Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
SD6 | Sông Đà 6 | -0,83 | 3.600 | 3.650 | 50 | 1,39 |
IDC | IDICO | 13,31 | 55.200 | 55.966 | 766 | 1,39 |
PCH | Nhựa Picomat | 18,58 | 9.900 | 10.021 | 121 | 1,22 |
RCL | Địa Ốc Chợ Lớn | 197,22 | 12.700 | 12.855 | 155 | 1,22 |
KDM | Tập đoàn GCL | 65,16 | 19.000 | 19.200 | 200 | 1,05 |
AAV | Việt Tiên Sơn Địa ốc | -19,96 | 4.600 | 4.647 | 47 | 1,02 |
THT | Than Hà Tu | 4,38 | 12.900 | 13.031 | 131 | 1,02 |
PVC | Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí | 42,08 | 14.100 | 14.235 | 135 | 0,96 |
DAD | Phát triển GD Đà Nẵng | 7,12 | 17.800 | 17.966 | 166 | 0,93 |
VGS | Ống thép Việt Đức | 23,12 | 24.800 | 25.029 | 229 | 0,92 |
VGP | Cảng Rau Quả | 9,92 | 24.200 | 24.423 | 223 | 0,92 |
PVS | DVKT Dầu khí PTSC | 18,49 | 39.300 | 39.649 | 349 | 0,89 |
BCF | Thực phẩm Bích Chi | 13,44 | 30.200 | 30.468 | 268 | 0,89 |
BAB | Ngân hàng Bắc Á | 13,18 | 12.200 | 12.300 | 100 | 0,82 |
CDN | Cảng Đà Nẵng | 9,35 | 26.800 | 27.000 | 200 | 0,75 |
PVI | Bảo hiểm PVI | 242,78 | 48.600 | 48.949 | 349 | 0,72 |
L61 | LILAMA 69-1 | -0,47 | 3.000 | 3.020 | 20 | 0,67 |
VFS | Chứng khoán Nhất Việt | 18,76 | 19.100 | 19.224 | 124 | 0,65 |
HAD | Bia Hà Nội - Hải Dương | 12,56 | 16.200 | 16.300 | 100 | 0,62 |
TFC | Trang Corp. | 3,22 | 10.000 | 10.059 | 59 | 0,59 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.