Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
VE3 | Xây dựng điện VNECO 3 | 44,37 | 7.900 | 8.250 | 350 |
4,43
![]() |
IDJ | Đầu tư IDJ Việt Nam | 9,91 | 5.100 | 5.318 | 218 |
4,27
![]() |
NRC | Tập đoàn Danh Khôi | -3,91 | 5.600 | 5.821 | 221 |
3,95
![]() |
HHC | Bánh kẹo Hải Hà | 60,50 | 109.000 | 113.000 | 4.000 |
3,67
![]() |
FID | Đầu tư và PT doanh nghiệp VN | 22,52 | 2.200 | 2.280 | 80 |
3,64
![]() |
CAN | Đồ hộp Hạ Long | 25,07 | 36.400 | 37.700 | 1.300 |
3,57
![]() |
HAT | TM Bia Hà Nội | 7,61 | 44.100 | 45.600 | 1.500 |
3,40
![]() |
APS | CK Châu Á - TBD | -52,46 | 7.000 | 7.236 | 236 |
3,37
![]() |
CST | Than Cao Sơn - TKV | 12,01 | 15.900 | 16.422 | 522 |
3,28
![]() |
TKU | Công nghiệp Tung Kuang | 11,44 | 13.200 | 13.620 | 420 |
3,18
![]() |
AAV | Việt Tiên Sơn Địa ốc | -38,05 | 6.600 | 6.794 | 194 |
2,94
![]() |
VE1 | VNECO 1 | 42,14 | 3.400 | 3.497 | 97 |
2,85
![]() |
ONE | Truyền thông Số 1 | -276,56 | 5.200 | 5.332 | 132 |
2,54
![]() |
MIC | Khoáng sản Quảng Nam | 16,38 | 30.200 | 30.954 | 754 |
2,50
![]() |
NBC | Than Núi Béo | 12,04 | 10.000 | 10.242 | 242 |
2,42
![]() |
MBS | Chứng khoán MB | 17,78 | 28.400 | 29.070 | 670 |
2,36
![]() |
STP | CN Thương Mại Sông Đà | 12,90 | 9.000 | 9.200 | 200 |
2,22
![]() |
MVB | Mỏ Việt Bắc - TKV | 7,86 | 18.000 | 18.379 | 379 |
2,11
![]() |
MDC | Than Mông Dương | 5,02 | 11.000 | 11.216 | 216 |
1,96
![]() |
NDN | PT Nhà Đà Nẵng | 16,22 | 10.300 | 10.502 | 202 |
1,96
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 11/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.