Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
DXP | Cảng Đoạn Xá | 16,87 | 11.900 | 11.932 | 32 |
0,27
![]() |
PRE | Tái bảo hiểm PVI | 0,00 | 18.900 | 18.947 | 47 |
0,25
![]() |
PBP | Bao bì Dầu khí VN | 8,11 | 14.000 | 14.028 | 28 |
0,20
![]() |
SZB | Sonadezi Long Bình | 6,42 | 41.800 | 41.858 | 58 |
0,14
![]() |
NBC | Than Núi Béo | 4,24 | 11.500 | 11.515 | 15 |
0,13
![]() |
NTP | Nhựa Tiền Phong | 13,28 | 61.000 | 61.074 | 74 |
0,12
![]() |
AAV | Việt Tiên Sơn Địa ốc | -25,30 | 6.000 | 6.006 | 6 |
0,10
![]() |
VNR | Tái bảo hiểm Quốc gia | 2.796,87 | 25.700 | 25.717 | 17 |
0,07
![]() |
AMV | Dược-TB Y tế Việt Mỹ | 35,10 | 3.300 | 3.302 | 2 |
0,06
![]() |
VIG | Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 9,46 | 7.200 | 7.204 | 4 |
0,06
![]() |
TVD | Than Vàng Danh | 4,07 | 12.600 | 12.607 | 7 |
0,06
![]() |
PSI | Chứng khoán Dầu khí | 16,94 | 7.600 | 7.604 | 4 |
0,05
![]() |
MBS | Chứng khoán MB | 18,37 | 30.500 | 30.515 | 15 |
0,05
![]() |
DP3 | Dược Phẩm TW3 | 11,58 | 63.500 | 63.528 | 28 |
0,04
![]() |
CSC | Tập đoàn COTANA | 24,19 | 29.400 | 29.412 | 12 |
0,04
![]() |
KSF | Tập đoàn Sunshine | 26,80 | 40.200 | 40.216 | 16 |
0,04
![]() |
HJS | Thủy điện Nậm Mu | 11,82 | 33.700 | 33.710 | 10 |
0,03
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.