Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
TNB 18,75 7.400 8.500 1.100 14,86
PAP -14,69 23.000 25.500 2.500 10,87
NVP 65,45 48.000 55.200 7.200 15,00
SBL 24,78 6.300 7.043 743 11,79
HEJ 103,53 9.500 10.500 1.000 10,53
FRM 17,33 6.900 7.900 1.000 14,49
ACS 67,40 4.100 4.676 576 14,05
TVH 8,75 50.300 57.800 7.500 14,91
XMP 10,08 15.600 17.800 2.200 14,10
BCA -6,83 9.100 10.173 1.073 11,79

Cập nhật lúc 15:10 17/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SAP -8,19 20.000 17.000 -3.000 -15,00
PTP 12,16 14.000 11.900 -2.100 -15,00
H11 5,76 8.200 7.000 -1.200 -14,63
TSJ 24,30 37.400 31.940 -5.460 -14,60
XMD 8,03 7.500 6.454 -1.046 -13,95
PTM 149,94 16.900 14.566 -2.334 -13,81
HBD 6,43 19.200 16.600 -2.600 -13,54
TLI -19,76 7.300 6.450 -850 -11,64
SID 17,33 19.600 17.325 -2.275 -11,61
MA1 5,42 34.700 30.685 -4.015 -11,57

Cập nhật lúc 15:10 17/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
KSH 8.740 0,90 239 3.775 2,96 339

Cập nhật lúc 15:10 17/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
CEN 2.003 2,99 536 5.581 1,87 932

Cập nhật lúc 15:10 17/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
IFS -0,10 -4.500 0 0,00 4.500 0,10
BMJ -0,05 -5.000 0 0,00 5.000 0,05
ABB -0,79 -53.000 13.000 0,19 66.000 0,98
QNS -4,39 -100.000 0 0,00 100.000 4,39
MCH -40,38 -184.038 85.200 18,74 269.238 59,12
MFS -0,04 -1.000 0 0,00 1.000 0,04
ACV -20,23 -368.510 5.800 0,32 374.310 20,55
VEA 0,08 1.830 7.130 0,30 5.300 0,22
OIL -0,22 -20.000 0 0,00 20.000 0,22
FOC -0,25 -3.900 1.000 0,07 4.900 0,32

Cập nhật lúc 15:10 17/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
SRB 0,02 10.000 10.000 0,02 0 0,00
ABB -0,79 -53.000 13.000 0,19 66.000 0,98
PXL 0,41 25.000 25.000 0,41 0 0,00
MCH -40,38 -184.038 85.200 18,74 269.238 59,12
ACV -20,23 -368.510 5.800 0,32 374.310 20,55
VEA 0,08 1.830 7.130 0,30 5.300 0,22
CMF 0,11 300 300 0,11 0 0,00
FOC -0,25 -3.900 1.000 0,07 4.900 0,32
GDA 0,03 2.090 2.090 0,03 0 0,00

Cập nhật lúc 15:10 17/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.