Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
ILC 4,12 5.700 6.500 800 14,04
XMD 8,84 6.300 7.107 807 12,81
SPB 12,13 15.000 20.706 5.706 38,04
XHC 5,96 17.200 19.600 2.400 13,95
GTD -10,83 13.200 15.100 1.900 14,39
QNW 11,13 16.600 18.900 2.300 13,86
SBL 27,18 6.900 7.726 826 11,97
ACS 67,90 4.100 4.700 600 14,63
FHS 7,71 31.500 36.200 4.700 14,92
MGR -5,16 3.900 4.400 500 12,82

Cập nhật lúc 15:10 20/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
DCG 8,91 31.000 26.400 -4.600 -14,84
UPH 56,86 9.500 8.100 -1.400 -14,74
VTE 48,11 8.200 7.000 -1.200 -14,63
XMP 9,63 19.900 17.000 -2.900 -14,57
DAS 13,02 15.200 13.000 -2.200 -14,47
PCC 9,69 25.000 21.500 -3.500 -14,00
VDT 16,29 11.000 9.500 -1.500 -13,64
CMM 22,48 22.400 19.415 -2.985 -13,33
FRM 15,13 7.900 6.900 -1.000 -12,66
DCR 117,36 4.300 3.800 -500 -11,63

Cập nhật lúc 15:10 20/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
KSH 8.740 0,90 239 3.775 2,96 339

Cập nhật lúc 15:10 20/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
CEN 2.003 2,99 536 5.581 1,87 932

Cập nhật lúc 15:10 20/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HBC -0,13 -20.000 0 0,00 20.000 0,13
MPC 0,36 21.500 35.000 0,59 13.500 0,23
UDC -0,11 -30.000 0 0,00 30.000 0,11
MCH -29,38 -136.581 150 0,03 136.731 29,41
ACV -24,70 -454.709 500 0,03 455.209 24,72
BWS -0,07 -2.000 0 0,00 2.000 0,07
VEA -0,10 -2.700 3.000 0,11 5.700 0,20
OIL -1,17 -110.000 0 0,00 110.000 1,17
MA1 -0,36 -11.300 0 0,00 11.300 0,36

Cập nhật lúc 15:10 20/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MPC 0,36 21.500 35.000 0,59 13.500 0,23
ABB 0,81 54.900 55.000 0,81 100 0,00
QNS 4,31 96.700 96.700 4,31 0 0,00
MCH -29,38 -136.581 150 0,03 136.731 29,41
DDV 1,68 58.600 58.600 1,68 0 0,00
VEA -0,10 -2.700 3.000 0,11 5.700 0,20
FOC 0,10 1.500 1.500 0,10 0 0,00
MML 0,20 6.000 6.000 0,20 0 0,00

Cập nhật lúc 15:10 20/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.