Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
DPC -17,04 9.600 13.400 3.800 39,58
THP 12,08 8.000 9.200 1.200 15,00
TAW 15,06 20.700 23.800 3.100 14,98
SEP 31,97 16.700 19.200 2.500 14,97
MIE 151,56 7.400 8.500 1.100 14,86
KCE 7,09 11.500 13.200 1.700 14,78
CTX 82,07 10.300 11.800 1.500 14,56
DND -15,52 10.300 11.800 1.500 14,56
CT6 25,40 8.300 9.500 1.200 14,46
FRM 21,27 8.500 9.700 1.200 14,12

Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
HPB 3,95 20.100 17.100 -3.000 -14,93
TBD 15,42 80.600 68.600 -12.000 -14,89
PXM -0,42 600 511 -89 -14,83
DCG 6,88 23.900 20.400 -3.500 -14,64
LCC -0,17 1.400 1.200 -200 -14,29
VC5 -0,04 700 600 -100 -14,29
FTM -0,24 700 601 -99 -14,14
UPH 34,21 9.200 7.900 -1.300 -14,13
BVN 4,61 15.900 13.674 -2.226 -14,00
TV6 16,83 9.300 8.000 -1.300 -13,98

Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
KSH 8.740 0,90 239 3.775 2,96 339

Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
CEN 2.003 2,99 536 5.581 1,87 932

Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
ACV -40,94 -458.650 17.750 1,58 476.400 42,52
OIL -4,41 -460.000 40.000 0,39 500.000 4,80
CSI 0,02 700 7.800 0,28 7.100 0,26
VEA 2,79 72.100 76.100 2,94 4.000 0,16
L45 -0,05 -18.100 0 0,00 18.100 0,05
PDV -0,03 -2.400 0 0,00 2.400 0,03
MCH 0,02 210 410 0,05 200 0,02
LTG -0,02 -3.000 0 0,00 3.000 0,02
MPC 0,02 2.000 3.000 0,03 1.000 0,01
TPS 0,00 -100 0 0,00 100 0,00

Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VEA 2,79 72.100 76.100 2,94 4.000 0,16
ACV -40,94 -458.650 17.750 1,58 476.400 42,52
QNS 0,95 21.200 21.200 0,95 0 0,00
OIL -4,41 -460.000 40.000 0,39 500.000 4,80
CSI 0,02 700 7.800 0,28 7.100 0,26
MSR 0,22 13.200 13.200 0,22 0 0,00
ABI 0,17 6.700 6.700 0,17 0 0,00
PHP 0,13 3.900 3.900 0,13 0 0,00
VAB 0,11 10.000 10.000 0,11 0 0,00
PAT 0,07 800 800 0,07 0 0,00

Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.