Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
MDF | Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 25,51 | 6.000 | 5.604 | -396 |
-6,60
![]() |
ILS | TM và Dịch vụ Quốc tế | 36,03 | 16.000 | 15.000 | -1.000 |
-6,25
![]() |
BHP | Bia Hà Nội - Hải Phòng | 42,64 | 8.500 | 8.000 | -500 |
-5,88
![]() |
MCG | Năng lượng và Bất động sản MCG | -71,12 | 2.800 | 2.639 | -161 |
-5,75
![]() |
SGI | Đầu tư SGI Holdings | 18,42 | 12.900 | 12.166 | -734 |
-5,69
![]() |
HDP | Dược Hà Tĩnh | 16,98 | 28.600 | 27.000 | -1.600 |
-5,59
![]() |
XPH | Xà phòng Hà Nội | -108,91 | 15.600 | 14.795 | -805 |
-5,16
![]() |
DAS | Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 9,79 | 10.300 | 9.775 | -525 |
-5,10
![]() |
XMC | Bê tông Xuân Mai | 65,69 | 9.100 | 8.675 | -425 |
-4,67
![]() |
VIN | Kho vận ngoại thương VN | 15,12 | 17.400 | 16.666 | -734 |
-4,22
![]() |
G36 | Tổng Công ty 36 | 42,82 | 9.600 | 9.202 | -398 |
-4,15
![]() |
HAC | Chứng khoán Hải Phòng | 7,65 | 12.500 | 12.000 | -500 |
-4,00
![]() |
HSV | Tập đoàn HSV Việt Nam | 12,19 | 4.600 | 4.423 | -177 |
-3,85
![]() |
RTB | Cao su Tân Biên | 5,96 | 28.900 | 27.791 | -1.109 |
-3,84
![]() |
PSL | Chăn nuôi Phú Sơn | 24,60 | 11.500 | 11.074 | -426 |
-3,70
![]() |
PVM | Thiết bị dầu khí (PV MACHINO) | 13,28 | 16.700 | 16.100 | -600 |
-3,59
![]() |
PFL | Dầu khí Đông Đô | 17,03 | 2.700 | 2.603 | -97 |
-3,59
![]() |
HU4 | Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 15,95 | 15.300 | 14.755 | -545 |
-3,56
![]() |
BTN | Gạch Tuy Nen Bình Định | -1,20 | 2.900 | 2.800 | -100 |
-3,45
![]() |
KSQ | CNC Capital Việt Nam | -12,39 | 1.900 | 1.836 | -64 |
-3,37
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 13/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.