Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
ILC 4,42 6.100 6.975 875 14,34
PTM 169,02 14.200 16.200 2.000 14,08
HPI 48,94 24.100 27.700 3.600 14,94
SPB 14,06 21.000 24.000 3.000 14,29
GTD -14,20 17.300 19.800 2.500 14,45
GCB -25,72 7.600 8.700 1.100 14,47
GVT 8,69 72.600 83.200 10.600 14,60
CMN 15,45 64.600 74.200 9.600 14,86
BBH 49,57 10.600 13.291 2.691 25,39
CMM 25,36 19.100 21.900 2.800 14,66

Cập nhật lúc 15:10 24/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
DMN 8,80 8.700 7.400 -1.300 -14,94
STW 33,43 48.500 41.300 -7.200 -14,85
CTX 3,94 13.100 11.200 -1.900 -14,50
CNN 21,08 59.800 51.200 -8.600 -14,38
NS2 68,93 22.900 19.740 -3.160 -13,80
CDR 10,58 7.500 6.504 -996 -13,28
RBC 19,35 6.400 5.568 -832 -13,00
QNW 9,71 18.900 16.500 -2.400 -12,70
KTL 5,42 20.000 17.500 -2.500 -12,50
BHA 11,81 27.600 24.200 -3.400 -12,32

Cập nhật lúc 15:10 24/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
KSH 8.740 0,90 239 3.775 2,96 339

Cập nhật lúc 15:10 24/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
CEN 2.003 2,99 536 5.581 1,87 932

Cập nhật lúc 15:10 24/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
UDC -0,02 -5.000 0 0,00 5.000 0,02
MCH -49,47 -231.060 700 0,15 231.760 49,62
MFS -0,06 -1.500 0 0,00 1.500 0,06
ACV -14,21 -265.070 430 0,02 265.500 14,24
VEA -0,10 -2.850 150 0,01 3.000 0,11
OIL -2,42 -230.000 0 0,00 230.000 2,42
CSI -0,01 -300 1.700 0,05 2.000 0,05
GDA -0,16 -10.100 0 0,00 10.100 0,16
NCG -0,10 -10.000 0 0,00 10.000 0,10
GCF -0,03 -900 0 0,00 900 0,03

Cập nhật lúc 15:10 24/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HBC 0,03 5.000 5.000 0,03 0 0,00
HPP 0,64 8.000 8.000 0,64 0 0,00
QNS 0,55 12.450 12.450 0,55 0 0,00
MCH -49,47 -231.060 700 0,15 231.760 49,62
DDV 2,50 88.300 88.300 2,50 0 0,00
ACV -14,21 -265.070 430 0,02 265.500 14,24
CSI -0,01 -300 1.700 0,05 2.000 0,05
MML 0,19 5.100 5.100 0,19 0 0,00

Cập nhật lúc 15:10 24/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.