Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
SHI | Quốc tế Sơn Hà | 145,28 | 14.900 | 14.800 | -100 | -0,67 |
GAS | PV Gas | 14,55 | 74.000 | 73.500 | -500 | -0,67 |
RDP | Nhựa Rạng Đông | 10,69 | 4.610 | 4.580 | -30 | -0,65 |
DAT | ĐT Du lịch và PT Thủy sản | 8,13 | 9.550 | 9.490 | -60 | -0,62 |
CTG | VietinBank | 8,85 | 33.000 | 32.800 | -200 | -0,60 |
TMP | Thủy điện Thác Mơ | 12,97 | 70.100 | 69.700 | -400 | -0,57 |
YEG | Tập đoàn Yeah1 | 23,06 | 9.130 | 9.080 | -50 | -0,54 |
HHP | Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | 27,30 | 9.300 | 9.250 | -50 | -0,53 |
HPG | Hòa Phát | 17,74 | 28.550 | 28.400 | -150 | -0,52 |
HCD | SX và Thương mại HCD | 6,14 | 9.690 | 9.640 | -50 | -0,51 |
PVD | Khoan Dầu khí PVDrilling | 28,34 | 29.900 | 29.750 | -150 | -0,50 |
CLC | Thuốc lá Cát Lợi | 6,83 | 40.500 | 40.300 | -200 | -0,49 |
HPX | Đầu tư Hải Phát | 10,72 | 6.090 | 6.060 | -30 | -0,49 |
BKG | Đầu tư BKG Việt Nam | 26,40 | 4.100 | 4.080 | -20 | -0,48 |
POW | Điện lực Dầu khí Việt Nam | 23,68 | 10.550 | 10.500 | -50 | -0,47 |
THG | XD Tiền Giang | 9,04 | 42.500 | 42.300 | -200 | -0,47 |
IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia | 42,76 | 10.900 | 10.850 | -50 | -0,45 |
NKG | Thép Nam Kim | 49,11 | 22.000 | 21.900 | -100 | -0,45 |
SBT | Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa | 14,70 | 10.950 | 10.900 | -50 | -0,45 |
VRE | Vincom Retail | 11,42 | 22.550 | 22.450 | -100 | -0,44 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.