Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SFC 11,68 22.950 24.400 1.450 6,31
VTB 16,08 16.200 17.300 1.100 6,79
TMT -5,67 11.050 11.800 750 6,78
STG 13,61 34.900 37.200 2.300 6,59
VMD 9,95 16.800 17.950 1.150 6,84
HVX -3,10 2.670 2.850 180 6,74
VJC 65,74 178.000 190.400 12.400 6,96
HID 8,84 5.880 6.290 410 6,97
HII 6,56 6.350 6.790 440 6,92
ICT 21,15 19.900 21.250 1.350 6,78

Cập nhật lúc 15:10 20/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
PNC 32,15 24.600 22.950 -1.650 -6,70
COM 17,50 31.000 29.100 -1.900 -6,12
PIT 1.222,54 6.500 6.110 -390 -6,00
DTA 66,50 4.700 4.420 -280 -5,95
PMG 16,04 7.540 7.120 -420 -5,57
HU1 9,96 6.500 6.200 -300 -4,61
SVD 13,50 6.150 5.900 -250 -4,06
BMP 10,72 163.100 157.000 -6.100 -3,74
NVL -7,73 15.650 15.100 -550 -3,51
HTL 16,43 23.950 23.150 -800 -3,34

Cập nhật lúc 15:10 20/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 99.336 283.867,23 3.003.386 94.516 210.320,83 2.117.262
FUEVFVND 68.719 199.316,48 2.667.901 74.709 140.273,44 2.041.249
FUESSVFL 50.921 84.138,07 1.608.857 52.297 72.680,84 1.427.333
HPG 3.997 73.156,77 23.816.732 3.072 75.997,81 19.014.642
STB 5.603 60.645,01 11.961.804 5.070 61.188,39 10.920.978
SHB 8.551 55.436,57 8.308.401 6.672 60.350,06 7.058.048
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.946 56.499,67 16.967.456 3.330 58.440,36 14.810.106
HAG 5.921 49.933,58 10.342.032 4.828 50.420,50 8.516.234
MBB 4.097 50.886,36 14.080.274 3.614 48.968,29 11.952.623

Cập nhật lúc 15:10 20/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 99.336 283.867,23 3.003.386 94.516 210.320,83 2.117.262
FUEVFVND 68.719 199.316,48 2.667.901 74.709 140.273,44 2.041.249
FUESSVFL 50.921 84.138,07 1.608.857 52.297 72.680,84 1.427.333
HPG 3.997 73.156,77 23.816.732 3.072 75.997,81 19.014.642
STB 5.603 60.645,01 11.961.804 5.070 61.188,39 10.920.978
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.946 56.499,67 16.967.456 3.330 58.440,36 14.810.106
SHB 8.551 55.436,57 8.308.401 6.672 60.350,06 7.058.048
MBB 4.097 50.886,36 14.080.274 3.614 48.968,29 11.952.623
HAG 5.921 49.933,58 10.342.032 4.828 50.420,50 8.516.234

Cập nhật lúc 15:10 20/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 77,67 771.948 1.780.886 176,35 1.008.938 98,68
HPG 15,51 575.490 3.789.511 103,59 3.214.021 88,07
VIC 123,34 545.447 833.037 188,55 287.590 65,20
PNJ -68,24 -777.420 39.500 3,47 816.920 71,71
VCB -22,11 -371.465 739.900 43,94 1.111.365 66,05
HDB 68,87 2.171.200 4.370.100 138,37 2.198.900 69,50
MBB -90,18 -3.851.376 49.024 1,15 3.900.400 91,33
VCI -172,49 -4.884.500 243.400 8,59 5.127.900 181,08
MWG -92,05 -1.131.618 659.920 53,80 1.791.538 145,85
VHM 8,86 90.169 840.169 82,00 750.000 73,15

Cập nhật lúc 15:10 20/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 77,67 771.948 1.780.886 176,35 1.008.938 98,68
HPG 15,51 575.490 3.789.511 103,59 3.214.021 88,07
SSI 134,86 3.895.131 4.058.980 140,54 163.849 5,67
VIC 123,34 545.447 833.037 188,55 287.590 65,20
MSN 71,63 909.140 1.153.000 90,80 243.860 19,18
VIX 81,63 3.341.493 3.574.450 87,36 232.957 5,73
TCB 28,88 826.083 1.962.583 68,38 1.136.500 39,50
HDB 68,87 2.171.200 4.370.100 138,37 2.198.900 69,50
VPB 181,11 6.369.969 6.855.900 194,79 485.931 13,69
VHM 8,86 90.169 840.169 82,00 750.000 73,15

Cập nhật lúc 15:10 20/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.