Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
VES | MÊ CA VNECO | -186,93 | 2.200 | 2.100 | -100 | -4,55 |
RTB | Cao su Tân Biên | 9,29 | 23.600 | 22.539 | -1.061 | -4,50 |
AGP | Dược phẩm AGIMEXPHARM | 19,06 | 37.500 | 35.833 | -1.667 | -4,45 |
DRG | Cao su Đắk Lắk | 68,55 | 8.700 | 8.317 | -383 | -4,40 |
GPC | Tập đoàn Green+ | 3,78 | 3.900 | 3.734 | -166 | -4,26 |
VE9 | VNECO 9 | -1,67 | 1.800 | 1.726 | -74 | -4,11 |
FCS | Lương thực TP Hồ Chí Minh | 178,19 | 7.300 | 7.000 | -300 | -4,11 |
VST | Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 0,32 | 2.800 | 2.686 | -114 | -4,07 |
USD | Công trình Đô thị Sóc Trăng | 4,97 | 17.700 | 17.000 | -700 | -3,95 |
VNA | Vận tải biển Vinaship | 10,84 | 19.900 | 19.180 | -720 | -3,62 |
SHG | Tổng Công ty Sông Hồng | -1,08 | 2.300 | 2.218 | -82 | -3,57 |
BMN | Công ty 715 | 6,05 | 8.500 | 8.200 | -300 | -3,53 |
VCT | Tư vấn XD Vinaconex | 24,96 | 8.500 | 8.200 | -300 | -3,53 |
HTM | Thương mại Hà Nội - Hapro | -80,84 | 11.700 | 11.300 | -400 | -3,42 |
NED | Phát triển Điện Tây Bắc | 79,44 | 7.000 | 6.763 | -237 | -3,39 |
EMS | Chuyển phát nhanh Bưu điện | 6,40 | 20.400 | 19.720 | -680 | -3,33 |
HTT | Thương mại Hà Tây | -3,57 | 1.600 | 1.550 | -50 | -3,13 |
HU4 | Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 719,81 | 11.800 | 11.442 | -358 | -3,03 |
SZE | Môi trường Sonadezi | 12,82 | 13.000 | 12.620 | -380 | -2,92 |
CNC | Công nghệ cao Traphaco | 8,14 | 29.100 | 28.251 | -849 | -2,92 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.