Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
HLD | Bất động sản HUDLAND | 208,28 | 27.000 | 27.947 | 947 |
3,51
![]() |
SD9 | Sông Đà 9 | 15,45 | 12.800 | 13.176 | 376 |
2,94
![]() |
PVI | Bảo hiểm PVI | 289,66 | 51.500 | 53.000 | 1.500 |
2,91
![]() |
SRA | SARA Việt Nam | 27,49 | 3.600 | 3.701 | 101 |
2,81
![]() |
BNA | Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 6,17 | 10.900 | 11.166 | 266 |
2,44
![]() |
BCF | Thực phẩm Bích Chi | 13,14 | 33.000 | 33.797 | 797 |
2,42
![]() |
PPY | Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 7,09 | 9.400 | 9.623 | 223 |
2,37
![]() |
API | Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | -9,45 | 7.100 | 7.258 | 158 |
2,23
![]() |
LBE | ĐT & TM LABECO | 43,25 | 22.500 | 23.000 | 500 |
2,22
![]() |
HKT | Đầu tư Ego Việt Nam | 49,76 | 9.000 | 9.200 | 200 |
2,22
![]() |
KSV | Khoáng sản TKV | 61,44 | 35.000 | 35.754 | 754 |
2,15
![]() |
PRC | Vận tải Portserco | 35,16 | 19.100 | 19.480 | 380 |
1,99
![]() |
VTC | Viễn thông VTC | 230,63 | 9.300 | 9.475 | 175 |
1,88
![]() |
APS | CK Châu Á - TBD | -2.473,01 | 7.200 | 7.331 | 131 |
1,82
![]() |
TA9 | Xây lắp Thành An 96 | 6,44 | 12.800 | 13.023 | 223 |
1,74
![]() |
IDJ | Đầu tư IDJ Việt Nam | 10,61 | 6.000 | 6.100 | 100 |
1,67
![]() |
KTS | Đường Kon Tum | 6,24 | 42.300 | 43.000 | 700 |
1,65
![]() |
HAD | Bia Hà Nội - Hải Dương | 8,91 | 13.700 | 13.925 | 225 |
1,64
![]() |
TVC | Tập đoàn Trí Việt | 4,06 | 10.400 | 10.569 | 169 |
1,63
![]() |
SDN | Sơn Đồng Nai | 5,98 | 31.500 | 31.958 | 458 |
1,45
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.