Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
ITQ | Tập đoàn Thiên Quang | 50,88 | 3.000 | 2.901 | -99 | -3,30 |
NSH | Nhôm Sông Hồng | 61,34 | 5.200 | 5.030 | -170 | -3,27 |
CMS | Tập đoàn CMH Việt Nam | 159,08 | 13.600 | 13.156 | -444 | -3,26 |
MKV | Dược Thú Y Cai Lậy | 6,97 | 9.200 | 8.900 | -300 | -3,26 |
SMN | Sách và thiết bị GD miền Nam | 6,08 | 12.300 | 11.900 | -400 | -3,25 |
BNA | Đầu tư SX Bảo Ngọc | 5,36 | 10.000 | 9.675 | -325 | -3,25 |
TV3 | Tư vấn XD điện 3 | 7,60 | 12.400 | 12.000 | -400 | -3,23 |
SCI | SCI E&C | 15,40 | 13.100 | 12.697 | -403 | -3,08 |
VTJ | TM và Đầu tư VINATABA | 9,48 | 3.300 | 3.200 | -100 | -3,03 |
IPA | Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 10,10 | 14.500 | 14.065 | -435 | -3,00 |
AMV | Dược-TB Y tế Việt Mỹ | 30,39 | 3.300 | 3.202 | -98 | -2,97 |
PIA | Tin học Viễn thông Petrolimex | 7,32 | 27.100 | 26.300 | -800 | -2,95 |
BKC | Khoáng sản Bắc Kạn | 15,33 | 6.900 | 6.700 | -200 | -2,90 |
PSI | Chứng khoán Dầu khí | 15,92 | 7.900 | 7.680 | -220 | -2,78 |
MAC | Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 5,15 | 14.500 | 14.100 | -400 | -2,76 |
VNT | Vận tải ngoại thương | -47,00 | 50.900 | 49.513 | -1.387 | -2,72 |
EVS | Chứng khoán Everest | 13,47 | 7.400 | 7.210 | -190 | -2,57 |
TOT | Vận tải Transimex | 5,61 | 19.900 | 19.400 | -500 | -2,51 |
DNP | Nhựa Đồng Nai | 58,49 | 20.000 | 19.500 | -500 | -2,50 |
IVS | Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 32,19 | 11.700 | 11.408 | -292 | -2,50 |
Cập nhật lúc 15:10 25/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.