Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SJM -8,78 4.700 5.354 654 13,91
NTW 23,84 20.000 25.000 5.000 25,00
DAS 15,48 13.500 15.458 1.958 14,50
HPI 37,11 18.300 21.000 2.700 14,75
PIS 8,04 11.100 12.700 1.600 14,41
ICC 26,87 41.500 47.400 5.900 14,22
BHA 13,49 24.200 27.630 3.430 14,17
TVH 10,05 57.800 66.400 8.600 14,88
PMW 20,72 35.100 40.300 5.200 14,81
BCA -7,84 10.200 11.669 1.469 14,40

Cập nhật lúc 15:10 18/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VWS 8,40 23.000 19.600 -3.400 -14,78
UPH 63,18 10.400 9.000 -1.400 -13,46
GTD -8,46 13.600 11.800 -1.800 -13,24
VCR -334,37 40.000 34.761 -5.239 -13,10
MGR -4,65 4.500 3.962 -538 -11,96
TAW 19,62 35.000 31.000 -4.000 -11,43
GVT 7,32 79.000 70.100 -8.900 -11,27
CNN 21,41 57.900 52.000 -5.900 -10,19
NAS 10,44 38.900 35.000 -3.900 -10,03
BLT 15,72 24.800 22.413 -2.387 -9,63

Cập nhật lúc 15:10 18/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
KSH 8.740 0,90 239 3.775 2,96 339

Cập nhật lúc 15:10 18/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
CEN 2.003 2,99 536 5.581 1,87 932

Cập nhật lúc 15:10 18/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
SDT -0,07 -14.400 0 0,00 14.400 0,07
TLT -0,03 -1.500 0 0,00 1.500 0,03
MCH -40,63 -187.400 35.800 7,80 223.200 48,42
MFS -0,04 -1.000 1.000 0,04 2.000 0,08
ACV -47,96 -883.600 2.100 0,12 885.700 48,08
VNB -0,02 -1.500 0 0,00 1.500 0,02
VEA 0,18 4.724 12.224 0,46 7.500 0,27
FOC 0,21 3.300 3.800 0,25 500 0,03
CSI 0,02 800 2.000 0,05 1.200 0,03
BIG -0,09 -15.000 0 0,00 15.000 0,09

Cập nhật lúc 15:10 18/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HBC 0,13 20.000 20.000 0,13 0 0,00
PXL 0,77 47.200 47.200 0,77 0 0,00
QNS 0,03 700 1.000 0,04 300 0,01
MCH -40,63 -187.400 35.800 7,80 223.200 48,42
ACV -47,96 -883.600 2.100 0,12 885.700 48,08
VEA 0,18 4.724 12.224 0,46 7.500 0,27
FOC 0,21 3.300 3.800 0,25 500 0,03
CSI 0,02 800 2.000 0,05 1.200 0,03
MML 0,07 2.000 2.000 0,07 0 0,00
VVS 0,04 600 600 0,04 0 0,00

Cập nhật lúc 15:10 18/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.