From date:
To date:
Top Gainers
Ticker | Company Name | P/E | Reference Price | Close Price | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
FT1 | Phụ tùng máy số 1 | 4.62 | 38,800 | 38,880 | 80 | 0.21 |
CBS | Mía đường Cao Bằng | 3.12 | 29,400 | 29,460 | 60 | 0.20 |
SRB | SARA | 334.73 | 2,100 | 2,104 | 4 | 0.19 |
HND | Nhiệt điện Hải Phòng | 13.72 | 15,400 | 15,424 | 24 | 0.16 |
XPH | Xà phòng Hà Nội | -5.04 | 6,900 | 6,908 | 8 | 0.12 |
PGB | PG Bank | 30.54 | 17,500 | 17,512 | 12 | 0.07 |
KGM | XNK Kiên Giang | 13.73 | 7,200 | 7,204 | 4 | 0.06 |
PPH | Phong Phú Corp. | 6.69 | 27,400 | 27,413 | 13 | 0.05 |
NCS | Suất ăn Hàng không Nội Bài | 9.72 | 25,000 | 25,010 | 10 | 0.04 |
KLB | KienlongBank | 7.07 | 11,400 | 11,403 | 3 | 0.03 |
HAC | Chứng khoán Hải Phòng | 10.18 | 13,500 | 13,503 | 3 | 0.02 |
PVO | Dầu nhờn PV Oil | 36.12 | 5,500 | 5,501 | 1 | 0.02 |
SAS | DV Hàng không sân bay TSN | 12.53 | 28,500 | 28,504 | 4 | 0.01 |
Last Updated At 15:10 5/13/2024, Local Time. Data Normally Updated At 15:30 On Days The Stock Market Is Open.