Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
MED 23,66 23.500 25.800 2.300 9,79
SRA 2,84 3.200 3.486 286 8,94
AME 20,05 6.600 7.181 581 8,80
CMS 33,03 8.400 9.118 718 8,55
BDB 29,65 12.400 13.444 1.044 8,42
PMP 8,09 13.700 14.800 1.100 8,03
VCM 20,74 7.200 7.766 566 7,86
SAF 13,86 51.500 55.083 3.583 6,96
BPC 37,74 11.100 11.866 766 6,90
HMR 12,66 11.700 12.476 776 6,63

Cập nhật lúc 15:10 11/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
ATS 170,77 16.100 14.500 -1.600 -9,94
TJC 53,79 19.700 17.800 -1.900 -9,64
PPP 9,32 22.500 20.333 -2.167 -9,63
ECI -48,75 14.600 13.200 -1.400 -9,59
PGS 15,89 37.500 33.932 -3.568 -9,51
DNC 12,76 76.500 69.266 -7.234 -9,46
VTJ 10,96 4.000 3.700 -300 -7,50
PTD -0,75 6.800 6.300 -500 -7,35
DC2 9,41 7.900 7.321 -579 -7,33
GLT 9,94 23.400 21.742 -1.658 -7,09

Cập nhật lúc 15:10 11/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
SHS 4.178 26.129,63 7.576.151 3.449 27.623,38 6.610.872
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
PVS 3.444 18.712,63 6.389.013 2.929 20.272,79 5.886.609
HUT 4.902 11.131,70 2.947.694 3.776 12.508,15 2.551.825
CEO 2.676 13.526,34 6.916.693 1.956 14.915,87 5.574.171
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 11/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
SHS 4.178 26.129,63 7.576.151 3.449 27.623,38 6.610.872
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
PVS 3.444 18.712,63 6.389.013 2.929 20.272,79 5.886.609
HUT 4.902 11.131,70 2.947.694 3.776 12.508,15 2.551.825
CEO 2.676 13.526,34 6.916.693 1.956 14.915,87 5.574.171
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 11/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
PVS -24,68 -742.200 159.500 5,30 901.700 29,98
SHS 21,78 1.501.400 2.243.900 32,58 742.500 10,80
MBS -2,56 -91.125 260.100 7,48 351.225 10,05
LAS -3,86 -187.200 0 0,00 187.200 3,86
VFS -1,57 -73.200 87.200 1,76 160.400 3,33
CEO 15,40 820.500 938.800 17,62 118.300 2,22
IDC 7,27 155.600 202.800 9,47 47.200 2,21
NVB -1,19 -77.200 60.500 0,96 137.700 2,15
VGS 0,82 31.500 97.000 2,75 65.500 1,94
DL1 -1,69 -201.600 0 0,00 201.600 1,69

Cập nhật lúc 15:10 11/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
SHS 21,78 1.501.400 2.243.900 32,58 742.500 10,80
CEO 15,40 820.500 938.800 17,62 118.300 2,22
IDC 7,27 155.600 202.800 9,47 47.200 2,21
MBS -2,56 -91.125 260.100 7,48 351.225 10,05
HUT 4,84 356.500 464.800 6,32 108.300 1,48
PVS -24,68 -742.200 159.500 5,30 901.700 29,98
MST 1,85 313.900 518.800 3,12 204.900 1,27
TNG 2,56 123.600 136.700 2,83 13.100 0,27
VGS 0,82 31.500 97.000 2,75 65.500 1,94
VFS -1,57 -73.200 87.200 1,76 160.400 3,33

Cập nhật lúc 15:10 11/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.