Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
CVN | Vinam Group | 7,65 | 2.900 | 2.751 | -149 | -5,14 |
PGN | Phụ Gia Nhựa | 11,60 | 6.700 | 6.356 | -344 | -5,13 |
POT | Thiết bị Bưu điện Postef | 137,56 | 19.400 | 18.500 | -900 | -4,64 |
DST | Đầu tư Sao Thăng Long | 73,04 | 3.600 | 3.433 | -167 | -4,64 |
SJ1 | Nông nghiệp Hùng Hậu | 19,37 | 11.800 | 11.260 | -540 | -4,58 |
TKG | SX và T.Mại Tùng Khánh | 19,74 | 5.900 | 5.642 | -258 | -4,37 |
D11 | Địa ốc 11 | 17,34 | 11.600 | 11.100 | -500 | -4,31 |
CTB | Bơm Hải Dương | 6,00 | 24.000 | 23.000 | -1.000 | -4,17 |
KDM | Tập đoàn GCL | 68,78 | 19.300 | 18.500 | -800 | -4,15 |
FID | Đầu tư và PT doanh nghiệp VN | -14,85 | 2.300 | 2.205 | -95 | -4,13 |
TXM | Thạch cao Xi măng | -11,34 | 5.600 | 5.369 | -231 | -4,13 |
SPI | Spiral Galaxy | -0,94 | 2.400 | 2.303 | -97 | -4,04 |
PCT | Vận tải Biển Global Pacific | 8,39 | 9.900 | 9.518 | -382 | -3,86 |
LAS | Hóa chất Lâm Thao | 12,78 | 19.300 | 18.574 | -726 | -3,76 |
VMC | VIMECO | 32,91 | 7.900 | 7.614 | -286 | -3,62 |
NST | Thuốc lá Ngân Sơn | 7,29 | 9.700 | 9.350 | -350 | -3,61 |
SDA | XKLĐ Sông Đà | 17,92 | 5.400 | 5.210 | -190 | -3,52 |
WSS | Chứng khoán Phố Wall | -150,27 | 5.600 | 5.404 | -196 | -3,50 |
DAD | Phát triển GD Đà Nẵng | 5,88 | 17.900 | 17.275 | -625 | -3,49 |
TTH | TM và DV Tiến Thành | 7,59 | 4.500 | 4.344 | -156 | -3,47 |
Cập nhật lúc 15:10 25/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.