Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
DTC -1,85 4.200 4.800 600 14,29
S12 -30,73 1.400 1.600 200 14,29
POM -0,89 2.000 2.271 271 13,55
DNL 25,05 30.000 40.000 10.000 33,33
BII -0,36 600 683 83 13,83
RCD 6,43 1.500 1.700 200 13,33
RCC -32,55 25.500 32.500 7.000 27,45
NVP 45,29 33.300 38.200 4.900 14,71
TS3 73,27 5.400 6.166 766 14,19
CPA -11,76 6.500 7.400 900 13,85

Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
MIE 60,04 6.800 4.200 -2.600 -38,24
ATA -26,76 600 500 -100 -16,67
MA1 6,00 40.000 34.000 -6.000 -15,00
VBH 25,80 10.700 9.100 -1.600 -14,95
TNP 14,61 25.600 21.800 -3.800 -14,84
HLB 6,88 351.000 300.000 -51.000 -14,53
ISH 15,14 31.700 27.115 -4.585 -14,46
TBR 18,49 7.800 6.700 -1.100 -14,10
VE8 -0,16 2.100 1.814 -286 -13,62
TLI -18,13 6.800 5.915 -885 -13,01

Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
KSH 8.740 0,90 239 3.775 2,96 339

Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
CEN 2.003 2,99 536 5.581 1,87 932

Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
PIV -0,05 -15.600 0 0,00 15.600 0,05
PXL -0,12 -7.600 58.400 0,94 66.000 1,06
QNS -2,39 -53.500 3.000 0,13 56.500 2,53
MCH -108,95 -562.737 37.600 7,32 600.337 116,27
ACV -13,48 -242.200 17.200 0,95 259.400 14,44
VEF -0,03 -200 0 0,00 200 0,03
VEA 23,00 555.500 622.500 25,77 67.000 2,77
OIL -0,03 -2.400 0 0,00 2.400 0,03
AAS -0,04 -5.000 0 0,00 5.000 0,04

Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
PXL -0,12 -7.600 58.400 0,94 66.000 1,06
QNS -2,39 -53.500 3.000 0,13 56.500 2,53
MCH -108,95 -562.737 37.600 7,32 600.337 116,27
NCS 1,13 27.000 27.000 1,13 0 0,00
DDV 0,16 5.500 5.500 0,16 0 0,00
ACV -13,48 -242.200 17.200 0,95 259.400 14,44
VEA 23,00 555.500 622.500 25,77 67.000 2,77
TTN 0,44 25.500 26.000 0,45 500 0,01
FOC 0,40 6.200 6.200 0,40 0 0,00

Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.