Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
HGT 3,23 8.300 11.600 3.300 39,76
MPY 5,21 6.000 6.900 900 15,00
PHS 66,74 10.000 11.500 1.500 15,00
TRS 6,69 24.700 28.400 3.700 14,98
PNT 21,10 5.400 6.200 800 14,81
DVC 41,13 11.500 13.200 1.700 14,78
CFM 9,59 6.800 7.800 1.000 14,71
HUG 9,79 29.500 33.833 4.333 14,69
EPH 4,14 16.000 18.286 2.286 14,29
MTG 54,10 7.000 7.976 976 13,94

Cập nhật lúc 15:10 21/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
BBM 25,65 12.000 10.200 -1.800 -15,00
DLD -6,26 6.700 5.700 -1.000 -14,93
CDH 5,53 12.700 10.857 -1.843 -14,51
BMD 4,38 11.200 9.600 -1.600 -14,29
TLI -4,55 4.500 3.900 -600 -13,33
BVN 3,13 12.200 10.600 -1.600 -13,11
QNT 22,54 5.500 4.800 -700 -12,73
TOW 8,93 23.600 20.700 -2.900 -12,29
SGS 5,95 17.800 15.659 -2.141 -12,03
BTV 8,23 11.400 10.100 -1.300 -11,40

Cập nhật lúc 15:10 21/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
KSH 8.740 0,90 239 3.775 2,96 339

Cập nhật lúc 15:10 21/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
CEN 2.003 2,99 536 5.581 1,87 932

Cập nhật lúc 15:10 21/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
QNS -2,95 -60.000 40.000 1,96 100.000 4,91
BSR -3,72 -167.600 12.900 0,29 180.500 4,01
LTG -0,93 -100.000 0 0,00 100.000 0,93
GHC 0,10 3.100 30.000 0,94 26.900 0,84
ACV 7,59 66.050 71.500 8,21 5.450 0,63
MCH -0,37 -1.800 100 0,02 1.900 0,39
FOC -0,24 -2.900 1.100 0,09 4.000 0,33
CSI -0,02 -600 9.900 0,30 10.500 0,32
VAV -0,15 -3.400 0 0,00 3.400 0,15
IFS -0,13 -4.800 200 0,01 5.000 0,14

Cập nhật lúc 15:10 21/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
ACV 7,59 66.050 71.500 8,21 5.450 0,63
QNS -2,95 -60.000 40.000 1,96 100.000 4,91
GHC 0,10 3.100 30.000 0,94 26.900 0,84
VEA 0,72 16.400 16.400 0,72 0 0,00
BMS 0,43 45.000 45.000 0,43 0 0,00
OIL 0,36 30.000 30.000 0,36 0 0,00
CSI -0,02 -600 9.900 0,30 10.500 0,32
ABI 0,29 11.700 11.700 0,29 0 0,00
BSR -3,72 -167.600 12.900 0,29 180.500 4,01
MPC 0,13 8.100 13.100 0,21 5.000 0,08

Cập nhật lúc 15:10 21/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.