Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
ABC | Truyền thông VMG | 15,53 | 10.600 | 10.465 | -135 |
-1,27
![]() |
VVS | Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 7,45 | 45.500 | 44.927 | -573 |
-1,26
![]() |
TVN | Thép Việt Nam | 13,16 | 8.200 | 8.097 | -103 |
-1,26
![]() |
MPC | Thủy sản Minh Phú | -223,42 | 16.500 | 16.295 | -205 |
-1,24
![]() |
VTD | Du lịch Vietourist | -24,34 | 7.100 | 7.012 | -88 |
-1,24
![]() |
VCP | Xây dựng và Năng lượng VCP | 5,58 | 26.200 | 25.886 | -314 |
-1,20
![]() |
HAN | Xây dựng Hà Nội | 23,13 | 9.300 | 9.190 | -110 |
-1,18
![]() |
NCG | Nova Consumer | 6,34 | 11.200 | 11.068 | -132 |
-1,18
![]() |
DPC | Nhựa Đà Nẵng | 18,60 | 8.800 | 8.700 | -100 |
-1,14
![]() |
GDA | Tôn Đông Á | 11,58 | 17.700 | 17.501 | -199 |
-1,12
![]() |
CDR | Xây dựng Cao su Đồng Nai | 11,42 | 7.100 | 7.023 | -77 |
-1,08
![]() |
SCJ | Xi măng Sài Sơn | 17,84 | 3.800 | 3.760 | -40 |
-1,05
![]() |
VGI | Đầu tư Quốc tế Viettel | 35,44 | 68.500 | 67.790 | -710 |
-1,04
![]() |
KTC | Thương mại Kiên Giang | 14,22 | 10.200 | 10.100 | -100 |
-0,98
![]() |
LSG | BĐS Sài Gòn Vina | 1.028,31 | 31.500 | 31.214 | -286 |
-0,91
![]() |
CSI | Chứng khoán Kiến thiết VN | -201,60 | 28.600 | 28.341 | -259 |
-0,91
![]() |
VEA | Máy động lực và Máy NN | 7,01 | 40.000 | 39.649 | -351 |
-0,88
![]() |
SNZ | SONADEZI | 10,63 | 34.300 | 34.000 | -300 |
-0,87
![]() |
DVN | Tổng Công ty Dược Việt Nam | 16,24 | 21.200 | 21.016 | -184 |
-0,87
![]() |
HND | Nhiệt điện Hải Phòng | 24,20 | 11.500 | 11.401 | -99 |
-0,86
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 13/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.