Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
CQT | Xi măng Quán Triều VVMI | 10,92 | 9.200 | 8.405 | -795 |
-8,64
![]() |
VFR | Vận tải Vietfracht | 10,00 | 12.200 | 11.200 | -1.000 |
-8,20
![]() |
HAV | Rượu Hapro | -31,31 | 3.700 | 3.400 | -300 |
-8,11
![]() |
FCS | Lương thực TP Hồ Chí Minh | -29,98 | 10.000 | 9.200 | -800 |
-8,00
![]() |
EFI | Tài chính giáo dục | -3,26 | 2.500 | 2.318 | -182 |
-7,28
![]() |
PEG | TM Kỹ thuật và Đầu tư (PETEC) | -33,43 | 4.000 | 3.740 | -260 |
-6,50
![]() |
HD2 | Đầu tư phát triển nhà HUD 2 | 17,60 | 18.300 | 17.180 | -1.120 |
-6,12
![]() |
TBR | Địa ốc Tân Bình | 18,76 | 7.200 | 6.800 | -400 |
-5,56
![]() |
PFL | Dầu khí Đông Đô | 19,82 | 3.200 | 3.029 | -171 |
-5,34
![]() |
VUA | Chứng khoán Stanley Brothers | -30,94 | 25.800 | 24.429 | -1.371 |
-5,31
![]() |
VTL | Vang Thăng Long | -3,15 | 7.800 | 7.403 | -397 |
-5,09
![]() |
GCF | Thực phẩm G.C | 12,34 | 35.600 | 33.841 | -1.759 |
-4,94
![]() |
VCX | Xi măng Yên Bình | 8,39 | 7.900 | 7.518 | -382 |
-4,84
![]() |
TIS | Gang thép Thái Nguyên | -125,98 | 5.400 | 5.142 | -258 |
-4,78
![]() |
RIC | Quốc tế Hoàng Gia | -45,64 | 8.100 | 7.720 | -380 |
-4,69
![]() |
CTX | CONSTREXIM | 154,21 | 21.000 | 20.019 | -981 |
-4,67
![]() |
SID | Đầu tư PT Sài Gòn Co.op | 27,14 | 18.300 | 17.500 | -800 |
-4,37
![]() |
ISH | Thủy điện Srok Phu Miêng | 16,56 | 29.900 | 28.700 | -1.200 |
-4,01
![]() |
SGI | ĐT PT Sài Gòn 3 Group | 18,78 | 12.900 | 12.418 | -482 |
-3,74
![]() |
TVA | Sứ Viglacera Thanh Trì | -50,22 | 13.500 | 13.000 | -500 |
-3,70
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.