Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
KSV | Khoáng sản TKV | 41,49 | 28.000 | 27.813 | -187 | -0,67 |
DXP | Cảng Đoạn Xá | 12,71 | 12.400 | 12.328 | -72 | -0,58 |
NBC | Than Núi Béo | 4,09 | 12.000 | 11.932 | -68 | -0,57 |
STP | CN Thương Mại Sông Đà | 8,26 | 9.300 | 9.250 | -50 | -0,54 |
NDN | PT Nhà Đà Nẵng | 4,99 | 10.100 | 10.050 | -50 | -0,50 |
ICG | Xây dựng Sông Hồng | -16,60 | 7.400 | 7.364 | -36 | -0,49 |
L14 | Licogi 14 | 46,35 | 37.800 | 37.625 | -175 | -0,46 |
VCS | VICOSTONE | 11,89 | 63.500 | 63.208 | -292 | -0,46 |
PSI | Chứng khoán Dầu khí | 15,92 | 7.700 | 7.665 | -35 | -0,45 |
VNR | Tái bảo hiểm Quốc gia | 1.901,60 | 23.700 | 23.597 | -103 | -0,43 |
NST | Thuốc lá Ngân Sơn | 7,37 | 9.300 | 9.263 | -37 | -0,40 |
BNA | Đầu tư SX Bảo Ngọc | 5,36 | 9.700 | 9.664 | -36 | -0,37 |
DVM | Dược liệu Việt Nam | 9,63 | 11.600 | 11.559 | -41 | -0,35 |
DS3 | Quản lý Đường sông số 3 | 18,11 | 4.800 | 4.786 | -14 | -0,29 |
MDC | Than Mông Dương | 4,78 | 11.300 | 11.271 | -29 | -0,26 |
GIC | ĐT Dịch vụ và PT Xanh | 10,97 | 15.000 | 14.964 | -36 | -0,24 |
DHT | Dược phẩm Hà Tây | 29,45 | 28.900 | 28.845 | -55 | -0,19 |
SCG | Xây dựng SCG | 278,95 | 67.100 | 67.007 | -93 | -0,14 |
LHC | XD Thủy lợi Lâm Đồng | 8,38 | 47.500 | 47.442 | -58 | -0,12 |
CSC | Tập đoàn COTANA | 16,59 | 28.400 | 28.373 | -27 | -0,10 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.