Cổ phiếu tăng
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
BWA | 44,05 | 11.800 | 16.000 | 4.200 |
35,59
![]() |
TED | 9,62 | 52.300 | 60.100 | 7.800 |
14,91
![]() |
QCC | 31,54 | 17.500 | 20.100 | 2.600 |
14,86
![]() |
TSD | 3,04 | 4.800 | 5.500 | 700 |
14,58
![]() |
ACS | 78,67 | 4.900 | 5.600 | 700 |
14,29
![]() |
VTE | 59,54 | 6.400 | 7.300 | 900 |
14,06
![]() |
DC1 | 4,73 | 7.000 | 7.973 | 973 |
13,90
![]() |
KCB | 17,75 | 11.000 | 12.507 | 1.507 |
13,70
![]() |
YBC | 8,80 | 9.500 | 10.800 | 1.300 |
13,68
![]() |
DNN | 1,47 | 3.200 | 3.600 | 400 |
12,50
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 13/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Cổ phiếu giảm
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
PBT | 27,59 | 34.800 | 29.600 | -5.200 |
-14,94
![]() |
CPA | -7,31 | 5.700 | 4.900 | -800 |
-14,04
![]() |
MGR | -5,17 | 5.100 | 4.403 | -697 |
-13,67
![]() |
CFV | 13,79 | 24.300 | 21.016 | -3.284 |
-13,51
![]() |
SPV | 10,43 | 23.400 | 20.600 | -2.800 |
-11,97
![]() |
TLP | 28,91 | 7.100 | 6.252 | -848 |
-11,94
![]() |
VIM | 11,82 | 10.600 | 9.400 | -1.200 |
-11,32
![]() |
VUA | -22,63 | 19.800 | 17.866 | -1.934 |
-9,77
![]() |
SEP | 34,75 | 23.000 | 20.875 | -2.125 |
-9,24
![]() |
MKP | 145,73 | 28.000 | 25.600 | -2.400 |
-8,57
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 13/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Dư mua
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
BSR | 2.636 | 58,35 | 23.230 | 2.512 | 54,32 | 20.611 |
VHG | 3.974 | 6,54 | 4.457 | 1.468 | 9,71 | 2.443 |
SBS | 3.649 | 7,25 | 4.420 | 1.640 | 8,96 | 2.454 |
C4G | 2.539 | 5,49 | 2.817 | 1.948 | 6,99 | 2.754 |
PVX | 8.889 | 3,35 | 784 | 4.270 | 6,93 | 780 |
HVG | 9.712 | 3,29 | 513 | 6.415 | 5,32 | 548 |
OIL | 2.323 | 4,16 | 2.615 | 1.592 | 4,82 | 2.076 |
ABB | 3.359 | 5,35 | 2.121 | 2.520 | 4,46 | 1.329 |
VGT | 1.862 | 4,30 | 2.429 | 1.771 | 4,36 | 2.339 |
KSH | 8.740 | 0,90 | 239 | 3.775 | 2,96 | 339 |
Cập nhật lúc 15:10 13/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
Dư bán
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
BSR | 2.636 | 58,35 | 23.230 | 2.512 | 54,32 | 20.611 |
SBS | 3.649 | 7,25 | 4.420 | 1.640 | 8,96 | 2.454 |
VHG | 3.974 | 6,54 | 4.457 | 1.468 | 9,71 | 2.443 |
C4G | 2.539 | 5,49 | 2.817 | 1.948 | 6,99 | 2.754 |
ABB | 3.359 | 5,35 | 2.121 | 2.520 | 4,46 | 1.329 |
VGT | 1.862 | 4,30 | 2.429 | 1.771 | 4,36 | 2.339 |
OIL | 2.323 | 4,16 | 2.615 | 1.592 | 4,82 | 2.076 |
PVX | 8.889 | 3,35 | 784 | 4.270 | 6,93 | 780 |
HVG | 9.712 | 3,29 | 513 | 6.415 | 5,32 | 548 |
CEN | 2.003 | 2,99 | 536 | 5.581 | 1,87 | 932 |
Cập nhật lúc 15:10 13/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
QNS | -7,63 | -162.000 | 2.200 | 0,10 | 164.200 | 7,73 |
MCH | 17,61 | 118.001 | 156.800 | 23,41 | 38.799 | 5,79 |
ACV | -3,23 | -59.390 | 5.310 | 0,29 | 64.700 | 3,52 |
PAT | -0,49 | -5.200 | 0 | 0,00 | 5.200 | 0,49 |
MML | -0,38 | -9.600 | 400 | 0,02 | 10.000 | 0,39 |
TTN | -0,21 | -12.000 | 0 | 0,00 | 12.000 | 0,21 |
DDV | -0,11 | -3.400 | 400 | 0,01 | 3.800 | 0,12 |
MSR | 0,06 | 2.026 | 5.126 | 0,15 | 3.100 | 0,09 |
UDC | -0,05 | -12.000 | 3.000 | 0,01 | 15.000 | 0,06 |
Cập nhật lúc 15:10 13/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
MCH | 17,61 | 118.001 | 156.800 | 23,41 | 38.799 | 5,79 |
ABB | 1,90 | 150.900 | 150.900 | 1,90 | 0 | 0,00 |
HNG | 1,05 | 170.000 | 170.000 | 1,05 | 0 | 0,00 |
ACV | -3,23 | -59.390 | 5.310 | 0,29 | 64.700 | 3,52 |
GCF | 0,25 | 7.100 | 7.100 | 0,25 | 0 | 0,00 |
CSI | 0,22 | 7.700 | 8.600 | 0,24 | 900 | 0,03 |
VEA | 0,21 | 5.400 | 5.400 | 0,21 | 0 | 0,00 |
MSR | 0,06 | 2.026 | 5.126 | 0,15 | 3.100 | 0,09 |
FOC | 0,12 | 1.900 | 2.000 | 0,13 | 100 | 0,01 |
Cập nhật lúc 15:10 13/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.