Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCS | DV Hàng hóa Sài Gòn | 0,70 | 8.400 | 12.700 | 1,06 | 4.300 | 0,36 |
POW | Điện lực Dầu khí Việt Nam | -0,14 | -12.600 | 85.700 | 0,94 | 98.300 | 1,09 |
SBT | Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa | 0,64 | 57.700 | 81.500 | 0,91 | 23.800 | 0,27 |
ANV | Thủy sản Nam Việt | 0,59 | 20.200 | 29.700 | 0,87 | 9.500 | 0,28 |
DGW | Thế Giới Số | -4,56 | -76.800 | 13.800 | 0,82 | 90.600 | 5,38 |
CTG | VietinBank | -17,05 | -526.199 | 24.401 | 0,79 | 550.600 | 17,84 |
DXG | Địa ốc Đất Xanh | -6,03 | -360.400 | 45.700 | 0,76 | 406.100 | 6,79 |
RAL | Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 0,74 | 5.600 | 5.600 | 0,74 | 0 | 0,00 |
NTL | Đô thị Từ Liêm | -2,69 | -66.000 | 17.300 | 0,71 | 83.300 | 3,40 |
FUESSV50 | Quỹ ETF SSIAM VNX50 | 0,01 | 500 | 37.100 | 0,69 | 36.600 | 0,68 |
SZC | Sonadezi Châu Đức | 0,14 | 3.500 | 16.000 | 0,65 | 12.500 | 0,51 |
AST | Dịch vụ Hàng không Taseco | 0,56 | 9.900 | 11.200 | 0,63 | 1.300 | 0,07 |
NAF | Nafoods Group | 0,62 | 35.700 | 35.700 | 0,62 | 0 | 0,00 |
CMG | Tập đoàn Công nghệ CMC | -3,92 | -85.500 | 13.400 | 0,62 | 98.900 | 4,54 |
AGR | Agriseco | -0,54 | -30.600 | 33.700 | 0,61 | 64.300 | 1,15 |
VGC | Tổng Công ty Viglacera | -1,19 | -22.900 | 11.700 | 0,61 | 34.600 | 1,80 |
TVB | Chứng khoán Trí Việt | 0,60 | 75.200 | 75.400 | 0,60 | 200 | 0,00 |
CII | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | -4,43 | -265.600 | 30.200 | 0,51 | 295.800 | 4,94 |
VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | -10,73 | -142.700 | 6.700 | 0,50 | 149.400 | 11,23 |
TNT | Tập đoàn TNT | 0,50 | 95.800 | 95.800 | 0,50 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 03/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.