Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
VEC | Điện tử và Tin học VN | -76,09 | 8.200 | 9.200 | 1.000 | 12,20 |
CYC | Gạch men Chang YIH | -3,21 | 3.300 | 3.700 | 400 | 12,12 |
VSG | Container Phía Nam | -0,56 | 1.700 | 1.900 | 200 | 11,76 |
APP | Phụ gia và SP Dầu mỏ | -5,86 | 5.000 | 5.586 | 586 | 11,72 |
DNH | Thủy điện Đa Nhim-Hàm Thuận-Đa Mi | 25,19 | 43.000 | 48.000 | 5.000 | 11,63 |
MEC | Lắp máy Sông Đà | -1,07 | 4.600 | 5.130 | 530 | 11,52 |
ICF | Đầu tư Thương mại Thủy sản | -2.443,70 | 6.100 | 6.777 | 677 | 11,10 |
SDV | Dịch vụ Sonadezi | 11,03 | 31.200 | 34.657 | 3.457 | 11,08 |
CEN | CENCON Việt Nam | 556,30 | 2.500 | 2.776 | 276 | 11,04 |
LTC | Điện nhẹ Viễn thông | -4,27 | 3.700 | 4.100 | 400 | 10,81 |
BTD | Bê tông ly tâm Thủ Đức | 18,00 | 20.600 | 22.700 | 2.100 | 10,19 |
PNP | Tân Cảng - Phú Hữu | 8,12 | 20.000 | 22.000 | 2.000 | 10,00 |
CKA | Cơ khí An Giang | 4,91 | 56.100 | 61.500 | 5.400 | 9,63 |
CDP | Dược phẩm TW Codupha | 12,98 | 10.400 | 11.400 | 1.000 | 9,62 |
EFI | Tài chính giáo dục | -2,62 | 1.700 | 1.860 | 160 | 9,41 |
ILS | TM và Dịch vụ Quốc tế | 137,23 | 10.900 | 11.918 | 1.018 | 9,34 |
LM7 | LILAMA 7 | -0,57 | 2.200 | 2.400 | 200 | 9,09 |
CPI | Đầu tư Cảng Cái Lân | -125,13 | 3.400 | 3.706 | 306 | 9,00 |
BTV | DV Du lịch Bến Thành | 8,78 | 10.100 | 11.000 | 900 | 8,91 |
TOP | Phân phối Top One | -42,24 | 1.200 | 1.300 | 100 | 8,33 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.