Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
CLX | XNK và ĐT Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 6,87 | 16.200 | 16.061 | -139 |
-0,86
![]() |
QHW | Nước khoáng Quảng Ninh | 7,52 | 35.000 | 34.700 | -300 |
-0,86
![]() |
ALV | Tập đoàn MCST | 5,19 | 6.700 | 6.644 | -56 |
-0,84
![]() |
SKV | NGK Yến sào Khánh Hòa | 10,28 | 28.500 | 28.263 | -237 |
-0,83
![]() |
CCA | XNK Thuỷ sản Cần Thơ | 7,10 | 14.500 | 14.385 | -115 |
-0,79
![]() |
VLC | Chăn nuôi Việt Nam | 56,62 | 15.000 | 14.882 | -118 |
-0,79
![]() |
PDV | Vận tải Phương Đông Việt | 4,14 | 12.600 | 12.502 | -98 |
-0,78
![]() |
AFX | XNK Nông sản Thực phẩm An Giang | 13,05 | 9.800 | 9.729 | -71 |
-0,72
![]() |
HPD | Thủy điện Đăk Đoa | 7,12 | 17.400 | 17.280 | -120 |
-0,69
![]() |
QNS | Đường Quảng Ngãi | 8,30 | 47.400 | 47.075 | -325 |
-0,69
![]() |
NTC | KCN Nam Tân Uyên | 11,79 | 163.500 | 162.383 | -1.117 |
-0,68
![]() |
ABI | BH NH Nông Nghiệp | 0,00 | 20.600 | 20.465 | -135 |
-0,66
![]() |
CQN | Cảng Quảng Ninh | 17,62 | 31.800 | 31.593 | -207 |
-0,65
![]() |
ANT | Rau quả thực phẩm An Giang | 7,12 | 34.200 | 33.986 | -214 |
-0,63
![]() |
FOX | FPT Telecom | 15,43 | 64.400 | 64.040 | -360 |
-0,56
![]() |
FIC | VLXD số 1 | 17,01 | 13.300 | 13.226 | -74 |
-0,56
![]() |
PBC | Dược Phẩm TW 1- Pharbaco | 90,56 | 6.100 | 6.067 | -33 |
-0,54
![]() |
TA6 | Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 16,42 | 6.300 | 6.266 | -34 |
-0,54
![]() |
EMS | Chuyển phát nhanh Bưu điện | 7,49 | 22.100 | 21.983 | -117 |
-0,53
![]() |
BLI | Bảo hiểm Bảo Long | 0,00 | 9.100 | 9.057 | -43 |
-0,47
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 13/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.