Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MWG | Thế giới di động | 545,49 | 9.766.929 | 11.278.539 | 629,65 | 1.511.610 | 84,16 |
FPT | FPT Corp | 0,40 | 3.100 | 1.477.500 | 199,04 | 1.474.400 | 198,64 |
VCB | Vietcombank | 51,89 | 560.218 | 1.201.375 | 111,38 | 641.157 | 59,48 |
PDR | BĐS Phát Đạt | 84,36 | 3.116.400 | 3.527.900 | 95,47 | 411.500 | 11,12 |
VRE | Vincom Retail | 59,68 | 2.555.568 | 3.640.068 | 85,04 | 1.084.500 | 25,36 |
MSN | Tập đoàn Masan | 48,51 | 693.715 | 846.023 | 59,18 | 152.308 | 10,67 |
HPG | Hòa Phát | 42,96 | 1.487.600 | 2.022.300 | 58,35 | 534.700 | 15,39 |
DGC | Hóa chất Đức Giang | 7,80 | 65.600 | 308.000 | 36,84 | 242.400 | 29,04 |
KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | 18,91 | 641.455 | 1.007.455 | 29,77 | 366.000 | 10,87 |
VNM | VINAMILK | 14,80 | 224.970 | 427.672 | 28,09 | 202.702 | 13,29 |
HSG | Tập đoàn Hoa Sen | 25,23 | 1.255.650 | 1.351.850 | 27,16 | 96.200 | 1,93 |
TPB | TPBank | 18,87 | 1.081.100 | 1.522.300 | 26,64 | 441.200 | 7,77 |
STB | Sacombank | -27,34 | -985.400 | 888.200 | 24,56 | 1.873.600 | 51,90 |
SSI | Chứng khoán SSI | 8,28 | 237.710 | 683.450 | 23,90 | 445.740 | 15,61 |
CTR | Công trình Viettel | 0,64 | 5.401 | 154.701 | 20,03 | 149.300 | 19,39 |
GMD | Gemadept | 5,29 | 62.600 | 236.300 | 19,89 | 173.700 | 14,60 |
VJC | Vietjet Air | 13,40 | 126.911 | 163.711 | 17,26 | 36.800 | 3,86 |
VHM | Vinhomes | -57,11 | -1.391.485 | 420.715 | 17,25 | 1.812.200 | 74,36 |
TCH | ĐT DV Tài chính Hoàng Huy | 11,00 | 678.000 | 1.047.500 | 17,02 | 369.500 | 6,01 |
MSB | MSB Bank | 11,15 | 820.500 | 1.036.700 | 14,10 | 216.200 | 2,95 |
Cập nhật lúc 15:10 03/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.