Từ ngày:
Đến ngày:
Dư bán
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SDH | Hạ tầng Sông Đà | 2.707 | 527,64 | 201.210 | 2.622 | 540,01 | 199.453 |
DVM | Dược liệu Việt Nam | 3.927 | 484,97 | 164.872 | 2.942 | 525,78 | 133.892 |
TC6 | Than Cọc Sáu | 2.095 | 494,90 | 322.970 | 1.532 | 594,11 | 283.536 |
MAC | Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 2.462 | 424,52 | 193.638 | 2.192 | 434,86 | 176.644 |
SVN | Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 4.202 | 440,99 | 134.641 | 3.275 | 471,15 | 112.115 |
DXP | Cảng Đoạn Xá | 1.682 | 485,26 | 347.300 | 1.397 | 524,72 | 311.908 |
CVT | CMC JSC | 1.946 | 497,97 | 273.794 | 1.819 | 488,28 | 250.968 |
PVE | Tư vấn Dầu khí | 2.553 | 466,62 | 206.630 | 2.258 | 531,51 | 208.221 |
DHT | Dược phẩm Hà Tây | 1.116 | 263,11 | 181.844 | 1.447 | 220,06 | 197.227 |
SD5 | Sông Đà 5 | 2.224 | 424,10 | 213.804 | 1.984 | 472,42 | 212.441 |
VE9 | VNECO 9 | 2.930 | 398,91 | 132.971 | 3.000 | 365,46 | 124.725 |
AVS | Chứng Khoán Âu Việt | 3.817 | 374,10 | 89.994 | 4.157 | 317,41 | 83.148 |
PXA | Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 4.494 | 346,67 | 96.360 | 3.598 | 391,24 | 87.053 |
VTV | Năng lượng và Môi trường VICEM | 2.208 | 358,13 | 182.254 | 1.965 | 346,65 | 156.963 |
TTB | Tập đoàn Tiến Bộ | 6.314 | 451,61 | 90.401 | 4.996 | 415,42 | 65.793 |
DS3 | Quản lý Đường sông số 3 | 3.983 | 367,08 | 145.153 | 2.529 | 385,53 | 96.786 |
VC7 | BGI Group | 1.771 | 518,06 | 399.428 | 1.297 | 586,75 | 331.300 |
SDT | Sông Đà 10 | 2.675 | 405,81 | 183.932 | 2.206 | 474,09 | 177.212 |
PHC | Xây dựng Phục Hưng Holdings | 2.772 | 328,44 | 117.606 | 2.793 | 280,91 | 101.336 |
VC2 | Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 1.909 | 399,96 | 254.340 | 1.573 | 409,30 | 214.448 |
Cập nhật lúc 15:10 16/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.