Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
SMT | SAMETEL | 32,12 | 8.600 | 8.787 | 187 |
2,17
![]() |
HKT | Đầu tư QP Xanh | 47,38 | 7.000 | 7.150 | 150 |
2,14
![]() |
CTB | Bơm Hải Dương | 7,78 | 26.500 | 27.044 | 544 |
2,05
![]() |
VTH | Dây cáp điện Việt Thái | 6,09 | 7.800 | 7.950 | 150 |
1,92
![]() |
BNA | Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 5,12 | 8.300 | 8.445 | 145 |
1,75
![]() |
VCS | VICOSTONE | 11,72 | 57.900 | 58.893 | 993 |
1,72
![]() |
SHN | Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 90,82 | 6.000 | 6.100 | 100 |
1,67
![]() |
L14 | Licogi 14 | 58,60 | 32.500 | 33.022 | 522 |
1,61
![]() |
VTC | Viễn thông VTC | 12,46 | 9.700 | 9.850 | 150 |
1,55
![]() |
VSA | Đại lý Hàng hải VN | 15,39 | 23.700 | 24.048 | 348 |
1,47
![]() |
VGP | Cảng Rau Quả | 14,65 | 31.600 | 32.060 | 460 |
1,46
![]() |
APS | CK Châu Á - TBD | 23,94 | 6.200 | 6.288 | 88 |
1,42
![]() |
V21 | Vinaconex 21 | -70,40 | 6.800 | 6.893 | 93 |
1,37
![]() |
VC1 | Xây dựng số 1 | 30,92 | 8.700 | 8.816 | 116 |
1,33
![]() |
IPA | Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 7,42 | 14.400 | 14.592 | 192 |
1,33
![]() |
SZB | Sonadezi Long Bình | 6,24 | 40.500 | 41.024 | 524 |
1,29
![]() |
DIH | PT Xây dựng Hội An | 8,12 | 15.800 | 16.000 | 200 |
1,27
![]() |
KSV | Khoáng sản TKV | 31,08 | 189.300 | 191.681 | 2.381 |
1,26
![]() |
INN | Bao bì và In Nông Nghiệp | 9,06 | 56.500 | 57.157 | 657 |
1,16
![]() |
BVS | Chứng khoán Bảo Việt | 17,07 | 40.100 | 40.558 | 458 |
1,14
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 21/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.