Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
IDC | IDICO | 9,25 | 46.200 | 46.552 | 352 |
0,76
![]() |
PVB | Bọc ống Dầu khí Việt Nam | -345,19 | 30.800 | 31.027 | 227 |
0,74
![]() |
HAD | Bia Hà Nội - Hải Dương | 8,93 | 15.400 | 15.500 | 100 |
0,65
![]() |
IPA | Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 10,02 | 15.500 | 15.584 | 84 |
0,54
![]() |
C69 | Xây dựng 1369 | 20,73 | 6.600 | 6.630 | 30 |
0,45
![]() |
CIA | DV Sân Bay Cam Ranh | 19,83 | 9.500 | 9.540 | 40 |
0,42
![]() |
SHN | Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 71,60 | 6.000 | 6.024 | 24 |
0,40
![]() |
DST | Đầu tư Sao Thăng Long | 148,78 | 8.100 | 8.132 | 32 |
0,40
![]() |
TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 9,48 | 8.200 | 8.227 | 27 |
0,33
![]() |
PCH | Nhựa Picomat | 37,29 | 18.700 | 18.756 | 56 |
0,30
![]() |
OCH | Khách sạn và Dịch vụ OCH | 7,27 | 6.400 | 6.419 | 19 |
0,30
![]() |
SD9 | Sông Đà 9 | 17,48 | 11.800 | 11.835 | 35 |
0,30
![]() |
HVT | Hóa chất Việt trì | 10,93 | 35.900 | 35.987 | 87 |
0,24
![]() |
NVB | Ngân hàng Quốc Dân | -1,84 | 15.300 | 15.336 | 36 |
0,24
![]() |
THD | Công ty Thaiholdings | 111,43 | 28.700 | 28.762 | 62 |
0,22
![]() |
PIC | Đầu tư Điện lực 3 | 13,52 | 19.700 | 19.742 | 42 |
0,21
![]() |
TMB | Than Miền Bắc - Vinacomin | 4,90 | 69.400 | 69.512 | 112 |
0,16
![]() |
TVC | Tập đoàn Trí Việt | 8,07 | 10.100 | 10.116 | 16 |
0,16
![]() |
VMC | VIMECO | 61,50 | 6.500 | 6.510 | 10 |
0,15
![]() |
CAG | Cảng An Giang | -88,78 | 7.600 | 7.610 | 10 |
0,13
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 18/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.