Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
TLD | ĐT XD và PT Đô thị Thăng Long | 25,52 | 6.280 | 6.210 | -70 |
-1,11
![]() |
DVP | ĐT và PT Cảng Đình Vũ | 9,65 | 82.000 | 81.100 | -900 |
-1,09
![]() |
D2D | Phát triển Đô thị số 2 | 14,25 | 42.000 | 41.550 | -450 |
-1,07
![]() |
GEG | Điện Gia Lai | 51,52 | 14.150 | 14.000 | -150 |
-1,06
![]() |
PTB | Công ty Cổ phần Phú Tài | 10,28 | 57.200 | 56.600 | -600 |
-1,04
![]() |
CTF | City Auto | 41,20 | 20.200 | 20.000 | -200 |
-0,99
![]() |
HTN | Hưng Thịnh Incons | 35,96 | 10.300 | 10.200 | -100 |
-0,97
![]() |
BWE | Nước - Môi trường Bình Dương | 14,84 | 43.500 | 43.100 | -400 |
-0,91
![]() |
MSN | Tập đoàn Masan | 49,25 | 66.800 | 66.200 | -600 |
-0,89
![]() |
HQC | Địa ốc Hoàng Quân | 58,16 | 3.410 | 3.380 | -30 |
-0,87
![]() |
BSI | Chứng khoán BIDV | 30,67 | 57.300 | 56.800 | -500 |
-0,87
![]() |
TNI | Tập đoàn Thành Nam | -4,30 | 2.290 | 2.270 | -20 |
-0,87
![]() |
CLC | Thuốc lá Cát Lợi | 8,83 | 51.000 | 50.600 | -400 |
-0,78
![]() |
DHA | Hóa An | 11,02 | 39.000 | 38.700 | -300 |
-0,76
![]() |
VPD | Phát triển Điện lực Việt Nam | 13,15 | 26.350 | 26.150 | -200 |
-0,75
![]() |
PGV | Tổng Công ty Phát điện 3 | -25,07 | 19.750 | 19.600 | -150 |
-0,75
![]() |
HTG | Dệt may Hòa Thọ | 6,04 | 47.500 | 47.150 | -350 |
-0,73
![]() |
NAF | Nafoods Group | 11,46 | 20.300 | 20.150 | -150 |
-0,73
![]() |
QNP | Cảng Quy Nhơn | 11,03 | 35.250 | 35.000 | -250 |
-0,70
![]() |
VNE | Xây dựng điện Việt Nam | -0,94 | 2.920 | 2.900 | -20 |
-0,68
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 01/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.