Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SGD Sách GD TP.HCM 1.453 79,06 51.015 1.550 80,46 55.386
VHL Viglacera Hạ Long 1.295 56,21 45.770 1.228 57,04 44.029
VMG Vimexco Gas 2.089 113,62 58.545 1.941 113,38 54.278
CDN Cảng Đà Nẵng 886 37,91 59.024 642 51,43 58.059
CTM Khai thác Mỏ VINAVICO 1.759 90,10 48.109 1.873 84,29 47.932
BVG Group Bắc Việt 2.638 71,10 29.073 2.445 78,23 29.658
PMB Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc 1.321 67,33 60.961 1.105 69,11 52.333
VTZ Nhựa Việt Thành 2.394 174,71 68.038 2.568 179,60 75.011
CTA Xây dựng Vinavico 2.585 57,86 25.396 2.278 66,15 25.595
SDU Đô thị Sông Đà 1.642 102,83 43.511 2.363 84,96 51.750
TVB Chứng khoán Trí Việt 2.290 145,40 60.998 2.384 128,14 55.959
LTC Điện nhẹ Viễn thông 1.527 92,70 51.177 1.811 76,99 50.407
HAD Bia Hà Nội - Hải Dương 964 38,21 45.726 836 48,75 50.581
HHL Hồng Hà Long An 2.190 71,11 35.677 1.993 72,30 33.008
RCL Địa Ốc Chợ Lớn 1.177 53,80 51.825 1.038 60,44 51.360
VTC Viễn thông VTC 1.060 41,77 43.249 966 49,25 46.480
L61 LILAMA 69-1 1.198 48,81 39.698 1.230 54,05 45.103
CPC Thuốc sát trùng Cần Thơ 1.013 36,51 39.715 919 46,33 45.737
VPC V- Power 2.976 51,18 21.006 2.437 58,14 19.534
GIC ĐT Dịch vụ và PT Xanh 1.289 37,52 42.922 874 50,91 39.506

Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.