Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
| Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| NSH | Nhôm Sông Hồng | 44,23 | 4.500 | 4.450 | -50 |
-1,11
|
| APS | CK Châu Á - TBD | -40,26 | 7.700 | 7.615 | -85 |
-1,10
|
| BNA | Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 4,94 | 8.000 | 7.912 | -88 |
-1,10
|
| THT | Than Hà Tu | -4,61 | 8.100 | 8.011 | -89 |
-1,10
|
| CX8 | Constrexim số 8 | 43,70 | 9.200 | 9.100 | -100 |
-1,09
|
| L14 | Licogi 14 | 43,65 | 31.600 | 31.257 | -343 |
-1,09
|
| SMN | Sách và thiết bị GD miền Nam | 7,78 | 11.300 | 11.179 | -121 |
-1,07
|
| VTV | Năng lượng và Môi trường VICEM | 212,24 | 14.000 | 13.854 | -146 |
-1,04
|
| VFS | Chứng khoán Nhất Việt | 15,61 | 16.200 | 16.034 | -166 |
-1,02
|
| NDN | PT Nhà Đà Nẵng | 5,90 | 11.600 | 11.482 | -118 |
-1,02
|
| VSA | Đại lý Hàng hải VN | 10,12 | 20.400 | 20.200 | -200 |
-0,98
|
| API | Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 397,02 | 7.100 | 7.034 | -66 |
-0,93
|
| IVS | Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 43,42 | 9.000 | 8.917 | -83 |
-0,92
|
| NRC | Tập đoàn NRC | -5,79 | 6.000 | 5.946 | -54 |
-0,90
|
| PPS | DVKT Điện lực Dầu khí | 11,65 | 11.300 | 11.200 | -100 |
-0,88
|
| NET | Bột giặt Net | 8,22 | 69.000 | 68.393 | -607 |
-0,88
|
| LDP | Dược Lâm Đồng - Ladophar | 16,87 | 11.300 | 11.204 | -96 |
-0,85
|
| HCC | Bê tông Hòa Cầm | 5,39 | 23.700 | 23.500 | -200 |
-0,84
|
| VC3 | Tập đoàn Nam Mê Kông | 40,25 | 28.200 | 27.963 | -237 |
-0,84
|
| VGP | Cảng Rau Quả | 13,04 | 28.400 | 28.173 | -227 |
-0,80
|
Cập nhật lúc 15:10 27/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
English



