Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
MDC Than Mông Dương 1.215 119,30 79.045 1.509 85,83 70.638
TKG SX và T.Mại Tùng Khánh 3.384 122,78 53.474 2.296 138,42 40.907
PCG Đầu tư PT Gas Đô thị 1.572 82,01 67.074 1.223 94,12 59.872
PBP Bao bì Dầu khí VN 998 62,98 86.773 726 81,32 81.499
INN Bao bì và In Nông Nghiệp 1.082 87,10 90.857 959 87,54 80.936
NBP Nhiệt điện Ninh Bình 1.575 122,03 68.180 1.790 112,99 71.737
VTZ Nhựa Việt Thành 3.181 517,21 145.959 3.544 524,05 164.727
ALV Tập đoàn MCST 1.761 74,22 45.399 1.635 86,19 48.938
HHP HHP Global 4.911 159,13 54.229 2.934 152,54 31.060
AGC ANGIANG COFFEE 1.895 119,72 62.680 1.910 112,71 59.475
GBS Chứng Khoán Golden Bridge Vn 4.456 120,41 31.553 3.816 121,20 27.198
SCL Sông Đà Cao Cường 1.938 69,29 41.767 1.659 82,99 42.826
VC1 Xây dựng số 1 1.551 90,45 57.715 1.567 90,55 58.390
HLC Than Hà Lầm 1.215 60,78 54.970 1.106 66,27 54.525
HKT Đầu tư QP Xanh 2.116 75,53 34.803 2.170 75,97 35.900
PMB Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc 1.319 75,60 68.773 1.099 78,86 59.801
CDN Cảng Đà Nẵng 875 48,05 80.432 597 60,75 69.433
TFC CTCP Trang 1.383 33,65 33.194 1.014 57,92 41.888
DBT Dược phẩm Bến Tre 1.621 51,86 39.358 1.318 65,50 40.419
SGD Sách GD TP.HCM 1.491 82,49 51.440 1.604 83,88 56.241

Cập nhật lúc 15:10 06/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.