Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
QNC | Xi măng Quảng Ninh | 1.965 | 139,00 | 67.356 | 2.064 | 136,93 | 69.682 |
NDF | Nông sản XK Nam Định | 3.121 | 143,09 | 58.794 | 2.434 | 150,44 | 48.202 |
TA9 | Xây lắp Thành An 96 | 1.655 | 67,70 | 59.145 | 1.145 | 90,59 | 54.734 |
LHC | XD Thủy lợi Lâm Đồng | 1.097 | 69,42 | 75.825 | 916 | 93,50 | 85.216 |
VDS | Chứng khoán Rồng Việt | 2.672 | 99,24 | 37.972 | 2.613 | 107,53 | 40.239 |
PHP | Cảng Hải Phòng | 1.065 | 103,85 | 137.351 | 756 | 120,09 | 112.771 |
BSI | Chứng khoán BIDV | 1.906 | 190,52 | 126.286 | 1.509 | 210,60 | 110.486 |
HCC | Bê tông Hòa Cầm | 1.225 | 68,82 | 72.208 | 953 | 84,15 | 68.712 |
SCJ | Xi măng Sài Sơn | 1.689 | 111,62 | 65.408 | 1.707 | 117,86 | 69.786 |
POT | Thiết bị Bưu điện Postef | 1.493 | 183,00 | 117.285 | 1.560 | 171,70 | 114.973 |
BKC | Khoáng sản Bắc Kạn | 1.400 | 125,52 | 95.957 | 1.308 | 133,72 | 95.479 |
SED | Phát triển GD Phương Nam | 1.357 | 74,75 | 62.841 | 1.189 | 83,62 | 61.615 |
SJE | Sông Đà 11 | 1.425 | 136,89 | 101.439 | 1.350 | 145,26 | 101.910 |
DAD | Phát triển GD Đà Nẵng | 1.155 | 45,52 | 45.569 | 999 | 71,38 | 61.809 |
DHP | Điện cơ Hải Phòng | 2.474 | 77,24 | 35.699 | 2.164 | 85,75 | 34.662 |
THD | Công ty Thaiholdings | 1.160 | 324,54 | 559.633 | 580 | 288,75 | 248.845 |
S55 | Sông Đà 505 | 1.241 | 119,51 | 87.878 | 1.360 | 109,84 | 88.536 |
TPP | Nhựa Tân Phú VN | 1.786 | 68,13 | 46.656 | 1.460 | 85,60 | 47.942 |
G20 | Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 4.297 | 91,08 | 24.523 | 3.714 | 95,06 | 22.120 |
TST | Dịch vụ KT Viễn Thông | 1.690 | 93,92 | 55.586 | 1.690 | 102,57 | 60.703 |
Cập nhật lúc 15:10 17/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.