Unmatched Bid Vol

Ticker Company Name Avg buy volume per order Buy Volume
(mn Shares)
Buy Value Avg sell volume per order Sell Volume
(mn Shares)
Sell Value
PV2 Đầu tư PV2 4,668 1,182.24 317,508 3,723 1,293.85 277,203
DL1 Tập đoàn Alpha 7 2,895 1,281.25 652,609 1,963 1,514.94 523,280
NRC Tập đoàn Danh Khôi 3,944 1,252.18 431,039 2,905 1,371.42 347,743
DPS Đầu tư Phát triển Sóc Sơn 9,057 1,016.20 140,417 7,237 1,086.30 119,938
WSS Chứng khoán Phố Wall 4,155 1,327.24 351,310 3,778 1,414.99 340,544
FID Đầu tư và PT doanh nghiệp VN 5,206 982.06 312,607 3,142 1,186.94 228,005
NVB Ngân hàng Quốc Dân 6,287 2,806.67 540,207 5,196 2,892.86 460,152
LAS Hóa chất Lâm Thao 2,144 1,392.83 827,065 1,684 1,567.57 730,986
SPI Spiral Galaxy 5,745 1,141.20 289,617 3,940 1,202.60 209,318
HKB Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc 9,184 1,340.43 238,644 5,617 1,425.03 155,156
HHG Vận tải Hoàng Hà 3,802 1,144.49 434,021 2,637 1,268.66 333,651
DDG Đầu tư CN XNK Đông Dương 3,600 820.40 411,725 1,993 1,121.71 311,588
VIX Chứng khoán VIX 5,036 1,620.12 321,475 5,040 1,538.23 305,444
PVG Kinh doanh LPG Việt Nam 2,660 1,248.48 524,305 2,381 1,305.22 490,703
TAR Nông nghiệp CN cao Trung An 1,815 1,500.98 1,052,473 1,426 1,605.89 884,922
S99 Sông Đà 9.09 (SCI) 2,474 1,417.45 639,522 2,216 1,421.41 574,440
SRA SARA Việt Nam 2,639 870.76 433,041 2,011 973.38 368,851
API Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương 2,798 1,035.82 501,959 2,064 1,157.11 413,566
NHP Sản xuất XNK NHP 8,141 1,020.51 140,972 7,239 895.97 110,052
ORS Chứng khoán Tiên Phong 5,777 718.11 151,658 4,735 852.83 147,624

Last Updated At 15:10 5/17/2024, Local Time. Data Normally Updated At 16:30 On Days The Stock Market Is Open.