Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
BMI 0,00 19.650 20.950 1.300 6,61
SVC 5,90 29.400 31.450 2.050 6,97
VTB 12,83 12.900 13.800 900 6,97
DCL 73,71 32.950 35.100 2.150 6,52
BVH 530,27 50.800 54.300 3.500 6,88
QCG 34,64 13.250 14.150 900 6,79
HID 5,86 3.900 4.170 270 6,92
TNI -10,51 5.250 5.610 360 6,85
HHP 24,14 11.200 11.950 750 6,69
ICT 19,21 18.050 19.300 1.250 6,92

Cập nhật lúc 15:10 03/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
HSL 201,16 10.300 9.580 -720 -6,99
HDC 9,15 33.650 31.300 -2.350 -6,98
MHC 3,69 13.600 12.650 -950 -6,98
VIX 9,42 28.000 26.050 -1.950 -6,96
DXS 15,28 10.500 9.770 -730 -6,95
DAT 10,53 10.100 9.400 -700 -6,93
TCH 23,62 21.650 20.150 -1.500 -6,92
VPG -5,56 6.930 6.450 -480 -6,92
DXG 47,08 20.250 18.850 -1.400 -6,91
NLG 16,84 39.750 37.000 -2.750 -6,91

Cập nhật lúc 15:10 03/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 99.887 283.390,74 2.959.864 95.745 210.154,18 2.103.919
FUEVFVND 68.816 196.868,95 2.632.645 74.780 139.844,32 2.032.163
FUESSVFL 50.974 84.095,25 1.604.035 52.427 72.664,65 1.425.515
HPG 3.994 72.400,73 23.589.032 3.069 75.170,56 18.822.351
STB 5.610 60.404,43 11.893.741 5.079 60.970,07 10.868.613
SHB 8.509 53.910,83 8.106.666 6.650 58.955,64 6.928.263
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.947 55.795,37 16.757.768 3.330 57.830,76 14.650.762
HAG 5.914 49.524,68 10.275.043 4.820 50.044,70 8.462.166
HQC 9.235 43.634,34 6.670.771 6.541 48.315,56 5.232.015

Cập nhật lúc 15:10 03/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 99.887 283.390,74 2.959.864 95.745 210.154,18 2.103.919
FUEVFVND 68.816 196.868,95 2.632.645 74.780 139.844,32 2.032.163
FUESSVFL 50.974 84.095,25 1.604.035 52.427 72.664,65 1.425.515
HPG 3.994 72.400,73 23.589.032 3.069 75.170,56 18.822.351
STB 5.610 60.404,43 11.893.741 5.079 60.970,07 10.868.613
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.947 55.795,37 16.757.768 3.330 57.830,76 14.650.762
SHB 8.509 53.910,83 8.106.666 6.650 58.955,64 6.928.263
MBB 4.098 50.359,12 13.872.299 3.630 48.556,36 11.849.094
HAG 5.914 49.524,68 10.275.043 4.820 50.044,70 8.462.166

Cập nhật lúc 15:10 03/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 249,64 2.361.325 3.811.846 402,48 1.450.521 152,84
SSI -42,68 -1.259.470 3.509.480 117,79 4.768.950 160,48
STB -86,82 -1.598.800 569.300 30,89 2.168.100 117,71
VIX -283,77 -10.672.789 12.837.926 342,64 23.510.715 626,42
TCB -6,22 -185.300 5.279.100 184,87 5.464.400 191,08
MBB -122,88 -5.195.983 3.463.655 82,33 8.659.638 205,20
GEX -11,21 -231.565 2.677.200 116,41 2.908.765 127,62
MWG -86,81 -1.049.859 1.302.743 106,38 2.352.602 193,18
VRE -77,66 -2.378.301 4.329.671 139,65 6.707.972 217,31
VHM 12,90 138.673 1.485.405 147,00 1.346.732 134,10

Cập nhật lúc 15:10 03/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 249,64 2.361.325 3.811.846 402,48 1.450.521 152,84
SSI -42,68 -1.259.470 3.509.480 117,79 4.768.950 160,48
VIC 31,79 169.264 646.919 124,01 477.655 92,22
ACB 117,79 4.594.736 5.274.376 135,18 679.640 17,39
VIX -283,77 -10.672.789 12.837.926 342,64 23.510.715 626,42
TCB -6,22 -185.300 5.279.100 184,87 5.464.400 191,08
GEX -11,21 -231.565 2.677.200 116,41 2.908.765 127,62
VJC 86,75 463.372 802.802 150,15 339.430 63,40
VRE -77,66 -2.378.301 4.329.671 139,65 6.707.972 217,31
VHM 12,90 138.673 1.485.405 147,00 1.346.732 134,10

Cập nhật lúc 15:10 03/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.