Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DPM | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí | -11,47 | -364.500 | 14.900 | 0,47 | 379.400 | 11,93 |
DGW | Thế Giới Số | -7,48 | -127.898 | 75.802 | 4,44 | 203.700 | 11,92 |
HSG | Tập đoàn Hoa Sen | -10,97 | -561.300 | 28.000 | 0,55 | 589.300 | 11,52 |
VJC | Vietjet Air | -8,63 | -84.200 | 27.600 | 2,82 | 111.800 | 11,44 |
DCM | Đạm Cà Mau | -11,06 | -361.300 | 6.900 | 0,21 | 368.200 | 11,27 |
ACB | ACB | 0,00 | 0 | 375.900 | 10,86 | 375.900 | 10,86 |
STB | Sacombank | 0,65 | 23.200 | 394.900 | 11,20 | 371.700 | 10,55 |
PVD | Khoan Dầu khí PVDrilling | 18,21 | 610.000 | 933.600 | 27,85 | 323.600 | 9,65 |
TCH | ĐT DV Tài chính Hoàng Huy | 0,12 | 12.361 | 605.000 | 9,48 | 592.639 | 9,36 |
KDH | Nhà Khang Điền | 28,80 | 838.020 | 1.098.520 | 37,66 | 260.500 | 8,86 |
GMD | Gemadept | 2,38 | 28.600 | 138.100 | 11,18 | 109.500 | 8,80 |
BSI | Chứng khoán BIDV | -8,24 | -159.000 | 9.900 | 0,51 | 168.900 | 8,76 |
DPG | Tập đoàn Đạt Phương | -8,12 | -187.100 | 4.900 | 0,21 | 192.000 | 8,33 |
BAF | Nông nghiệp BAF Việt Nam | -8,07 | -295.500 | 0 | 0,00 | 295.500 | 8,07 |
DXG | Địa ốc Đất Xanh | -4,75 | -289.500 | 196.600 | 3,20 | 486.100 | 7,95 |
EIB | Eximbank | -3,79 | -213.000 | 235.100 | 4,15 | 448.100 | 7,94 |
TV2 | Tư vấn XD Điện 2 | -7,57 | -213.691 | 3.909 | 0,14 | 217.600 | 7,71 |
CNG | CNG Việt Nam | -7,16 | -238.600 | 13.500 | 0,41 | 252.100 | 7,57 |
NTL | Đô thị Từ Liêm | -5,09 | -126.300 | 46.700 | 1,89 | 173.000 | 6,97 |
VRE | Vincom Retail | 7,30 | 325.223 | 632.223 | 14,14 | 307.000 | 6,83 |
Cập nhật lúc 15:10 25/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.