Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
ACL 29,45 13.950 14.900 950 6,81
TSC 113,99 3.040 3.250 210 6,90
VPL -1.703,90 95.000 101.600 6.600 6,94
VTB 19,01 19.150 20.450 1.300 6,78
TLG 12,31 55.500 59.300 3.800 6,84
NNC 11,13 53.900 57.600 3.700 6,86
FIT 34,34 4.780 5.110 330 6,90
VAF 5,59 17.100 18.250 1.150 6,72
PLP 22,41 7.310 7.820 510 6,97
GEE 23,17 197.000 210.700 13.700 6,95

Cập nhật lúc 15:10 01/12/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SVI 9,85 44.150 41.100 -3.050 -6,90
PJT 12,24 9.000 8.380 -620 -6,88
FUEIP100 1,18 13.120 12.260 -860 -6,55
FUCVREIT 0,90 8.400 7.910 -490 -5,83
HRC 10,22 29.000 27.500 -1.500 -5,17
TN1 6,10 15.700 14.900 -800 -5,09
VCA 128,52 8.600 8.210 -390 -4,53
DAT 9,86 9.090 8.800 -290 -3,19
TNI -10,12 5.570 5.400 -170 -3,05
DSC 13,68 15.150 14.700 -450 -2,97

Cập nhật lúc 15:10 01/12/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 99.041 284.088,87 3.023.242 93.968 210.367,11 2.124.041
FUEVFVND 68.586 200.313,78 2.682.453 74.676 140.399,96 2.047.077
FUESSVFL 50.899 84.150,16 1.610.953 52.236 72.684,62 1.428.016
HPG 3.999 73.435,37 23.907.246 3.072 76.287,89 19.076.708
SHB 8.561 56.265,17 8.379.439 6.715 61.138,18 7.141.364
STB 5.600 60.727,21 11.978.787 5.070 61.277,97 10.943.268
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.948 56.804,36 17.099.159 3.322 58.755,74 14.881.079
HAG 5.923 50.162,05 10.382.291 4.832 50.623,82 8.546.504
MBB 4.095 51.133,63 14.189.725 3.604 49.172,48 12.007.277

Cập nhật lúc 15:10 01/12/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 99.041 284.088,87 3.023.242 93.968 210.367,11 2.124.041
FUEVFVND 68.586 200.313,78 2.682.453 74.676 140.399,96 2.047.077
FUESSVFL 50.899 84.150,16 1.610.953 52.236 72.684,62 1.428.016
HPG 3.999 73.435,37 23.907.246 3.072 76.287,89 19.076.708
STB 5.600 60.727,21 11.978.787 5.070 61.277,97 10.943.268
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.948 56.804,36 17.099.159 3.322 58.755,74 14.881.079
SHB 8.561 56.265,17 8.379.439 6.715 61.138,18 7.141.364
MBB 4.095 51.133,63 14.189.725 3.604 49.172,48 12.007.277
HAG 5.923 50.162,05 10.382.291 4.832 50.623,82 8.546.504

Cập nhật lúc 15:10 01/12/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG 8,43 315.852 3.409.340 90,70 3.093.488 82,27
SSI -36,30 -1.120.732 2.688.337 87,74 3.809.069 124,05
VIC -160,40 -600.982 1.284.912 347,42 1.885.894 507,82
VNM 65,80 1.009.213 3.844.504 250,93 2.835.291 185,13
VCB -64,76 -1.122.912 432.900 24,96 1.555.812 89,73
VIX 26,54 1.074.204 5.484.104 134,84 4.409.900 108,30
GEX -37,87 -807.551 871.400 40,86 1.678.951 78,73
MWG -4,67 -58.735 867.115 69,32 925.850 73,99
VRE -34,89 -995.900 3.820.200 133,16 4.816.100 168,05
VHM -229,18 -2.167.503 1.063.248 111,65 3.230.751 340,84

Cập nhật lúc 15:10 01/12/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 93,38 960.368 1.312.194 127,40 351.826 34,02
HPG 8,43 315.852 3.409.340 90,70 3.093.488 82,27
VIC -160,40 -600.982 1.284.912 347,42 1.885.894 507,82
VNM 65,80 1.009.213 3.844.504 250,93 2.835.291 185,13
MSN 90,64 1.154.023 2.023.215 158,68 869.192 68,05
VIX 26,54 1.074.204 5.484.104 134,84 4.409.900 108,30
VPB 60,31 2.063.356 3.112.500 90,98 1.049.144 30,67
VJC 45,65 222.552 435.800 89,54 213.248 43,89
VRE -34,89 -995.900 3.820.200 133,16 4.816.100 168,05
VHM -229,18 -2.167.503 1.063.248 111,65 3.230.751 340,84

Cập nhật lúc 15:10 01/12/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.