Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
HD6 | Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 4,12 | 13.800 | 13.696 | -104 |
-0,75
![]() |
G36 | Tổng Công ty 36 | 52,53 | 11.200 | 11.116 | -84 |
-0,75
![]() |
VBB | VietBank | 11,07 | 12.000 | 11.911 | -89 |
-0,74
![]() |
CDR | Xây dựng Cao su Đồng Nai | 12,28 | 7.600 | 7.550 | -50 |
-0,66
![]() |
UDC | Đầu tư Xây dựng UDCons | -4,00 | 4.300 | 4.272 | -28 |
-0,65
![]() |
BDG | May mặc Bình Dương | 6,14 | 38.500 | 38.250 | -250 |
-0,65
![]() |
MCG | Năng lượng và Bất động sản MCG | -80,33 | 3.000 | 2.981 | -19 |
-0,63
![]() |
SGP | Cảng Sài Gòn | 23,26 | 28.800 | 28.621 | -179 |
-0,62
![]() |
NED | Phát triển Điện Tây Bắc | 8,61 | 7.100 | 7.057 | -43 |
-0,61
![]() |
TUG | Lai dắt và VT cảng Hải Phòng | 6,16 | 15.500 | 15.407 | -93 |
-0,60
![]() |
CMM | Camimex | 18,40 | 16.800 | 16.700 | -100 |
-0,60
![]() |
PAS | Quốc tế Phương Anh | 28,56 | 3.600 | 3.581 | -19 |
-0,53
![]() |
VGG | May Việt Tiến | 4,97 | 45.900 | 45.660 | -240 |
-0,52
![]() |
ACE | Bê tông An Giang | 7,95 | 40.000 | 39.794 | -206 |
-0,52
![]() |
MSR | Masan High-Tech Materials | -27,58 | 19.600 | 19.502 | -98 |
-0,50
![]() |
SAC | Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11,43 | 13.600 | 13.533 | -67 |
-0,49
![]() |
APF | Nông sản Quảng Ngãi | 12,66 | 41.700 | 41.500 | -200 |
-0,48
![]() |
CKD | Đông Anh Licogi | 6,99 | 24.900 | 24.791 | -109 |
-0,44
![]() |
KCB | Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | 15,69 | 11.100 | 11.055 | -45 |
-0,41
![]() |
SSG | Vận tải Biển Hải Âu | 0,73 | 8.900 | 8.864 | -36 |
-0,40
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.