Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
VLF | Lương thực Vĩnh Long | -1,14 | 1.200 | 1.300 | 100 | 8,33 |
TOW | Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 8,41 | 18.000 | 19.500 | 1.500 | 8,33 |
VTA | Gạch men VITALY | -1,46 | 4.800 | 5.180 | 380 | 7,92 |
MTL | Môi trường Đô thị Từ Liêm | 37,24 | 4.800 | 5.180 | 380 | 7,92 |
FTM | Phát triển Đức Quân | -0,14 | 600 | 646 | 46 | 7,67 |
PVR | Đầu tư PVR Hà Nội | 29,25 | 900 | 969 | 69 | 7,67 |
XPH | Xà phòng Hà Nội | -4,87 | 6.200 | 6.674 | 474 | 7,65 |
HC3 | Xây dựng số 3 Hải Phòng | 9,84 | 25.000 | 26.900 | 1.900 | 7,60 |
VKC | VKC Holdings | -0,24 | 1.000 | 1.076 | 76 | 7,60 |
SSN | Thủy sản Sài Gòn | 835,71 | 1.300 | 1.397 | 97 | 7,46 |
SGS | Vận tải biển Sài Gòn | 5,50 | 17.100 | 18.371 | 1.271 | 7,43 |
MGG | May Đức Giang | 12,43 | 29.800 | 32.000 | 2.200 | 7,38 |
PWA | Bất động sản dầu khí | -7,53 | 3.200 | 3.436 | 236 | 7,38 |
NDP | Dược phẩm 2/9 | 16,13 | 21.700 | 23.300 | 1.600 | 7,37 |
PSB | Sao Mai Bến Đình | 70,18 | 5.500 | 5.900 | 400 | 7,27 |
PVY | Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 67,99 | 2.400 | 2.574 | 174 | 7,25 |
MVN | TCT Hàng hải Việt Nam | 18,06 | 16.400 | 17.483 | 1.083 | 6,60 |
DHD | Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 21,17 | 30.300 | 32.300 | 2.000 | 6,60 |
AG1 | 28.1 JSC | 4,03 | 8.400 | 8.950 | 550 | 6,55 |
QHW | Nước khoáng Quảng Ninh | 7,17 | 35.600 | 37.900 | 2.300 | 6,46 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.