.110
VPB 5.700 40.002,61 7.969.642 5.019 41.420,22 7.267.102
NVL 4.817 33.859,11 9.484.129 3.570 36.297,65 7.535.741
POW 4.766 31.499,92 7.487.103 4.207 32.039,97 6.723.059
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.458 26.886,09 8.848.313 3.039 28.463,20 8.231.228
TCB 3.749 25.652,26 8.580.996 2.989 26.526,90 7.074.927

Cập nhật lúc 15:10 15/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG -700,14 -24.784.816 8.263.700 233,51 33.048.516 933,65
VPB -279,95 -8.725.942 11.753.558 371,31 20.479.500 651,26
FPT -507,65 -4.963.276 1.139.011 117,27 6.102.287 624,93
MBB -493,93 -17.334.439 3.912.059 115,41 21.246.498 609,33
VCB -222,06 -3.409.780 1.951.213 128,68 5.360.993 350,74
VHM -159,34 -1.699.877 916.223 87,64 2.616.100 246,98
MWG -123,82 -1.749.547 1.319.853 93,42 3.069.400 217,25
STB -116,74 -2.150.443 1.802.400 97,59 3.952.843 214,33
VIC -81,11 -674.903 695.800 84,24 1.370.703 165,36
HDB -12,87 -417.785 4.444.385 141,58 4.862.170 154,45

Cập nhật lúc 15:10 15/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VPB -279,95 -8.725.942 11.753.558 371,31 20.479.500 651,26
HPG -700,14 -24.784.816 8.263.700 233,51 33.048.516 933,65
HDB -12,87 -417.785 4.444.385 141,58 4.862.170 154,45
VCB -222,06 -3.409.780 1.951.213 128,68 5.360.993 350,74
FPT -507,65 -4.963.276 1.139.011 117,27 6.102.287 624,93
MBB -493,93 -17.334.439 3.912.059 115,41 21.246.498 609,33
STB -116,74 -2.150.443 1.802.400 97,59 3.952.843 214,33
CTG -58,19 -1.157.756 1.909.833 93,85 3.067.589 152,05
MWG -123,82 -1.749.547 1.319.853 93,42 3.069.400 217,25
VHM -159,34 -1.699.877 916.223 87,64 2.616.100 246,98

Cập nhật lúc 15:10 15/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.