Unmatched Bid Vol

Ticker Company Name Avg buy volume per order Buy Volume
(mn Shares)
Buy Value Avg sell volume per order Sell Volume
(mn Shares)
Sell Value
E1VFVN30 Quỹ ETF DCVFMVN30 110,775 185,904.06 1,853,592 100,294 155,254.09 1,401,526
FUEVFVND Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND 52,911 75,855.23 1,491,676 50,852 63,648.02 1,202,915
FLC Tập đoàn FLC 8,031 59,142.65 8,126,037 7,278 58,775.13 7,318,143
STB Sacombank 5,746 52,978.57 10,182,143 5,203 53,226.15 9,263,265
HPG Hòa Phát 3,757 51,122.56 17,347,821 2,947 52,896.22 14,078,659
HQC Địa ốc Hoàng Quân 9,245 39,627.51 6,038,862 6,562 43,750.61 4,732,242
HAG Hoàng Anh Gia Lai 5,761 41,408.38 8,955,466 4,624 42,183.67 7,322,070
SSI Chứng khoán SSI 3,780 40,770.31 12,493,002 3,263 42,050.08 11,123,047
ITA Đầu tư CN Tân Tạo 6,309 34,282.95 6,880,907 4,982 37,459.97 5,937,745
MBB MBBank 3,990 34,852.83 9,880,286 3,528 34,685.61 8,692,844
HSG Tập đoàn Hoa Sen 3,688 29,288.45 9,506,813 3,081 30,065.09 8,152,955
ROS Xây dựng FLC FAROS 7,230 30,057.56 5,119,988 5,871 29,833.82 4,126,400
VND Chứng khoán VNDIRECT 3,847 28,000.23 9,325,221 3,003 29,494.29 7,666,042
DXG Địa ốc Đất Xanh 3,878 27,394.38 8,348,388 3,281 27,742.67 7,154,048
FUESSVFL Quỹ ETF SSIAM VNFIN LEAD 34,892 27,952.30 806,045 34,678 25,913.08 742,668
VPB VPBank 5,109 25,789.22 5,855,267 4,404 27,252.12 5,333,770
DIG DIC Corp 3,551 26,259.13 9,494,765 2,766 26,872.85 7,567,646
NVL Novaland 4,593 24,557.40 7,480,513 3,283 26,685.12 5,810,309
POW Điện lực Dầu khí Việt Nam 4,601 25,009.54 6,202,261 4,032 25,276.25 5,493,131
SHB SHB 6,797 22,653.70 4,141,767 5,470 25,101.45 3,693,062

Last Updated At 15:10 5/17/2024, Local Time. Data Normally Updated At 16:30 On Days The Stock Market Is Open.