Từ ngày:
Đến ngày:
Dư bán
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAV | Dây cáp điện Việt Nam | 1.399 | 157,14 | 123.163 | 1.276 | 154,96 | 110.754 |
SC5 | Xây dựng Số 5 | 1.476 | 159,13 | 102.783 | 1.548 | 151,14 | 102.388 |
TCR | Gốm sứ TAICERA | 1.715 | 155,91 | 99.913 | 1.560 | 174,49 | 101.736 |
AGF | Thủy sản An Giang | 1.742 | 153,40 | 85.215 | 1.800 | 149,75 | 85.941 |
SGR | Địa ốc Sài Gòn | 1.386 | 149,98 | 149.366 | 1.004 | 158,62 | 114.437 |
YBM | Khoáng sản CN Yên Bái | 2.019 | 150,17 | 98.723 | 1.521 | 165,75 | 82.101 |
HAS | Hacisco | 1.650 | 149,21 | 87.221 | 1.711 | 139,57 | 84.599 |
CAD | Thủy sản Cadovimex | 2.490 | 148,11 | 67.575 | 2.192 | 140,19 | 56.304 |
TIE | Điện tử TIE | 1.877 | 145,68 | 72.707 | 2.004 | 137,46 | 73.234 |
CNT | Tập đoàn CNT | 1.958 | 144,23 | 57.547 | 2.506 | 107,36 | 54.841 |
DVP | ĐT và PT Cảng Đình Vũ | 853 | 144,53 | 213.374 | 677 | 162,45 | 190.480 |
SEC | Ttcs Gia Lai | 3.169 | 140,38 | 48.786 | 2.877 | 155,21 | 48.972 |
VPK | Bao Bì Dầu Thực Vật | 1.451 | 135,84 | 98.738 | 1.376 | 133,07 | 91.692 |
PMG | ĐT và SX Petro Miền Trung | 2.073 | 133,61 | 62.115 | 2.151 | 104,75 | 50.530 |
DBT | Dược phẩm Bến Tre | 1.503 | 133,88 | 101.298 | 1.322 | 127,95 | 85.105 |
MPC | Thủy sản Minh Phú | 1.621 | 132,64 | 65.893 | 2.013 | 111,95 | 69.048 |
VTP | Bưu chính Viettel | 1.518 | 124,79 | 123.305 | 1.012 | 108,86 | 71.709 |
ILB | ICD Tân Cảng Long Bình | 1.406 | 123,81 | 104.675 | 1.183 | 124,40 | 88.485 |
SBV | Siam Brothers Việt Nam | 1.545 | 124,68 | 111.183 | 1.121 | 135,35 | 87.588 |
L10 | LILAMA 10 | 1.381 | 122,10 | 72.430 | 1.686 | 94,42 | 68.390 |
Cập nhật lúc 15:10 02/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.