Unmatched Ask Volume

Ticker Company Name Avg buy volume per order Buy Volume
(mn Shares)
Buy Value Avg sell volume per order Sell Volume
(mn Shares)
Sell Value
SDH Hạ tầng Sông Đà 2,707 527.64 201,210 2,622 540.01 199,453
TC6 Than Cọc Sáu 2,095 494.90 322,970 1,532 594.11 283,536
DVM Dược liệu Việt Nam 3,913 480.57 162,495 2,957 518.40 132,498
MAC Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải 2,462 424.47 193,501 2,194 434.73 176,542
SVN Tập đoàn Vexilla Việt Nam 4,205 440.91 134,546 3,277 471.04 112,019
DXP Cảng Đoạn Xá 1,682 484.67 346,764 1,398 523.96 311,457
CVT CMC JSC 1,946 497.97 273,794 1,819 488.28 250,968
PVE Tư vấn Dầu khí 2,553 466.62 206,630 2,258 531.51 208,221
DHT Dược phẩm Hà Tây 1,117 262.21 181,364 1,446 219.63 196,595
SD5 Sông Đà 5 2,224 423.87 213,630 1,984 472.25 212,296
VE9 VNECO 9 2,930 398.91 132,971 3,000 365.46 124,725
AVS Chứng Khoán Âu Việt 3,817 374.10 89,994 4,157 317.41 83,148
PXA Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An 4,494 346.67 96,360 3,598 391.24 87,053
TTB Tập đoàn Tiến Bộ 6,314 451.61 90,401 4,996 415.42 65,793
VTV Năng lượng và Môi trường VICEM 2,208 357.50 182,036 1,964 346.24 156,806
DS3 Quản lý Đường sông số 3 3,983 367.00 145,103 2,529 385.34 96,736
VC7 BGI Group 1,769 516.64 398,569 1,296 585.20 330,722
SDT Sông Đà 10 2,675 405.81 183,932 2,206 474.09 177,212
PHC Xây dựng Phục Hưng Holdings 2,772 328.44 117,606 2,793 280.91 101,336
VC2 Đầu tư và Xây dựng VINA2 1,908 399.44 254,038 1,572 408.75 214,223

Last Updated At 15:10 9/6/2024, Local Time. Data Normally Updated At 16:30 On Days The Stock Market Is Open.