Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
| Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| G36 | Tổng Công ty 36 | 26,14 | 8.300 | 8.232 | -68 |
-0,82
|
| TLT | Viglacera Thăng long | 11,25 | 20.300 | 20.150 | -150 |
-0,74
|
| ND2 | Đầu tư và PT điện Miền Bắc 2 | 9,77 | 36.300 | 36.065 | -235 |
-0,65
|
| VCP | Xây dựng và Năng lượng VCP | 5,20 | 25.700 | 25.536 | -164 |
-0,64
|
| CCA | XNK Thuỷ sản Cần Thơ | 6,48 | 15.700 | 15.600 | -100 |
-0,64
|
| SBH | Thủy điện Sông Ba Hạ | 12,04 | 41.600 | 41.366 | -234 |
-0,56
|
| BMS | Chứng khoán Bảo Minh | 9,98 | 13.000 | 12.929 | -71 |
-0,55
|
| BSH | Bia Sài Gòn - Hà Nội | 12,75 | 19.000 | 18.900 | -100 |
-0,53
|
| ABW | Chứng khoán An Bình | 8,68 | 10.800 | 10.745 | -55 |
-0,51
|
| VGI | Đầu tư Quốc tế Viettel | 24,17 | 74.000 | 73.627 | -373 |
-0,50
|
| VGR | Cảng xanh VIP | 10,60 | 56.000 | 55.731 | -269 |
-0,48
|
| HD2 | Đầu tư phát triển nhà HUD 2 | 14,28 | 14.000 | 13.934 | -66 |
-0,47
|
| KVC | XNK Inox Kim Vĩ | -6,53 | 1.500 | 1.493 | -7 |
-0,47
|
| CQN | Cảng Quảng Ninh | 16,94 | 31.500 | 31.358 | -142 |
-0,45
|
| IFS | Thực phẩm Quốc tế | 12,50 | 21.300 | 21.204 | -96 |
-0,45
|
| PBC | Dược Phẩm TW 1- Pharbaco | 48,68 | 6.100 | 6.073 | -27 |
-0,44
|
| RIC | Quốc tế Hoàng Gia | -95,35 | 10.200 | 10.156 | -44 |
-0,43
|
| PAS | Quốc tế Phương Anh | 18,17 | 3.300 | 3.286 | -14 |
-0,42
|
| CTW | Cấp thoát nước Cần Thơ | 9,82 | 24.100 | 24.009 | -91 |
-0,38
|
| MCH | Hàng Tiêu Dùng MaSan | 28,03 | 216.800 | 216.077 | -723 |
-0,33
|
Cập nhật lúc 15:10 27/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
English



