Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
QST | Sách Quảng Ninh | 6,35 | 18.000 | 19.800 | 1.800 |
10,00
![]() |
BTW | Cấp nước Bến Thành | 8,51 | 39.000 | 42.800 | 3.800 |
9,74
![]() |
ATS | Tập đoàn Đầu tư ATS | 221,90 | 11.500 | 12.600 | 1.100 |
9,57
![]() |
SFN | Dệt lưới Sài Gòn | 7,73 | 20.800 | 22.763 | 1.963 |
9,44
![]() |
SRA | SARA Việt Nam | 6,63 | 4.100 | 4.480 | 380 |
9,27
![]() |
NFC | Phân lân Ninh Bình | 9,42 | 24.400 | 26.563 | 2.163 |
8,86
![]() |
THS | Thanh Hoa Sông Đà | 30,75 | 11.400 | 12.400 | 1.000 |
8,77
![]() |
PPE | PVPower Engineering | 7,49 | 10.600 | 11.500 | 900 |
8,49
![]() |
QTC | GTVT Quảng Nam | 19,57 | 16.000 | 17.340 | 1.340 |
8,38
![]() |
PTD | Thiết kế-XD-TM Phúc Thịnh | -0,77 | 4.800 | 5.200 | 400 |
8,33
![]() |
CET | HTC Holding | 390,25 | 4.100 | 4.406 | 306 |
7,46
![]() |
AME | Cơ điện Alphanam | 14,07 | 4.500 | 4.822 | 322 |
7,16
![]() |
VTH | Dây cáp điện Việt Thái | 6,86 | 7.500 | 8.000 | 500 |
6,67
![]() |
NBW | Cấp nước Nhà Bè | 12,84 | 33.500 | 35.700 | 2.200 |
6,57
![]() |
WSS | Chứng khoán Phố Wall | -7,04 | 4.300 | 4.574 | 274 |
6,37
![]() |
HMH | Tập đoàn Hải Minh | 11,41 | 15.000 | 15.953 | 953 |
6,35
![]() |
DL1 | Tập đoàn Alpha 7 | 521,03 | 6.400 | 6.797 | 397 |
6,20
![]() |
ICG | Xây dựng Sông Hồng | 577,07 | 8.500 | 9.010 | 510 |
6,00
![]() |
SED | Phát triển GD Phương Nam | 4,03 | 26.000 | 27.500 | 1.500 |
5,77
![]() |
KSF | Tập đoàn Sunshine | 26,90 | 57.500 | 60.814 | 3.314 |
5,76
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.