Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
DTC | Viglacera Đông Triều | -0,96 | 4.600 | 3.562 | -1.038 |
-22,57
![]() |
ATA | NTACO | -21,52 | 500 | 402 | -98 |
-19,60
![]() |
V11 | VINACONEX No11 | -0,35 | 600 | 500 | -100 |
-16,67
![]() |
LUT | Đầu tư Xây dựng Lương Tài | -0,10 | 600 | 500 | -100 |
-16,67
![]() |
PXM | Xây lắp Dầu khí Miền Trung | -0,42 | 600 | 507 | -93 |
-15,50
![]() |
LIC | LICOGI | 43,45 | 36.100 | 30.700 | -5.400 |
-14,96
![]() |
CNN | Xây dựng Coninco | 18,04 | 51.500 | 43.800 | -7.700 |
-14,95
![]() |
MRF | Cao su y tế MERUFA | -22,80 | 28.100 | 23.900 | -4.200 |
-14,95
![]() |
KHD | Khoáng sản Hải Dương | 7,61 | 15.400 | 13.100 | -2.300 |
-14,94
![]() |
DCR | Gạch men COSEVCO | 123,54 | 4.700 | 4.000 | -700 |
-14,89
![]() |
BIO | Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15,42 | 16.800 | 14.300 | -2.500 |
-14,88
![]() |
SIV | SIVICO | 4,77 | 45.800 | 39.000 | -6.800 |
-14,85
![]() |
QHW | Nước khoáng Quảng Ninh | 7,09 | 38.400 | 32.700 | -5.700 |
-14,84
![]() |
POM | Thép Pomina | -0,48 | 2.000 | 1.705 | -295 |
-14,75
![]() |
TR1 | Vận Tải 1 Traco | 4,34 | 15.600 | 13.300 | -2.300 |
-14,74
![]() |
LGM | Giày da và may mặc XK (Legamex) | -2,50 | 11.600 | 9.900 | -1.700 |
-14,66
![]() |
TCK | COMA | 2,50 | 4.800 | 4.100 | -700 |
-14,58
![]() |
TNW | Nước sạch Thái Nguyên | -38,57 | 12.900 | 11.023 | -1.877 |
-14,55
![]() |
SCD | Giải khát Chương Dương | -1,82 | 16.500 | 14.102 | -2.398 |
-14,53
![]() |
VST | Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 0,90 | 3.400 | 2.909 | -491 |
-14,44
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 04/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.