Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
BPC 41,96 11.200 12.300 1.100 9,82
VTC 11,05 11.800 12.900 1.100 9,32
TXM 28,32 4.700 5.020 320 6,81
HLC 3,24 18.100 19.421 1.321 7,30
MAS 20,63 33.100 34.900 1.800 5,44
BXH 66,78 17.100 18.790 1.690 9,88
QHD 14,08 38.100 41.900 3.800 9,97
PTD -1,96 6.800 7.400 600 8,82
CTP 206,97 10.300 11.089 789 7,66
PGN -107,21 6.600 6.935 335 5,08

Cập nhật lúc 15:10 25/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
STC 5,60 17.000 15.300 -1.700 -10,00
BTW 16,42 58.900 53.100 -5.800 -9,85
PGT 16,26 8.900 8.108 -792 -8,90
PGS 20,74 49.000 44.862 -4.138 -8,44
TSB 359,97 35.800 33.003 -2.797 -7,81
ALT 7,30 13.000 12.000 -1.000 -7,69
NBW 11,21 34.300 31.800 -2.500 -7,29
DTG 12,32 16.200 15.030 -1.170 -7,22
MCO 125,81 7.300 6.891 -409 -5,60
PMC 18,89 180.000 170.300 -9.700 -5,39

Cập nhật lúc 15:10 25/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
SHS 4.320 31.417,30 8.801.680 3.569 32.828,84 7.600.143
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
CEO 2.835 17.307,68 8.142.450 2.126 18.800,75 6.630.759
HUT 5.044 12.377,12 3.139.885 3.942 13.875,34 2.750.915
PVS 3.434 19.645,72 6.730.948 2.919 21.284,81 6.198.580
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 25/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHS 4.320 31.417,30 8.801.680 3.569 32.828,84 7.600.143
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
CEO 2.835 17.307,68 8.142.450 2.126 18.800,75 6.630.759
HUT 5.044 12.377,12 3.139.885 3.942 13.875,34 2.750.915
PVS 3.434 19.645,72 6.730.948 2.919 21.284,81 6.198.580
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 25/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HUT -4,75 -277.600 138.600 2,29 416.200 7,04
PVI -2,65 -30.100 0 0,00 30.100 2,65
PVS 11,04 332.779 497.500 16,57 164.721 5,53
TNG -0,63 -32.600 22.000 0,42 54.600 1,06
SHS 4,35 211.500 406.800 8,44 195.300 4,09
MBS -9,17 -317.200 51.300 1,50 368.500 10,67
CEO 3,23 139.500 508.400 12,59 368.900 9,36
DTD -1,75 -98.300 8.100 0,14 106.400 1,89
IDC 18,66 468.900 642.900 25,80 174.000 7,13
VFS -1,91 -117.600 44.400 0,69 162.000 2,60

Cập nhật lúc 15:10 25/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HUT -4,75 -277.600 138.600 2,29 416.200 7,04
PVS 11,04 332.779 497.500 16,57 164.721 5,53
SHS 4,35 211.500 406.800 8,44 195.300 4,09
APS -0,26 -31.300 57.500 0,43 88.800 0,68
IVS 0,49 54.900 55.900 0,49 1.000 0,01
MBS -9,17 -317.200 51.300 1,50 368.500 10,67
CEO 3,23 139.500 508.400 12,59 368.900 9,36
MST 0,86 159.300 179.400 0,97 20.100 0,11
IDC 18,66 468.900 642.900 25,80 174.000 7,13
VFS -1,91 -117.600 44.400 0,69 162.000 2,60

Cập nhật lúc 15:10 25/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.