Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
| Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| CII | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | 315,30 | 24.500 | 25.150 | 650 |
2,65
|
| HAP | Tập đoàn Hapaco | 9,56 | 7.000 | 7.440 | 440 |
6,28
|
| LBM | Khoáng sản Lâm Đồng | 12,20 | 37.400 | 38.500 | 1.100 |
2,94
|
| PJT | Vận tải thủy PETROLIMEX | 13,29 | 8.800 | 9.100 | 300 |
3,40
|
| SAM | SAM Holdings | 46,42 | 7.760 | 7.990 | 230 |
2,96
|
| TCR | Gốm sứ TAICERA | -2,23 | 2.900 | 2.980 | 80 |
2,75
|
| HAG | Hoàng Anh Gia Lai | 12,87 | 16.500 | 17.650 | 1.150 |
6,96
|
| LIX | Bột Giặt LIX | 11,36 | 33.750 | 35.500 | 1.750 |
5,18
|
| VIX | Chứng khoán VIX | 9,33 | 25.000 | 25.800 | 800 |
3,20
|
| HDG | Tập đoàn Hà Đô | 34,85 | 31.250 | 32.700 | 1.450 |
4,64
|
| TMT | Ô tô TMT | -5,00 | 10.050 | 10.400 | 350 |
3,48
|
| C32 | Đầu tư và Xây dựng 3-2 | 34,51 | 23.400 | 25.000 | 1.600 |
6,83
|
| SCR | TTC Land | 112,55 | 8.520 | 8.780 | 260 |
3,05
|
| VSI | Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 8,18 | 19.950 | 21.050 | 1.100 |
5,51
|
| VDP | Dược phẩm VIDIPHA | 16,00 | 45.700 | 48.850 | 3.150 |
6,89
|
| CKG | Tập đoàn CIC | 15,86 | 11.400 | 11.800 | 400 |
3,50
|
| NVL | Novaland | -7,24 | 13.250 | 14.150 | 900 |
6,79
|
| HID | Halcom Vietnam | 7,52 | 5.000 | 5.350 | 350 |
7,00
|
| HSL | Thực phẩm Hồng Hà | 213,13 | 9.780 | 10.150 | 370 |
3,78
|
| ICT | Viễn thông - Tin học Bưu điện | 21,89 | 21.300 | 22.000 | 700 |
3,28
|
Cập nhật lúc 15:10 14/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
English



