Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
DIH PT Xây dựng Hội An 1.232 52,97 59.404 892 74,02 60.071
GLT KT Điện Toàn Cầu 1.426 51,25 35.466 1.445 70,74 49.618
INN Bao bì và In Nông Nghiệp 1.088 85,64 88.631 966 85,82 78.905
NBP Nhiệt điện Ninh Bình 1.595 118,72 64.673 1.836 109,40 68.602
ALV Tập đoàn MCST 1.761 74,22 45.396 1.635 86,19 48.936
PBP Bao bì Dầu khí VN 990 58,88 83.759 703 77,77 78.533
HHP HHP Global 4.911 159,13 54.229 2.934 152,54 31.060
MDC Than Mông Dương 1.207 114,52 74.220 1.543 79,71 66.052
AGC ANGIANG COFFEE 1.895 119,72 62.680 1.910 112,71 59.475
GBS Chứng Khoán Golden Bridge Vn 4.456 120,41 31.553 3.816 121,20 27.198
SCL Sông Đà Cao Cường 1.938 69,29 41.767 1.659 82,99 42.826
VC1 Xây dựng số 1 1.560 89,83 57.119 1.573 90,03 57.713
DBT Dược phẩm Bến Tre 1.621 51,86 39.358 1.318 65,50 40.419
HKT Đầu tư QP Xanh 2.134 75,29 34.513 2.181 74,74 35.015
SD3 Sông Đà 3 1.643 118,21 65.354 1.809 113,75 69.252
HLC Than Hà Lầm 1.204 55,72 51.093 1.091 61,26 50.873
SME Chứng Khoán Sme 3.208 97,96 33.332 2.939 101,63 31.684
CDN Cảng Đà Nẵng 882 43,08 69.451 620 56,66 64.263
VHL Viglacera Hạ Long 1.314 57,03 46.392 1.229 59,02 44.897
MHL Minh Hữu Liên 1.950 48,86 27.851 1.755 60,52 31.034

Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.