Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNP | Nhựa Đồng Nai | 1.681 | 147,34 | 97.101 | 1.517 | 156,65 | 93.212 |
BLF | Thủy sản Bạc Liêu | 1.798 | 143,34 | 80.663 | 1.777 | 142,67 | 79.368 |
PHH | Hồng Hà Việt Nam | 2.511 | 184,29 | 74.507 | 2.473 | 178,84 | 71.228 |
V15 | Vinaconex 15 | 2.462 | 151,23 | 67.178 | 2.251 | 156,95 | 63.744 |
SD4 | Sông Đà 4 | 1.549 | 105,04 | 77.350 | 1.358 | 113,81 | 73.487 |
MCO | BDC Việt Nam | 1.645 | 121,97 | 72.332 | 1.686 | 111,71 | 67.892 |
VE1 | VNECO 1 | 1.502 | 140,03 | 96.791 | 1.447 | 142,43 | 94.855 |
KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | 2.088 | 234,50 | 125.615 | 1.867 | 238,03 | 114.017 |
TEG | TECGROUP | 3.419 | 179,29 | 56.357 | 3.181 | 166,00 | 48.557 |
MEC | Lắp máy Sông Đà | 1.708 | 78,87 | 49.281 | 1.600 | 97,75 | 57.233 |
VFS | Chứng khoán Nhất Việt | 3.303 | 129,86 | 54.384 | 2.388 | 166,67 | 50.466 |
PDC | Dầu khí Phương Đông | 1.881 | 128,76 | 76.519 | 1.683 | 134,30 | 71.412 |
SSM | Kết cấu Thép VNECO | 1.348 | 133,19 | 95.482 | 1.395 | 131,21 | 97.320 |
TCS | Than Cao Sơn | 2.178 | 101,34 | 47.470 | 2.135 | 104,16 | 47.817 |
VCC | Vinaconex 25 | 1.430 | 95,77 | 78.122 | 1.226 | 110,19 | 77.066 |
L18 | LICOGI - 18 | 1.014 | 149,08 | 181.056 | 823 | 155,07 | 152.998 |
CET | HTC Holding | 2.186 | 90,37 | 55.691 | 1.623 | 107,78 | 49.305 |
PDB | DIN Capital | 1.816 | 141,76 | 90.908 | 1.559 | 141,87 | 78.125 |
TJC | Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 1.739 | 119,18 | 71.132 | 1.676 | 124,24 | 71.423 |
PSW | Phân bón hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 1.585 | 76,79 | 82.337 | 933 | 98,00 | 61.810 |
Cập nhật lúc 15:10 17/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.