Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SDY -9,30 1.400 1.600 200 14,29
PHS 39,87 12.800 14.583 1.783 13,93
PXM -0,46 500 594 94 18,80
SCO 7,59 3.600 4.100 500 13,89
DAS 12,22 10.700 12.204 1.504 14,06
PIS 7,02 9.700 11.100 1.400 14,43
XHC 5,66 16.200 18.600 2.400 14,81
BSD 12,50 17.400 20.000 2.600 14,94
TLI -22,37 6.400 7.300 900 14,06
TVH 7,61 43.800 50.300 6.500 14,84

Cập nhật lúc 15:10 14/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
GGG -7,29 4.700 4.000 -700 -14,89
DWC 7,81 21.500 18.300 -3.200 -14,88
ILS 45,64 18.300 15.600 -2.700 -14,75
TSJ 28,41 43.600 37.350 -6.250 -14,33
RCC -21,13 24.600 21.100 -3.500 -14,23
SJG 10,39 23.600 20.311 -3.289 -13,94
TL4 -4,14 9.300 8.007 -1.293 -13,90
UXC -2,35 3.000 2.600 -400 -13,33
RIC -106,85 13.100 11.381 -1.719 -13,12
BQB 1.286,30 5.100 4.439 -661 -12,96

Cập nhật lúc 15:10 14/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
KSH 8.740 0,90 239 3.775 2,96 339

Cập nhật lúc 15:10 14/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
CEN 2.003 2,99 536 5.581 1,87 932

Cập nhật lúc 15:10 14/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
IFS -0,01 -500 0 0,00 500 0,01
SDT -0,05 -10.400 0 0,00 10.400 0,05
ABB -0,27 -19.731 10.269 0,14 30.000 0,41
QNS -2,14 -48.800 100 0,00 48.900 2,15
MCH -41,18 -188.595 74.010 16,17 262.605 57,34
VCW -0,18 -5.200 0 0,00 5.200 0,18
ACV -10,06 -181.664 6.500 0,36 188.164 10,42
MSR -0,15 -6.400 0 0,00 6.400 0,15
VEA 7,18 173.522 180.622 7,48 7.100 0,29
OIL -0,27 -25.000 0 0,00 25.000 0,27

Cập nhật lúc 15:10 14/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
ABB -0,27 -19.731 10.269 0,14 30.000 0,41
PXL 0,55 33.800 33.800 0,55 0 0,00
MCH -41,18 -188.595 74.010 16,17 262.605 57,34
PHP 1,21 34.800 34.800 1,21 0 0,00
DDV 0,15 5.000 5.000 0,15 0 0,00
ACV -10,06 -181.664 6.500 0,36 188.164 10,42
VEA 7,18 173.522 180.622 7,48 7.100 0,29
CMF 0,48 1.400 1.400 0,48 0 0,00
VVS 0,26 4.200 4.200 0,26 0 0,00

Cập nhật lúc 15:10 14/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.