Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SNC 8,32 18.300 25.000 6.700 36,61
FTM -0,22 600 697 97 16,17
G20 -0,21 600 696 96 16,00
HKB -0,51 500 575 75 15,00
SD4 -1,54 2.000 2.300 300 15,00
SQC -6,36 4.000 4.600 600 15,00
NSL 15,75 19.000 21.797 2.797 14,72
PHH -1.572,49 6.200 7.100 900 14,52
PJS 15,73 32.700 37.400 4.700 14,37
VVN -0,33 2.100 2.400 300 14,29

Cập nhật lúc 15:10 12/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
HDW 10,21 17.000 14.502 -2.498 -14,69
MGR -5,51 5.500 4.700 -800 -14,55
DAS 13,02 15.200 13.000 -2.200 -14,47
SCO 6,67 4.200 3.600 -600 -14,29
PNG 7,64 23.200 20.000 -3.200 -13,79
TL4 -7,57 11.600 10.000 -1.600 -13,79
NXT 13,97 6.000 5.192 -808 -13,47
SIG 4,68 6.700 5.800 -900 -13,43
NOS -0,05 700 607 -93 -13,29
C21 11,60 17.400 15.100 -2.300 -13,22

Cập nhật lúc 15:10 12/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
KSH 8.740 0,90 239 3.775 2,96 339

Cập nhật lúc 15:10 12/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
CEN 2.003 2,99 536 5.581 1,87 932

Cập nhật lúc 15:10 12/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
ACV -22,76 -392.000 4.300 0,25 396.300 23,01
QNS -0,92 -19.500 500 0,02 20.000 0,95
NSL -0,29 -13.500 0 0,00 13.500 0,29
VRG -0,21 -11.500 100 0,00 11.600 0,21
MCH 2,89 22.500 23.700 3,05 1.200 0,15
ABI -0,10 -4.800 0 0,00 4.800 0,10
MTA -0,10 -7.000 0 0,00 7.000 0,10
IFS -0,04 -1.800 0 0,00 1.800 0,04

Cập nhật lúc 15:10 12/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VEA 5,49 139.800 139.800 5,49 0 0,00
MCH 2,89 22.500 23.700 3,05 1.200 0,15
GDA 1,84 98.600 100.100 1,86 1.500 0,03
HNG 1,76 270.000 270.000 1,76 0 0,00
MPC 0,56 34.300 34.300 0,56 0 0,00
ACV -22,76 -392.000 4.300 0,25 396.300 23,01
CSI 0,17 6.000 6.000 0,17 0 0,00
CTX 0,15 8.400 9.200 0,17 800 0,01
FOC 0,06 1.000 1.000 0,06 0 0,00

Cập nhật lúc 15:10 12/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.