Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
HU1 | Xây dựng HUD1 | 292,19 | 5.480 | 5.220 | -260 | -4,74 |
POM | Thép Pomina | -1,47 | 5.280 | 5.060 | -220 | -4,16 |
HPX | Đầu tư Hải Phát | 18,77 | 8.200 | 7.860 | -340 | -4,14 |
RDP | Nhựa Rạng Đông | 15,25 | 6.800 | 6.530 | -270 | -3,97 |
NHT | Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 580,47 | 12.600 | 12.100 | -500 | -3,96 |
VRC | Bất động sản và Đầu tư VRC | 3.163,02 | 12.950 | 12.500 | -450 | -3,47 |
FMC | Thực phẩm Sao Ta | 11,50 | 50.200 | 48.550 | -1.650 | -3,28 |
VCA | Thép VICASA - VNSTEEL | 19,00 | 9.380 | 9.120 | -260 | -2,77 |
CTR | Công trình Viettel | 30,67 | 142.200 | 138.300 | -3.900 | -2,74 |
BMP | Nhựa Bình Minh | 8,65 | 113.000 | 110.000 | -3.000 | -2,65 |
HBC | Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | -3,07 | 8.950 | 8.720 | -230 | -2,56 |
EVG | Tập đoàn Everland | 40,72 | 5.980 | 5.830 | -150 | -2,50 |
SMC | Đầu tư Thương mại SMC | -0,99 | 12.200 | 11.900 | -300 | -2,45 |
VOS | Vận tải Biển Việt Nam | 10,72 | 12.200 | 11.900 | -300 | -2,45 |
GIL | XNK Bình Thạnh | 97,56 | 39.500 | 38.550 | -950 | -2,40 |
MSN | Tập đoàn Masan | 252,91 | 76.000 | 74.200 | -1.800 | -2,36 |
MSB | MSB Bank | 6,27 | 14.900 | 14.550 | -350 | -2,34 |
YEG | Tập đoàn Yeah1 | 33,89 | 10.700 | 10.450 | -250 | -2,33 |
QCG | Quốc Cường Gia Lai | 284,10 | 12.900 | 12.600 | -300 | -2,32 |
NVL | Novaland | 41,79 | 17.650 | 17.250 | -400 | -2,26 |
Cập nhật lúc 15:10 29/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.