Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
LIG | Licogi 13 | 203,90 | 5.000 | 4.919 | -81 |
-1,62
![]() |
VSM | Container Miền Trung | 5,98 | 14.900 | 14.660 | -240 |
-1,61
![]() |
HUT | Tasco- CTCP | 97,73 | 17.300 | 17.027 | -273 |
-1,58
![]() |
VC7 | BGI Group | 80,32 | 11.600 | 11.420 | -180 |
-1,55
![]() |
PVI | Bảo hiểm PVI | 408,01 | 69.500 | 68.423 | -1.077 |
-1,55
![]() |
CCR | Cảng Cam Ranh | 17,04 | 13.000 | 12.800 | -200 |
-1,54
![]() |
VCC | Vinaconex 25 | 13,65 | 9.700 | 9.552 | -148 |
-1,53
![]() |
IVS | Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 42,53 | 10.100 | 9.948 | -152 |
-1,50
![]() |
MBS | Chứng khoán MB | 23,23 | 34.900 | 34.378 | -522 |
-1,50
![]() |
VIG | Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | -15,03 | 6.900 | 6.797 | -103 |
-1,49
![]() |
VSA | Đại lý Hàng hải VN | 13,01 | 20.400 | 20.099 | -301 |
-1,48
![]() |
MST | Đầu tư MST | 24,04 | 6.100 | 6.010 | -90 |
-1,48
![]() |
DP3 | Dược Phẩm TW3 | 8,93 | 53.200 | 52.423 | -777 |
-1,46
![]() |
BNA | Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 22,29 | 6.800 | 6.703 | -97 |
-1,43
![]() |
DHT | Dược phẩm Hà Tây | 96,52 | 85.800 | 84.581 | -1.219 |
-1,42
![]() |
PIC | Đầu tư Điện lực 3 | 11,33 | 16.900 | 16.666 | -234 |
-1,38
![]() |
PTI | Bảo hiểm Bưu điện | 12.687,59 | 25.800 | 25.445 | -355 |
-1,38
![]() |
VNR | Tái bảo hiểm Quốc gia | 8.387,08 | 20.400 | 20.123 | -277 |
-1,36
![]() |
PGN | Phụ Gia Nhựa | -47,15 | 6.100 | 6.019 | -81 |
-1,33
![]() |
CAP | Lâm nông sản Yên Bái | 22,24 | 41.800 | 41.245 | -555 |
-1,33
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 13/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.