Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
AGG | Bất động sản An Gia | 4,54 | 190.600 | 276.500 | 6,63 | 85.900 | 2,08 |
SSB | SeABank | 6,14 | 280.700 | 296.100 | 6,48 | 15.400 | 0,34 |
TCB | Techcombank | -100,56 | -2.098.900 | 130.100 | 6,29 | 2.229.000 | 106,85 |
PHR | Cao su Phước Hòa | 3,42 | 57.700 | 105.600 | 6,27 | 47.900 | 2,85 |
NLG | BĐS Nam Long | 3,56 | 86.900 | 150.700 | 6,18 | 63.800 | 2,62 |
CTS | Chứng khoán Vietinbank | 4,75 | 127.500 | 156.000 | 5,82 | 28.500 | 1,07 |
FTS | Chứng khoán FPT | -1,51 | -26.000 | 89.600 | 5,25 | 115.600 | 6,77 |
PNJ | Vàng Phú Nhuận | 2,68 | 26.800 | 52.000 | 5,11 | 25.200 | 2,43 |
AST | Dịch vụ Hàng không Taseco | 4,54 | 73.200 | 73.700 | 4,57 | 500 | 0,03 |
SIP | Đầu tư Sài Gòn VRG | 2,71 | 31.000 | 47.900 | 4,19 | 16.900 | 1,47 |
SHB | SHB | 3,12 | 267.138 | 355.600 | 4,15 | 88.462 | 1,03 |
VIX | Chứng khoán VIX | 0,89 | 51.731 | 230.131 | 4,01 | 178.400 | 3,12 |
POW | Điện lực Dầu khí Việt Nam | 3,83 | 345.000 | 349.000 | 3,87 | 4.000 | 0,04 |
MSB | MSB Bank | -10,46 | -747.100 | 267.900 | 3,77 | 1.015.000 | 14,23 |
EVF | Tài chính Điện lực | -21,35 | -1.488.300 | 262.500 | 3,73 | 1.750.800 | 25,09 |
STB | Sacombank | -14,21 | -503.574 | 131.100 | 3,71 | 634.674 | 17,92 |
VGC | Tổng Công ty Viglacera | 1,52 | 28.700 | 61.200 | 3,24 | 32.500 | 1,72 |
NTL | Đô thị Từ Liêm | 1,84 | 42.200 | 67.900 | 2,96 | 25.700 | 1,12 |
HDC | Phát triển Nhà BR-VT | -0,81 | -27.900 | 101.000 | 2,93 | 128.900 | 3,74 |
CTD | Xây dựng Coteccons | 1,63 | 23.800 | 40.100 | 2,75 | 16.300 | 1,12 |
Cập nhật lúc 15:10 07/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.