Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
PCM -4,59 10.200 11.700 1.500 14,71
HCB 5,23 16.600 19.000 2.400 14,46
MTV 9,77 15.600 17.850 2.250 14,42
HFB 14,10 11.900 13.600 1.700 14,29
PHS 62,04 13.500 15.400 1.900 14,07
SQC -3.027,33 6.500 7.400 900 13,85
CCT 28,90 6.600 7.500 900 13,64
MGR -7,46 5.500 6.200 700 12,73
VTA -1,49 4.700 5.297 597 12,70
CBI -30,21 7.100 8.000 900 12,68

Cập nhật lúc 15:10 24/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VIE 83,06 6.000 5.100 -900 -15,00
SPV 10,90 21.400 18.200 -3.200 -14,95
MTG 57,50 12.800 10.900 -1.900 -14,84
PNG 8,78 27.700 23.600 -4.100 -14,80
XHC 11,62 24.700 21.045 -3.655 -14,80
UEM 9,61 15.100 12.900 -2.200 -14,57
VNY 28,01 6.900 5.900 -1.000 -14,49
BSH 8,28 22.400 19.200 -3.200 -14,29
HLS 6,99 13.400 11.500 -1.900 -14,18
VTE 78,65 7.100 6.100 -1.000 -14,08

Cập nhật lúc 15:10 24/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
KSH 8.740 0,90 239 3.775 2,96 339

Cập nhật lúc 15:10 24/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
CEN 2.003 2,99 536 5.581 1,87 932

Cập nhật lúc 15:10 24/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
ACV -12,67 -152.500 59.100 4,91 211.600 17,58
VEA -9,45 -267.390 32.810 1,16 300.200 10,61
QNS -8,91 -195.700 0 0,00 195.700 8,91
MCH -4,28 -30.700 100 0,01 30.800 4,30
NTC -1,98 -10.000 0 0,00 10.000 1,98
VGI -0,60 -9.993 0 0,00 9.993 0,60
HSV -0,31 -69.900 0 0,00 69.900 0,31
BSR -0,18 -10.000 0 0,00 10.000 0,18
CSI 0,12 3.700 7.300 0,24 3.600 0,12
IFS -0,06 -2.000 0 0,00 2.000 0,06

Cập nhật lúc 15:10 24/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
ACV -12,67 -152.500 59.100 4,91 211.600 17,58
LTG 4,43 187.900 187.900 4,43 0 0,00
VGT 2,49 207.100 207.100 2,49 0 0,00
VEA -9,45 -267.390 32.810 1,16 300.200 10,61
ABI 0,70 29.600 29.600 0,70 0 0,00
VGG 0,30 8.100 8.100 0,30 0 0,00
CSI 0,12 3.700 7.300 0,24 3.600 0,12
VGR 0,17 3.000 3.000 0,17 0 0,00
MPC 0,16 10.100 10.400 0,17 300 0,00
HPW 0,07 3.800 4.900 0,09 1.100 0,02

Cập nhật lúc 15:10 24/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.