Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
TKG SX và T.Mại Tùng Khánh 3.384 122,78 53.474 2.296 138,42 40.907
PCG Đầu tư PT Gas Đô thị 1.572 82,01 67.074 1.223 94,12 59.872
MDC Than Mông Dương 1.215 118,37 77.740 1.523 84,45 69.495
INN Bao bì và In Nông Nghiệp 1.086 86,39 89.774 962 86,87 79.968
PBP Bao bì Dầu khí VN 998 61,89 85.846 721 80,15 80.312
NBP Nhiệt điện Ninh Bình 1.579 119,16 65.692 1.814 110,18 69.771
ALV Tập đoàn MCST 1.761 74,22 45.399 1.635 86,19 48.938
HHP HHP Global 4.911 159,13 54.229 2.934 152,54 31.060
AGC ANGIANG COFFEE 1.895 119,72 62.680 1.910 112,71 59.475
GBS Chứng Khoán Golden Bridge Vn 4.456 120,41 31.553 3.816 121,20 27.198
SCL Sông Đà Cao Cường 1.938 69,29 41.767 1.659 82,99 42.826
VC1 Xây dựng số 1 1.555 90,06 57.405 1.569 90,29 58.071
HKT Đầu tư QP Xanh 2.129 75,47 34.726 2.173 75,61 35.509
DBT Dược phẩm Bến Tre 1.621 51,86 39.358 1.318 65,50 40.419
PMB Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc 1.321 74,94 67.989 1.102 77,79 58.868
CDN Cảng Đà Nẵng 881 46,10 76.492 603 59,34 67.355
HLC Than Hà Lầm 1.188 56,95 52.960 1.075 62,78 52.839
SD3 Sông Đà 3 1.643 118,21 65.354 1.809 113,75 69.252
SME Chứng Khoán Sme 3.208 97,96 33.332 2.939 101,63 31.684
TFC CTCP Trang 1.398 33,16 32.013 1.036 55,60 39.777

Cập nhật lúc 15:10 15/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.