Unmatched Ask Volume

Ticker Company Name Avg buy volume per order Buy Volume
(mn Shares)
Buy Value Avg sell volume per order Sell Volume
(mn Shares)
Sell Value
BVS Chứng khoán Bảo Việt 2,369 2,263.64 1,061,728 2,132 2,344.43 989,607
NHP Sản xuất XNK NHP 8,141 1,020.51 140,972 7,239 895.97 110,052
DPS Đầu tư Phát triển Sóc Sơn 9,057 1,016.20 140,417 7,237 1,086.30 119,938
PV2 Đầu tư PV2 4,668 1,181.20 317,261 3,723 1,293.00 276,994
SPI Spiral Galaxy 5,745 1,140.59 289,472 3,940 1,202.23 209,248
BCC Xi măng Bỉm Sơn 2,296 1,990.38 1,052,575 1,891 2,190.07 953,729
WSS Chứng khoán Phố Wall 4,155 1,327.07 351,199 3,779 1,414.81 340,475
NVB Ngân hàng Quốc Dân 6,290 2,806.19 539,861 5,198 2,892.50 459,879
HKB Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc 9,184 1,340.43 238,644 5,617 1,425.03 155,156
NRC Tập đoàn Danh Khôi 3,942 1,249.73 430,410 2,904 1,368.81 347,243
S99 Sông Đà 9.09 (SCI) 2,472 1,415.05 638,907 2,215 1,418.78 573,860
HHG Vận tải Hoàng Hà 3,802 1,144.49 434,021 2,637 1,268.66 333,651
PVG Kinh doanh LPG Việt Nam 2,660 1,248.36 524,173 2,382 1,305.01 490,584
IVS Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) 3,303 842.87 247,756 3,402 640.36 193,879
LAS Hóa chất Lâm Thao 2,144 1,389.95 824,898 1,685 1,563.47 729,175
PGS Khí Miền Nam 2,538 1,264.32 518,781 2,437 1,297.95 511,416
FID Đầu tư và PT doanh nghiệp VN 5,207 980.75 312,321 3,140 1,185.51 227,691
TAR Nông nghiệp CN cao Trung An 1,812 1,495.66 1,051,467 1,422 1,600.95 883,606
DL1 Tập đoàn Alpha 7 2,893 1,278.47 651,569 1,962 1,511.72 522,588
SRA SARA Việt Nam 2,637 868.89 432,437 2,009 971.57 368,402

Last Updated At 15:10 5/15/2024, Local Time. Data Normally Updated At 16:30 On Days The Stock Market Is Open.