Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
PPT | Petro Times | 18,21 | 10.600 | 10.435 | -165 | -1,56 |
S99 | Sông Đà 9.09 (SCI) | 11,49 | 11.500 | 11.322 | -178 | -1,55 |
OCH | Khách sạn và Dịch vụ OCH | 9,99 | 6.500 | 6.400 | -100 | -1,54 |
SDA | XKLĐ Sông Đà | -4,75 | 5.300 | 5.221 | -79 | -1,49 |
VCM | BV Life | 17,50 | 14.200 | 14.000 | -200 | -1,41 |
SCI | SCI E&C | 15,16 | 12.700 | 12.525 | -175 | -1,38 |
L18 | LICOGI - 18 | 33,71 | 37.600 | 37.086 | -514 | -1,37 |
V21 | Vinaconex 21 | 1.382,84 | 6.800 | 6.709 | -91 | -1,34 |
TDT | Đầu tư và Phát triển TDT | 12,89 | 7.000 | 6.908 | -92 | -1,31 |
DTG | Dược phẩm Tipharco | 9,93 | 41.000 | 40.467 | -533 | -1,30 |
PV2 | Đầu tư PV2 | 23,45 | 2.700 | 2.665 | -35 | -1,30 |
CAP | Lâm nông sản Yên Bái | 8,24 | 63.400 | 62.581 | -819 | -1,29 |
SHE | PT Năng Lượng Sơn Hà | 5,34 | 8.600 | 8.495 | -105 | -1,22 |
TDN | Than Đèo Nai | 3,72 | 13.200 | 13.040 | -160 | -1,21 |
VFS | Chứng khoán Nhất Việt | 21,03 | 19.700 | 19.463 | -237 | -1,20 |
ICG | Xây dựng Sông Hồng | -15,74 | 7.300 | 7.214 | -86 | -1,18 |
GLT | KT Điện Toàn Cầu | 16,00 | 17.600 | 17.400 | -200 | -1,14 |
TVC | Tập đoàn Trí Việt | 3,93 | 8.500 | 8.404 | -96 | -1,13 |
MKV | Dược Thú Y Cai Lậy | 6,39 | 8.900 | 8.800 | -100 | -1,12 |
VTZ | Nhựa Việt Thành | 12,35 | 8.400 | 8.306 | -94 | -1,12 |
Cập nhật lúc 15:10 23/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.