Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
VPB | VPBank | 12,28 | 33.200 | 31.950 | -1.250 |
-3,76
![]() |
YBM | Khoáng sản CN Yên Bái | 12,44 | 14.600 | 14.050 | -550 |
-3,76
![]() |
VAF | Phân lân Văn Điển | 6,20 | 18.800 | 18.100 | -700 |
-3,72
![]() |
LPB | LPBank | 14,89 | 51.300 | 49.500 | -1.800 |
-3,50
![]() |
PET | Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 21,23 | 34.200 | 33.000 | -1.200 |
-3,50
![]() |
GIL | XNK Bình Thạnh | -30,50 | 15.750 | 15.200 | -550 |
-3,49
![]() |
ORS | Chứng khoán Tiên Phong | 57,42 | 16.050 | 15.500 | -550 |
-3,42
![]() |
DSC | Chứng khoán DSC | 15,76 | 17.500 | 16.900 | -600 |
-3,42
![]() |
IJC | Becamex IJC | 9,34 | 13.750 | 13.300 | -450 |
-3,27
![]() |
SPM | S.P.M CORP | 11,19 | 10.850 | 10.500 | -350 |
-3,22
![]() |
HDG | Tập đoàn Hà Đô | 63,99 | 35.700 | 34.550 | -1.150 |
-3,22
![]() |
C47 | Xây dựng 47 | 13,36 | 10.850 | 10.500 | -350 |
-3,22
![]() |
HSL | Thực phẩm Hồng Hà | 113,25 | 8.680 | 8.400 | -280 |
-3,22
![]() |
EVF | Tài chính Tổng hợp Điện lực | 13,26 | 14.300 | 13.850 | -450 |
-3,14
![]() |
VPI | Đầu tư Văn Phú - Invest | 51,77 | 61.400 | 59.500 | -1.900 |
-3,09
![]() |
EIB | Eximbank | 14,47 | 26.600 | 25.800 | -800 |
-3,00
![]() |
CTG | VietinBank | 9,31 | 53.800 | 52.200 | -1.600 |
-2,97
![]() |
DPM | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí | 24,18 | 23.850 | 23.150 | -700 |
-2,93
![]() |
VIX | Chứng khoán VIX | 13,88 | 39.550 | 38.400 | -1.150 |
-2,90
![]() |
SSB | SeABank | 7,64 | 19.000 | 18.450 | -550 |
-2,89
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 17/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.