Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
YBC 13,78 7.400 9.800 2.400 32,43
DVC 31,16 8.700 10.000 1.300 14,94
TSJ 28,31 27.600 31.700 4.100 14,86
SIG -18,97 6.100 7.000 900 14,75
AMP 39,50 9.600 11.000 1.400 14,58
QNT 29,59 5.500 6.300 800 14,55
SGS 7,60 17.500 20.000 2.500 14,29
S74 18,26 13.900 15.806 1.906 13,71
CID 15,32 33.400 37.900 4.500 13,47
PCF 86,71 5.300 5.997 697 13,15

Cập nhật lúc 15:10 17/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
TSD 6,16 5.400 4.600 -800 -14,81
DWC 16,33 11.600 9.900 -1.700 -14,66
VIW 285,47 12.300 10.500 -1.800 -14,63
L45 -1,97 4.100 3.510 -590 -14,39
C92 113,45 4.400 3.810 -590 -13,41
BBH 46,06 13.600 11.800 -1.800 -13,24
CFM 9,04 8.400 7.350 -1.050 -12,50
CDR 17,82 12.000 10.505 -1.495 -12,46
XDH 15,18 15.400 13.700 -1.700 -11,04
MTL 39,77 6.200 5.532 -668 -10,77

Cập nhật lúc 15:10 17/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
KSH 8.740 0,90 239 3.775 2,96 339

Cập nhật lúc 15:10 17/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
CEN 2.003 2,99 536 5.581 1,87 932

Cập nhật lúc 15:10 17/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VEA -2,83 -64.600 200 0,01 64.800 2,84
MCH -2,24 -10.674 600 0,13 11.274 2,36
GHC 0,25 7.900 30.000 0,93 22.100 0,68
PXL -0,56 -40.000 0 0,00 40.000 0,56
MPC -0,08 -5.100 25.700 0,40 30.800 0,48
ACV 7,89 68.700 70.400 8,08 1.700 0,20
SGP -0,15 -6.300 0 0,00 6.300 0,15
CSI 0,18 6.000 10.800 0,32 4.800 0,14
TSG -0,03 -1.500 0 0,00 1.500 0,03

Cập nhật lúc 15:10 17/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
ACV 7,89 68.700 70.400 8,08 1.700 0,20
GHC 0,25 7.900 30.000 0,93 22.100 0,68
BSR 0,41 18.300 18.300 0,41 0 0,00
MPC -0,08 -5.100 25.700 0,40 30.800 0,48
CSI 0,18 6.000 10.800 0,32 4.800 0,14
BMS 0,26 28.200 28.200 0,26 0 0,00
OIL 0,26 21.600 21.600 0,26 0 0,00
QNS 0,23 4.700 5.000 0,25 300 0,01
ABI 0,16 6.100 6.100 0,16 0 0,00
MCH -2,24 -10.674 600 0,13 11.274 2,36

Cập nhật lúc 15:10 17/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.