Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
CTT | Chế tạo máy Vinacomin | 6,47 | 17.000 | 17.100 | 100 | 0,59 |
VTC | Viễn thông VTC | 42,34 | 8.500 | 8.550 | 50 | 0,59 |
STC | Sách và Thiết bị trường học Tp Hồ Chí Minh | 6,98 | 17.100 | 17.200 | 100 | 0,58 |
NVB | Ngân hàng Quốc Dân | -7,40 | 8.900 | 8.945 | 45 | 0,51 |
DP3 | Dược Phẩm TW3 | 11,55 | 66.500 | 66.821 | 321 | 0,48 |
VIG | Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 9,07 | 7.000 | 7.030 | 30 | 0,43 |
NTP | Nhựa Tiền Phong | 9,61 | 40.000 | 40.154 | 154 | 0,39 |
NAG | Tập đoàn Nagakawa | 15,53 | 11.700 | 11.745 | 45 | 0,38 |
DTD | Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 9,38 | 25.800 | 25.891 | 91 | 0,35 |
TNG | Đầu tư và Thương mại TNG | 10,48 | 20.100 | 20.163 | 63 | 0,31 |
IDV | PT Hạ tầng Vĩnh Phúc | 8,08 | 37.000 | 37.087 | 87 | 0,24 |
PPT | Petro Times | 18,38 | 10.500 | 10.512 | 12 | 0,11 |
THD | Công ty Thaiholdings | 77,00 | 35.300 | 35.333 | 33 | 0,09 |
IDJ | Đầu tư IDJ Việt Nam | 7,30 | 4.600 | 4.604 | 4 | 0,09 |
DVG | Tập đoàn Sơn Đại Việt | 30,97 | 2.600 | 2.602 | 2 | 0,08 |
PVB | Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 16,50 | 23.700 | 23.716 | 16 | 0,07 |
VC3 | Tập đoàn Nam Mê Kông | 24,18 | 30.400 | 30.417 | 17 | 0,06 |
FID | Đầu tư và PT doanh nghiệp VN | -14,85 | 2.200 | 2.201 | 1 | 0,05 |
CVN | Vinam Group | 7,65 | 2.800 | 2.801 | 1 | 0,04 |
API | Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | -6,17 | 4.100 | 4.101 | 1 | 0,02 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.