From date:
To date
Top Foreign Net Sell
Ticker | Company Name |
Net Volume (VNDbn) |
Net Value | Buy Volume |
Buy Value (VNDbn) |
Sell Volume |
Sell Value (VNDbn) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BFC | Phân bón Bình Điền | -0.77 | -21,700 | 26,100 | 0.92 | 47,800 | 1.69 |
CNG | CNG Việt Nam | 0.66 | 20,400 | 28,300 | 0.91 | 7,900 | 0.25 |
CTS | Chứng khoán Vietinbank | -7.36 | -173,600 | 21,100 | 0.89 | 194,700 | 8.25 |
HTN | Hưng Thịnh Incons | 0.71 | 52,500 | 63,300 | 0.86 | 10,800 | 0.15 |
BMP | Nhựa Bình Minh | -3.44 | -28,800 | 7,000 | 0.84 | 35,800 | 4.28 |
SJS | SJ Group | 0.35 | 5,500 | 12,100 | 0.79 | 6,600 | 0.43 |
DHC | Đông Hải Bến Tre | -3.55 | -90,300 | 19,600 | 0.77 | 109,900 | 4.32 |
FUESSV30 | Quỹ ETF SSIAM VN30 | 0.73 | 45,500 | 45,700 | 0.73 | 200 | 0.00 |
HPX | Đầu tư Hải Phát | -0.39 | -59,400 | 107,500 | 0.70 | 166,900 | 1.09 |
TTF | Gỗ Trường Thành | 0.68 | 170,900 | 170,900 | 0.68 | 0 | 0.00 |
DPM | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí | -2.43 | -69,200 | 18,800 | 0.65 | 88,000 | 3.08 |
AAA | An Phát Bioplastics | 0.31 | 28,100 | 58,100 | 0.64 | 30,000 | 0.33 |
NHH | Nhựa Hà Nội | 0.55 | 31,200 | 33,800 | 0.60 | 2,600 | 0.05 |
HQC | Địa ốc Hoàng Quân | 0.52 | 129,599 | 148,200 | 0.59 | 18,601 | 0.08 |
GVR | Tập đoàn CN Cao su VN | -2.76 | -84,000 | 16,000 | 0.52 | 100,000 | 3.28 |
AST | Dịch vụ Hàng không Taseco | 0.52 | 8,400 | 8,400 | 0.52 | 0 | 0.00 |
FUESSV50 | Quỹ ETF SSIAM VNX50 | 0.43 | 22,170 | 26,300 | 0.51 | 4,130 | 0.08 |
FUESSVFL | Quỹ ETF SSIAM VNFIN LEAD | -1.62 | -78,900 | 24,300 | 0.50 | 103,200 | 2.12 |
DRH | DRH Holdings | 0.00 | 2,100 | 117,000 | 0.48 | 114,900 | 0.47 |
TCH | ĐT DV Tài chính Hoàng Huy | -47.43 | -2,510,400 | 25,000 | 0.47 | 2,535,400 | 47.91 |
Last Updated At 15:10 5/16/2024, Local Time. Data Normally Updated At 16:30 On Days The Stock Market Is Open.