Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
HLB 10,03 380.000 437.000 57.000 15,00
VGV 29,31 28.000 32.200 4.200 15,00
SIG 6,21 6.700 7.700 1.000 14,93
DNH 17,72 36.600 42.000 5.400 14,75
YBC 12,06 12.900 14.800 1.900 14,73
HIG 19,80 11.600 13.300 1.700 14,66
VE9 -540,20 2.900 3.293 393 13,55
VMG -6,56 3.900 4.374 474 12,15
TIE -0,77 3.300 3.700 400 12,12
VVS 5,40 19.300 21.601 2.301 11,92

Cập nhật lúc 15:10 14/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
TSD 2,86 6.000 5.174 -826 -13,77
NDP 10,86 20.700 17.900 -2.800 -13,53
VTQ 45,72 8.900 7.700 -1.200 -13,48
DC1 3,86 7.500 6.500 -1.000 -13,33
QCC 18,67 13.700 11.900 -1.800 -13,14
DAN 10,83 38.400 33.433 -4.967 -12,93
TBR 20,69 8.600 7.500 -1.100 -12,79
SEP 29,97 20.300 18.000 -2.300 -11,33
CT6 39,80 9.300 8.295 -1.005 -10,81
PWA -17,13 4.000 3.622 -378 -9,45

Cập nhật lúc 15:10 14/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
KSH 8.740 0,90 239 3.775 2,96 339

Cập nhật lúc 15:10 14/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
CEN 2.003 2,99 536 5.581 1,87 932

Cập nhật lúc 15:10 14/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
ACV -26,36 -283.100 180.800 16,82 463.900 43,18
MCH -10,80 -90.700 23.000 2,78 113.700 13,58
VEA -1,23 -31.500 113.400 4,41 144.900 5,64
ABI 0,12 3.800 29.600 0,86 25.800 0,75
PDV -0,14 -10.000 0 0,00 10.000 0,14
ABB -0,09 -9.900 0 0,00 9.900 0,09
SBH -0,07 -1.500 0 0,00 1.500 0,07
CSI 0,13 4.300 6.100 0,18 1.800 0,06
MSR -0,04 -2.300 0 0,00 2.300 0,04
HBC 0,05 6.770 11.600 0,08 4.830 0,03

Cập nhật lúc 15:10 14/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
ACV -26,36 -283.100 180.800 16,82 463.900 43,18
VEA -1,23 -31.500 113.400 4,41 144.900 5,64
MCH -10,80 -90.700 23.000 2,78 113.700 13,58
QNS 1,25 25.600 25.600 1,25 0 0,00
ABI 0,12 3.800 29.600 0,86 25.800 0,75
PAT 0,43 4.600 4.700 0,44 100 0,01
MA1 0,37 12.500 12.500 0,37 0 0,00
NDC 0,24 2.000 2.000 0,24 0 0,00
SAS 0,20 4.400 4.400 0,20 0 0,00
CSI 0,13 4.300 6.100 0,18 1.800 0,06

Cập nhật lúc 15:10 14/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.