Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
BTW 9,85 45.000 49.500 4.500 10,00
NFC 9,64 25.000 27.400 2.400 9,60
BKC 13,28 53.400 58.303 4.903 9,18
MVB 12,04 23.500 25.585 2.085 8,87
MIC 13,78 24.500 26.668 2.168 8,85
QST 10,58 30.000 32.538 2.538 8,46
KSV 32,37 187.800 201.662 13.862 7,38
HGM 23,43 336.000 357.995 21.995 6,55
PPP 9,63 17.800 18.750 950 5,34
LIG 341,26 3.000 3.155 155 5,17

Cập nhật lúc 15:10 01/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
TKU 11,80 15.400 13.900 -1.500 -9,74
PMC 14,22 127.000 116.313 -10.687 -8,41
KST 7,48 14.000 12.900 -1.100 -7,86
TPP 11,04 11.000 10.200 -800 -7,27
HTC 13,40 26.800 24.900 -1.900 -7,09
GIC 11,87 16.500 15.500 -1.000 -6,06
VE1 38,76 3.900 3.665 -235 -6,03
SCG 35,81 71.400 67.128 -4.272 -5,98
PIC 23,81 23.000 21.741 -1.259 -5,47
DTD 9,93 22.000 20.922 -1.078 -4,90

Cập nhật lúc 15:10 01/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
SHS 4.097 24.539,20 7.326.981 3.349 26.070,33 6.363.422
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
PVS 3.438 18.237,62 6.214.918 2.934 19.793,15 5.756.474
HUT 4.879 10.902,58 2.898.934 3.761 12.256,75 2.512.043
CEO 2.582 12.493,08 6.641.764 1.881 13.745,12 5.324.025
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 01/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
SHS 4.097 24.539,20 7.326.981 3.349 26.070,33 6.363.422
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
PVS 3.438 18.237,62 6.214.918 2.934 19.793,15 5.756.474
HUT 4.879 10.902,58 2.898.934 3.761 12.256,75 2.512.043
CEO 2.582 12.493,08 6.641.764 1.881 13.745,12 5.324.025
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 01/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
PVS -11,90 -384.400 379.100 11,78 763.500 23,68
VFS -0,73 -43.600 61.100 0,99 104.700 1,72
TNG 1,60 72.740 121.000 2,66 48.260 1,06
NTP 2,01 30.300 39.800 2,64 9.500 0,63
SHS 4,42 299.176 339.200 5,01 40.024 0,59
VC3 -0,28 -10.000 7.400 0,20 17.400 0,48
BVS -0,34 -9.000 0 0,00 9.000 0,34
VTZ 0,29 16.300 33.300 0,59 17.000 0,30
MBS -0,16 -5.400 200 0,01 5.600 0,17
THT -0,12 -10.000 0 0,00 10.000 0,12

Cập nhật lúc 15:10 01/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
PVS -11,90 -384.400 379.100 11,78 763.500 23,68
SHS 4,42 299.176 339.200 5,01 40.024 0,59
TNG 1,60 72.740 121.000 2,66 48.260 1,06
NTP 2,01 30.300 39.800 2,64 9.500 0,63
DTD 1,75 83.900 84.600 1,76 700 0,01
VFS -0,73 -43.600 61.100 0,99 104.700 1,72
CEO 0,89 62.082 66.800 0,96 4.718 0,07
VC2 0,72 86.000 95.000 0,80 9.000 0,08
IVS 0,58 57.600 60.500 0,61 2.900 0,03
PVI 0,57 8.700 9.200 0,60 500 0,03

Cập nhật lúc 15:10 01/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.