Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
HAS -15,76 7.900 8.400 500 6,32
TNC 10,87 29.500 31.550 2.050 6,94
TRC 6,79 75.800 79.800 4.000 5,27
DCL 80,85 36.250 38.500 2.250 6,20
MSB 7,55 12.200 13.050 850 6,96
HII 7,10 7.030 7.350 320 4,55
PLP 19,60 6.400 6.840 440 6,87
TN1 6,43 14.700 15.700 1.000 6,80
ICT 20,45 19.250 20.550 1.300 6,75
GEE 22,87 194.400 208.000 13.600 6,99

Cập nhật lúc 15:10 27/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SMA 15,44 9.500 8.850 -650 -6,84
PIT 1.280,57 6.720 6.400 -320 -4,76
NVL -7,61 15.500 14.850 -650 -4,19
PTC 4,81 7.400 7.090 -310 -4,18
FUEKIV30 1,38 13.040 12.520 -520 -3,98
NAF 16,56 33.700 32.700 -1.000 -2,96
VDP 14,59 45.900 44.550 -1.350 -2,94
HSL 188,98 9.270 9.000 -270 -2,91
VJC 69,75 207.800 202.000 -5.800 -2,79
HAG 13,13 18.500 18.000 -500 -2,70

Cập nhật lúc 15:10 27/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 99.126 284.025,52 3.017.391 94.130 210.355,63 2.122.106
FUEVFVND 68.622 200.081,00 2.678.850 74.689 140.365,79 2.045.489
FUESSVFL 50.905 84.147,60 1.610.438 52.251 72.682,48 1.427.813
HPG 3.998 73.351,69 23.876.926 3.072 76.204,05 19.061.431
STB 5.600 60.707,02 11.974.196 5.070 61.258,60 10.938.891
SHB 8.563 56.039,85 8.359.090 6.704 60.933,48 7.116.274
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.947 56.721,62 17.058.447 3.325 58.665,60 14.861.618
HAG 5.922 50.110,49 10.370.186 4.832 50.575,76 8.540.587
MBB 4.096 51.091,19 14.168.970 3.606 49.129,61 11.994.177

Cập nhật lúc 15:10 27/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 99.126 284.025,52 3.017.391 94.130 210.355,63 2.122.106
FUEVFVND 68.622 200.081,00 2.678.850 74.689 140.365,79 2.045.489
FUESSVFL 50.905 84.147,60 1.610.438 52.251 72.682,48 1.427.813
HPG 3.998 73.351,69 23.876.926 3.072 76.204,05 19.061.431
STB 5.600 60.707,02 11.974.196 5.070 61.258,60 10.938.891
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.947 56.721,62 17.058.447 3.325 58.665,60 14.861.618
SHB 8.563 56.039,85 8.359.090 6.704 60.933,48 7.116.274
MBB 4.096 51.091,19 14.168.970 3.606 49.129,61 11.994.177
HAG 5.922 50.110,49 10.370.186 4.832 50.575,76 8.540.587

Cập nhật lúc 15:10 27/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 67,70 682.833 1.872.805 185,56 1.189.972 117,86
SSI -61,18 -1.808.372 799.008 26,59 2.607.380 87,77
VIC -91,63 -370.459 518.910 128,97 889.369 220,60
ACB -91,97 -3.774.643 302.400 7,37 4.077.043 99,34
VCB -102,65 -1.766.125 258.354 15,04 2.024.479 117,68
VIX 52,90 2.054.380 5.280.800 135,71 3.226.420 82,81
TCB -42,51 -1.254.965 1.240.935 42,20 2.495.900 84,71
MBB 72,82 3.090.153 8.182.620 192,52 5.092.467 119,70
VJC -301,82 -1.535.607 299.427 58,94 1.835.034 360,77
VRE -4,34 -126.478 2.185.114 74,42 2.311.592 78,76

Cập nhật lúc 15:10 27/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 67,70 682.833 1.872.805 185,56 1.189.972 117,86
VIC -91,63 -370.459 518.910 128,97 889.369 220,60
VNM 41,33 657.402 1.665.010 104,54 1.007.608 63,21
MSN 50,81 642.938 1.005.200 79,47 362.262 28,66
VIX 52,90 2.054.380 5.280.800 135,71 3.226.420 82,81
VPB 67,35 2.301.158 3.151.531 92,17 850.373 24,82
MBB 72,82 3.090.153 8.182.620 192,52 5.092.467 119,70
POW 323,38 21.620.800 21.814.900 326,35 194.100 2,97
VHM 27,35 265.452 837.914 85,78 572.462 58,43

Cập nhật lúc 15:10 27/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.