Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VNM 14,15 63.900 65.000 1.100 1,72
MWG 29,89 59.800 60.600 800 1,33
FPT 29,19 148.100 149.500 1.400 0,94
KDH 68,86 35.600 35.850 250 0,70
MBB 5,91 23.850 24.000 150 0,62
REE 17,51 67.300 67.700 400 0,59
VPB 11,30 18.800 18.900 100 0,53
VIC 16,44 40.300 40.500 200 0,49
VHM 8,10 40.200 40.350 150 0,37
TCB 7,42 23.750 23.800 50 0,21

Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
NVL -8,01 10.450 10.100 -350 -3,34
POW 20,43 12.400 12.200 -200 -1,61
PLX 16,60 39.400 39.000 -400 -1,01
VJC 35,15 100.000 99.200 -800 -0,80
EIB 13,13 19.150 19.000 -150 -0,78
SAB 16,81 56.900 56.500 -400 -0,70
TCH 9,70 15.100 15.000 -100 -0,66
HPG 14,01 26.850 26.700 -150 -0,55
HDB 6,28 23.500 23.400 -100 -0,42
PNJ 16,04 97.400 97.000 -400 -0,41

Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.787 56.996,13 19.316.476 2.951 59.303,17 15.660.253
STB 5.727 56.197,34 10.805.765 5.201 56.634,93 9.889.410
SSI 3.807 44.453,98 13.611.725 3.266 45.990,15 12.081.839
MBB 4.008 39.349,71 11.036.154 3.566 38.934,89 9.715.008
VPB 5.402 32.103,14 6.787.002 4.730 33.626,03 6.224.582
NVL 4.646 28.411,33 8.424.115 3.373 30.476,41 6.559.179
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
POW 4.671 28.246,21 6.851.229 4.123 28.497,38 6.101.504
CTG 3.476 24.668,75 8.060.696 3.060 26.180,06 7.530.983
TCH 4.952 19.190,32 5.605.866 3.423 21.519,98 4.346.012

Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.787 56.996,13 19.316.476 2.951 59.303,17 15.660.253
STB 5.727 56.197,34 10.805.765 5.201 56.634,93 9.889.410
SSI 3.807 44.453,98 13.611.725 3.266 45.990,15 12.081.839
MBB 4.008 39.349,71 11.036.154 3.566 38.934,89 9.715.008
VPB 5.402 32.103,14 6.787.002 4.730 33.626,03 6.224.582
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
NVL 4.646 28.411,33 8.424.115 3.373 30.476,41 6.559.179
POW 4.671 28.246,21 6.851.229 4.123 28.497,38 6.101.504
CTG 3.476 24.668,75 8.060.696 3.060 26.180,06 7.530.983
TCB 3.518 20.414,91 7.376.415 2.768 21.183,81 6.022.375

Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 87,03 581.998 2.967.812 444,38 2.385.814 357,35
VCB -17,39 -188.018 1.284.100 118,81 1.472.118 136,20
SSI 35,68 1.359.492 5.528.123 144,90 4.168.631 109,22
HPG -89,70 -3.356.834 540.040 14,48 3.896.874 104,18
TCB 0,66 27.700 3.477.100 83,40 3.449.400 82,74
NVL -69,52 -6.877.213 1.305.200 13,19 8.182.413 82,71
VHM -50,51 -1.252.319 668.074 26,96 1.920.393 77,47
VNM 125,92 1.942.435 3.122.995 202,56 1.180.560 76,64
MWG 35,66 588.925 1.757.025 105,97 1.168.100 70,31
KDH 57,75 1.612.147 3.227.647 115,63 1.615.500 57,88

Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 87,03 581.998 2.967.812 444,38 2.385.814 357,35
VNM 125,92 1.942.435 3.122.995 202,56 1.180.560 76,64
SSI 35,68 1.359.492 5.528.123 144,90 4.168.631 109,22
VCB -17,39 -188.018 1.284.100 118,81 1.472.118 136,20
KDH 57,75 1.612.147 3.227.647 115,63 1.615.500 57,88
MWG 35,66 588.925 1.757.025 105,97 1.168.100 70,31
TCB 0,66 27.700 3.477.100 83,40 3.449.400 82,74
VPB -0,62 -39.517 2.331.983 43,87 2.371.500 44,49
CTG -5,78 -168.100 1.009.000 36,42 1.177.100 42,20
VRE -4,06 -137.283 1.893.428 30,58 2.030.711 34,63

Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.