Từ ngày:
Đến ngày:
Dư bán
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TTC | Gạch men Thanh Thanh | 1.403 | 79,78 | 56.037 | 1.424 | 82,50 | 58.796 |
INN | Bao bì và In Nông Nghiệp | 1.092 | 83,18 | 85.596 | 972 | 83,33 | 76.289 |
SD3 | Sông Đà 3 | 1.643 | 118,21 | 65.354 | 1.809 | 113,75 | 69.252 |
DHP | Điện cơ Hải Phòng | 2.462 | 78,04 | 36.510 | 2.138 | 86,85 | 35.273 |
LDP | Dược Lâm Đồng - Ladophar | 1.443 | 97,75 | 68.307 | 1.431 | 98,65 | 68.354 |
HCC | Bê tông Hòa Cầm | 1.232 | 73,10 | 73.803 | 990 | 87,34 | 70.886 |
CET | HTC Holding | 2.134 | 93,59 | 58.640 | 1.596 | 110,78 | 51.916 |
GBS | Chứng Khoán Golden Bridge Vn | 4.456 | 120,41 | 31.553 | 3.816 | 121,20 | 27.198 |
MEC | Lắp máy Sông Đà | 1.708 | 78,87 | 49.281 | 1.600 | 97,75 | 57.233 |
VNC | VINACONTROL | 1.262 | 112,67 | 79.764 | 1.413 | 101,71 | 80.603 |
XMC | Bê tông Xuân Mai | 1.562 | 102,82 | 53.887 | 1.908 | 88,64 | 56.759 |
TST | Dịch vụ KT Viễn Thông | 1.690 | 93,92 | 55.586 | 1.690 | 102,57 | 60.703 |
HKT | Đầu tư Ego Việt Nam | 2.152 | 74,51 | 33.847 | 2.202 | 72,06 | 33.482 |
CTM | Khai thác Mỏ VINAVICO | 1.759 | 90,10 | 48.109 | 1.873 | 84,29 | 47.932 |
VC1 | Xây dựng số 1 | 1.563 | 88,31 | 56.196 | 1.572 | 88,47 | 56.598 |
VNF | VINAFREIGHT | 1.602 | 78,80 | 54.557 | 1.444 | 81,89 | 51.106 |
CAP | Lâm nông sản Yên Bái | 683 | 80,50 | 147.997 | 544 | 87,36 | 127.927 |
VC5 | Xây dựng Số 5 | 1.300 | 78,65 | 54.893 | 1.433 | 69,67 | 53.598 |
TLT | Viglacera Thăng long | 1.633 | 116,03 | 62.225 | 1.865 | 105,16 | 64.406 |
PSW | Phân bón hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 1.611 | 86,54 | 89.529 | 967 | 108,25 | 67.190 |
Cập nhật lúc 15:10 16/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.