NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MWG Thế giới di động 52,14 678.844 2.787.400 212,61 2.108.556 160,48
CTG VietinBank -8,79 -180.568 4.050.200 206,78 4.230.768 215,58
HPG Hòa Phát -591,13 -21.850.910 7.340.878 198,67 29.191.788 789,80
GMD Gemadept 135,73 1.986.110 2.253.830 154,14 267.720 18,41
FPT FPT Corp -21,58 -203.404 1.366.540 142,41 1.569.944 163,99
VIX Chứng khoán VIX -64,95 -1.828.378 3.288.752 122,99 5.117.130 187,95
VPB VPBank -165,87 -4.998.521 3.551.203 117,32 8.549.724 283,19
VCB Vietcombank -21,50 -309.275 1.686.951 116,80 1.996.226 138,29
VND Chứng khoán VNDIRECT 64,55 2.626.396 4.247.656 103,75 1.621.260 39,20
GEX Tập đoàn Gelex 68,21 1.226.275 1.812.700 100,95 586.425 32,75
SSI Chứng khoán SSI -206,59 -4.969.171 2.171.600 89,07 7.140.771 295,66
TCB Techcombank 58,66 1.489.030 2.141.640 84,29 652.610 25,63
TPB TPBank 49,02 2.395.802 3.804.602 78,23 1.408.800 29,21
MSN Tập đoàn Masan -17,74 -214.897 755.903 62,53 970.800 80,26
VHM Vinhomes -121,66 -1.180.559 599.198 62,41 1.779.757 184,06
ACB ACB 17,62 632.800 1.865.300 52,72 1.232.500 35,10
VIC VinGroup -10,37 -79.830 379.790 50,07 459.620 60,45
VCI Chứng khoán Vietcap 42,61 936.000 1.067.600 48,66 131.600 6,04
CII Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM 33,27 1.450.941 1.846.901 42,44 395.960 9,17
STB Sacombank -212,53 -3.873.899 766.901 42,16 4.640.800 254,69

Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.