Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
QCC 24,32 13.500 15.500 2.000 14,81
DC1 4,39 6.500 7.400 900 13,85
VIW 173,44 22.200 25.498 3.298 14,86
BEL 37,18 13.900 15.772 1.872 13,47
GTD -28,41 34.500 39.600 5.100 14,78
SBL 27,31 6.800 7.761 961 14,13
PND 20,54 4.200 4.800 600 14,29
SPV 13,29 23.300 26.244 2.944 12,64
PEG -148,31 3.400 3.814 414 12,18
CMM 24,90 19.000 21.500 2.500 13,16

Cập nhật lúc 15:10 01/12/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
IRC 16,88 7.800 4.700 -3.100 -39,74
XMP 9,34 19.400 16.500 -2.900 -14,95
ICC 26,30 54.500 46.400 -8.100 -14,86
NTW 20,31 25.000 21.300 -3.700 -14,80
FRM 10,31 5.500 4.700 -800 -14,55
CT6 18,83 12.400 10.600 -1.800 -14,52
E12 -4,15 6.600 5.703 -897 -13,59
BAL 10,34 8.500 7.500 -1.000 -11,76
VFR 9,82 10.500 9.325 -1.175 -11,19
MTH 6,41 22.600 20.377 -2.223 -9,84

Cập nhật lúc 15:10 01/12/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
KSH 8.740 0,90 239 3.775 2,96 339

Cập nhật lúc 15:10 01/12/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
CEN 2.003 2,99 536 5.581 1,87 932

Cập nhật lúc 15:10 01/12/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
PIV -0,02 -4.300 0 0,00 4.300 0,02
VGG -0,04 -1.000 0 0,00 1.000 0,04
MCH -11,94 -55.200 0 0,00 55.200 11,94
CAT -0,03 -1.600 0 0,00 1.600 0,03
PHP -0,56 -16.100 0 0,00 16.100 0,56
QTP -0,08 -6.200 0 0,00 6.200 0,08
VEA 0,04 1.000 1.500 0,05 500 0,02
TTN -0,11 -6.000 0 0,00 6.000 0,11
CSI 0,04 1.600 2.400 0,07 800 0,02
MML 1,74 45.900 51.400 1,95 5.500 0,21

Cập nhật lúc 15:10 01/12/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
QNS 0,76 17.400 17.400 0,76 0 0,00
DDV 0,03 1.300 1.300 0,03 0 0,00
ACV 0,51 9.655 9.655 0,51 0 0,00
HNG 0,06 9.600 10.000 0,06 400 0,00
MSR 0,05 2.000 2.000 0,05 0 0,00
VEA 0,04 1.000 1.500 0,05 500 0,02
CSI 0,04 1.600 2.400 0,07 800 0,02
MML 1,74 45.900 51.400 1,95 5.500 0,21

Cập nhật lúc 15:10 01/12/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.