Cổ phiếu giảm

Tên công ty P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VNT Vận tải ngoại thương -50,90 52.500 51.868 -632 -1,20
LHC XD Thủy lợi Lâm Đồng 8,64 48.500 47.917 -583 -1,20
SCI SCI E&C 16,12 13.500 13.338 -162 -1,20
PPP PP.Pharco 7,74 17.700 17.495 -205 -1,16
SD5 Sông Đà 5 9,51 7.700 7.611 -89 -1,16
PV2 Đầu tư PV2 26,05 3.100 3.065 -35 -1,13
DXP Cảng Đoạn Xá 12,50 14.500 14.337 -163 -1,12
DTG Dược phẩm Tipharco 8,84 39.000 38.562 -438 -1,12
MCF Cơ khí và Lương thực Thực phẩm 8,83 9.000 8.902 -98 -1,09
SDA XKLĐ Sông Đà 23,07 6.200 6.133 -67 -1,08
PLC Hóa dầu Petrolimex 25,65 34.700 34.345 -355 -1,02
VGS Ống thép Việt Đức 24,95 27.500 27.224 -276 -1,00
TNG Đầu tư và Thương mại TNG 11,32 22.800 22.576 -224 -0,98
PPT Petro Times 18,45 10.400 10.303 -97 -0,93
INN Bao bì và In Nông Nghiệp 9,03 50.000 49.544 -456 -0,91
IDV PT Hạ tầng Vĩnh Phúc 8,27 38.200 37.861 -339 -0,89
SJE Sông Đà 11 9,32 20.600 20.422 -178 -0,86
CAG Cảng An Giang 33,46 7.500 7.436 -64 -0,85
HTP In SGK Hòa Phát 329,81 12.700 12.592 -108 -0,85
L14 Licogi 14 57,72 46.000 45.621 -379 -0,82

Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.