Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
DCT -0,24 500 593 93 18,60
L62 -0,11 2.100 2.400 300 14,29
TST -8,35 8.300 9.490 1.190 14,34
HPI 42,58 21.000 24.100 3.100 14,76
KHD 8,48 12.700 14.600 1.900 14,96
GTD -12,41 15.100 17.300 2.200 14,57
BSD 14,37 20.000 23.000 3.000 15,00
CMN 13,45 56.200 64.588 8.388 14,93
CK8 9,24 3.600 5.000 1.400 38,89
TVH 11,53 66.400 76.200 9.800 14,76

Cập nhật lúc 15:10 21/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
PXM -0,38 600 500 -100 -16,67
GGG -6,20 4.000 3.404 -596 -14,90
DCG 7,59 26.400 22.500 -3.900 -14,77
DAS 11,12 13.000 11.100 -1.900 -14,62
VLF 0,17 700 600 -100 -14,29
NJC 4,32 16.100 13.800 -2.300 -14,29
BII -0,32 700 603 -97 -13,86
DVC 7,43 15.300 13.300 -2.000 -13,07
HSI -0,42 800 700 -100 -12,50
TSJ 24,50 36.600 32.200 -4.400 -12,02

Cập nhật lúc 15:10 21/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
KSH 8.740 0,90 239 3.775 2,96 339

Cập nhật lúc 15:10 21/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
CEN 2.003 2,99 536 5.581 1,87 932

Cập nhật lúc 15:10 21/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
ABB -0,05 -3.500 0 0,00 3.500 0,05
MCH -117,62 -552.200 0 0,00 552.200 117,62
VTK -0,05 -1.000 0 0,00 1.000 0,05
ACV 0,05 1.000 9.000 0,49 8.000 0,43
TTN -0,08 -4.100 0 0,00 4.100 0,08
CMN -0,03 -500 0 0,00 500 0,03
EMS -0,07 -3.400 0 0,00 3.400 0,07
OIL -1,73 -163.400 0 0,00 163.400 1,73
CSI -0,02 -900 200 0,01 1.100 0,03

Cập nhật lúc 15:10 21/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MPC 0,03 2.000 2.000 0,03 0 0,00
UDC 0,03 7.000 7.000 0,03 0 0,00
HPP 0,57 7.100 7.100 0,57 0 0,00
WSB 0,03 600 600 0,03 0 0,00
PCG 0,06 26.400 26.400 0,06 0 0,00
ACV 0,05 1.000 9.000 0,49 8.000 0,43
VEA 0,04 1.145 1.145 0,04 0 0,00
MML 0,53 15.700 15.700 0,53 0 0,00

Cập nhật lúc 15:10 21/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.