NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HCM Chứng khoán HSC 16,08 593.800 1.035.000 27,89 441.200 11,82
VND Chứng khoán VNDIRECT 2,55 127.300 1.185.800 24,50 1.058.500 21,95
CTG VietinBank -57,91 -1.787.000 750.200 24,49 2.537.200 82,41
SHB SHB -7,75 -694.300 1.967.000 22,55 2.661.300 30,29
TPB TPBank 15,40 860.603 1.030.203 18,43 169.600 3,02
MSB MSB Bank 12,78 941.524 1.260.000 17,09 318.476 4,31
PDR BĐS Phát Đạt -1,95 -71.800 622.200 16,55 694.000 18,51
VPB VPBank -19,07 -1.038.300 857.400 15,85 1.895.700 34,92
SAB SABECO 1,43 25.556 268.200 14,69 242.644 13,26
TLG Tập đoàn Thiên Long 1,81 36.600 239.600 11,75 203.000 9,95
DGW Thế Giới Số 6,64 112.300 188.400 11,13 76.100 4,49
VJC Vietjet Air 5,22 50.800 99.200 10,17 48.400 4,95
MBB MBBank 0,00 0 450.000 10,08 450.000 10,08
TCH ĐT DV Tài chính Hoàng Huy 7,35 460.649 628.600 10,03 167.951 2,68
NLG BĐS Nam Long -17,33 -457.800 224.500 8,47 682.300 25,80
ASM Tập đoàn Sao Mai 6,17 555.700 599.600 6,65 43.900 0,49
CTR Công trình Viettel -6,54 -52.671 53.200 6,61 105.871 13,15
PLX Petrolimex 5,50 155.900 168.300 5,94 12.400 0,44
GVR Tập đoàn CN Cao su VN -7,97 -263.000 199.800 5,93 462.800 13,90
HVN Vietnam Airlines 2,01 117.308 301.808 5,20 184.500 3,19

Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.