Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
TKU -22,56 16.000 17.600 1.600 10,00
ATS 151,60 9.100 10.000 900 9,89
CET 357,86 6.000 6.592 592 9,87
ARM 23,33 26.700 29.300 2.600 9,74
SZB 11,09 39.200 42.899 3.699 9,44
TPP 23,64 9.600 10.500 900 9,38
VCM 50,97 13.400 14.600 1.200 8,96
KTT -0,74 3.600 3.900 300 8,33
KHS 108,80 10.600 11.467 867 8,18
CAG 38,37 7.900 8.532 632 8,00

Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
HAT 5,89 52.000 46.800 -5.200 -10,00
NBW 11,19 28.800 26.000 -2.800 -9,72
NHC -83,62 31.000 28.000 -3.000 -9,68
SPC -2,74 9.600 8.700 -900 -9,38
BTW 7,78 39.900 36.300 -3.600 -9,02
TMX 13,80 8.900 8.100 -800 -8,99
TAR 73,30 6.900 6.300 -600 -8,70
VTJ 9,48 3.500 3.200 -300 -8,57
VIF 18,59 16.900 15.500 -1.400 -8,28
LAS 14,89 21.700 19.933 -1.767 -8,14

Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
SHS 4.000 20.929,57 6.363.697 3.289 22.015,52 5.504.274
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
PVS 3.520 17.255,75 5.729.943 3.012 18.660,54 5.301.321
HUT 5.011 10.269,18 2.664.891 3.854 11.457,10 2.286.204
CEO 2.483 10.759,47 5.912.764 1.820 11.666,67 4.698.660
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
SHS 4.000 20.929,57 6.363.697 3.289 22.015,52 5.504.274
PVS 3.520 17.255,75 5.729.943 3.012 18.660,54 5.301.321
HUT 5.011 10.269,18 2.664.891 3.854 11.457,10 2.286.204
CEO 2.483 10.759,47 5.912.764 1.820 11.666,67 4.698.660
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
IDC -41,43 -789.017 115.300 6,08 904.317 47,52
SHS -12,81 -666.447 1.215.100 21,31 1.881.547 34,12
PVS 22,13 569.726 1.119.200 43,51 549.474 21,37
MBS -5,97 -221.525 441.900 11,46 663.425 17,44
CEO 9,35 528.074 961.000 17,36 432.926 8,00
VGS -6,32 -243.900 13.500 0,33 257.400 6,65
HUT -4,30 -258.264 4.900 0,08 263.164 4,38
TIG -3,73 -325.030 45.900 0,53 370.930 4,25
PLC -3,50 -125.800 8.100 0,22 133.900 3,72
BVS 6,85 212.200 302.700 9,78 90.500 2,93

Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
PVS 22,13 569.726 1.119.200 43,51 549.474 21,37
SHS -12,81 -666.447 1.215.100 21,31 1.881.547 34,12
CEO 9,35 528.074 961.000 17,36 432.926 8,00
MBS -5,97 -221.525 441.900 11,46 663.425 17,44
BVS 6,85 212.200 302.700 9,78 90.500 2,93
IDC -41,43 -789.017 115.300 6,08 904.317 47,52
TNG 4,07 204.700 259.600 5,14 54.900 1,07
IPA 0,54 41.400 75.300 0,97 33.900 0,44
PVI -0,20 -4.300 16.600 0,79 20.900 0,99
TIG -3,73 -325.030 45.900 0,53 370.930 4,25

Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.