Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SJ1 16,13 11.000 12.011 1.011 9,19
VTC 14,57 15.500 16.978 1.478 9,54
THB 18,98 8.400 8.760 360 4,29
VIT 11,77 18.400 19.100 700 3,80
HTC 14,92 32.600 35.703 3.103 9,52
NBW 12,30 31.800 34.900 3.100 9,75
EVS 52,54 6.000 6.342 342 5,70
VTJ 12,44 3.900 4.200 300 7,69
KDM 135,33 21.000 22.658 1.658 7,90
MST 24,83 5.800 5.995 195 3,36

Cập nhật lúc 15:10 28/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
HEV 19,71 8.100 7.300 -800 -9,88
NHC 35,64 21.500 19.400 -2.100 -9,77
KSV 14,00 148.200 135.354 -12.846 -8,67
PGS 19,69 48.900 44.838 -4.062 -8,31
HBS 19,03 5.700 5.239 -461 -8,09
CET 882,71 9.000 8.275 -725 -8,06
NFC 9,06 61.000 56.239 -4.761 -7,80
AME 10,55 8.100 7.500 -600 -7,41
DDG -0,70 1.600 1.500 -100 -6,25
AMC 8,34 20.800 19.522 -1.278 -6,14

Cập nhật lúc 15:10 28/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
SHS 4.321 31.495,32 8.819.553 3.571 32.912,03 7.617.332
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
CEO 2.838 17.374,97 8.162.024 2.129 18.885,46 6.654.776
HUT 5.043 12.386,67 3.143.430 3.940 13.886,65 2.753.557
PVS 3.434 19.707,26 6.752.411 2.919 21.344,64 6.216.412
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 28/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHS 4.321 31.495,32 8.819.553 3.571 32.912,03 7.617.332
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
CEO 2.838 17.374,97 8.162.024 2.129 18.885,46 6.654.776
HUT 5.043 12.386,67 3.143.430 3.940 13.886,65 2.753.557
PVS 3.434 19.707,26 6.752.411 2.919 21.344,64 6.216.412
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 28/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HUT -1,54 -92.118 10.000 0,17 102.118 1,70
NTP -2,10 -32.400 0 0,00 32.400 2,10
PVI -1,25 -14.000 2.500 0,22 16.500 1,48
PVS -5,71 -176.015 7.646 0,25 183.661 5,96
TNG 0,32 17.200 60.900 1,16 43.700 0,84
MBS -10,56 -372.140 1.500 0,04 373.640 10,60
CEO -2,82 -109.710 54.790 1,40 164.500 4,22
DTD -0,66 -37.100 0 0,00 37.100 0,66
IDC 1,91 48.100 173.600 6,94 125.500 5,03
VFS 0,76 53.600 236.300 3,68 182.700 2,93

Cập nhật lúc 15:10 28/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
PVI -1,25 -14.000 2.500 0,22 16.500 1,48
PVS -5,71 -176.015 7.646 0,25 183.661 5,96
TNG 0,32 17.200 60.900 1,16 43.700 0,84
VC3 0,20 7.200 10.200 0,28 3.000 0,08
SHS 13,27 637.400 644.500 13,42 7.100 0,15
PSI 0,24 30.000 30.000 0,24 0 0,00
CEO -2,82 -109.710 54.790 1,40 164.500 4,22
MST 1,22 199.200 244.700 1,52 45.500 0,30
IDC 1,91 48.100 173.600 6,94 125.500 5,03
VFS 0,76 53.600 236.300 3,68 182.700 2,93

Cập nhật lúc 15:10 28/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.