Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
QST 6,86 23.500 25.800 2.300 9,79
SGD -330,34 19.000 20.801 1.801 9,48
TJC 59,54 18.000 19.700 1.700 9,44
CMC -64,88 7.900 8.600 700 8,86
NST 8,43 12.300 13.300 1.000 8,13
PEN 24,60 8.400 9.019 619 7,37
SGC 8,24 106.200 113.854 7.654 7,21
VTC 20,07 7.700 8.233 533 6,92
VE1 45,75 3.600 3.800 200 5,56
BPC 41,48 11.300 11.927 627 5,55

Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
PPE 7,04 12.000 10.800 -1.200 -10,00
GLT 11,41 27.500 24.876 -2.624 -9,54
GDW 9,18 36.700 33.200 -3.500 -9,54
MED 21,46 25.800 23.350 -2.450 -9,50
TKU 10,73 14.900 13.600 -1.300 -8,72
PMC 10,62 110.900 101.908 -8.992 -8,11
VFS 24,77 25.900 23.927 -1.973 -7,62
GIC 11,62 15.500 14.327 -1.173 -7,57
STC 5,71 17.600 16.300 -1.300 -7,39
SDU 270,73 16.500 15.300 -1.200 -7,27

Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
SHS 4.156 25.568,57 7.512.136 3.404 27.105,92 6.522.449
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
PVS 3.445 18.621,96 6.352.163 2.932 20.173,80 5.856.423
HUT 4.900 11.076,47 2.938.768 3.769 12.450,48 2.540.966
CEO 2.649 13.196,90 6.831.867 1.932 14.535,98 5.486.846
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
SHS 4.156 25.568,57 7.512.136 3.404 27.105,92 6.522.449
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
PVS 3.445 18.621,96 6.352.163 2.932 20.173,80 5.856.423
HUT 4.900 11.076,47 2.938.768 3.769 12.450,48 2.540.966
CEO 2.649 13.196,90 6.831.867 1.932 14.535,98 5.486.846
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
PVS -44,36 -1.388.900 571.500 18,15 1.960.400 62,50
MBS -15,25 -563.000 138.300 3,78 701.300 19,02
VFS -10,07 -417.180 36.500 0,89 453.680 10,96
IDC 12,50 283.210 437.610 19,30 154.400 6,80
SHS -3,84 -292.930 2.000 0,03 294.930 3,86
CEO 10,42 579.100 789.900 14,20 210.800 3,77
TNG -1,73 -82.500 6.500 0,14 89.000 1,87
DTD -1,44 -83.700 0 0,00 83.700 1,44
NTP -0,28 -4.300 5.100 0,33 9.400 0,62
NVB 0,24 19.900 62.000 0,75 42.100 0,51

Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
IDC 12,50 283.210 437.610 19,30 154.400 6,80
PVS -44,36 -1.388.900 571.500 18,15 1.960.400 62,50
CEO 10,42 579.100 789.900 14,20 210.800 3,77
LAS 5,45 259.400 259.400 5,45 0 0,00
VGS 4,41 165.300 165.300 4,41 0 0,00
MBS -15,25 -563.000 138.300 3,78 701.300 19,02
HUT 1,98 154.700 162.300 2,08 7.600 0,10
BVS 1,77 55.000 55.000 1,77 0 0,00
VC3 1,11 39.600 40.300 1,13 700 0,02
VFS -10,07 -417.180 36.500 0,89 453.680 10,96

Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.