Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
V15 Vinaconex 15 2.462 151,23 67.178 2.251 156,95 63.744
SD4 Sông Đà 4 1.549 105,04 77.350 1.358 113,81 73.487
BKC Khoáng sản Bắc Kạn 1.234 148,23 135.545 1.094 153,46 124.367
HCC Bê tông Hòa Cầm 1.245 79,76 79.186 1.007 93,93 75.466
KBC TCT Đô thị Kinh Bắc 2.088 234,50 125.615 1.867 238,03 114.017
TEG TECGROUP 3.419 179,29 56.357 3.181 166,00 48.557
MEC Lắp máy Sông Đà 1.708 78,87 49.281 1.600 97,75 57.233
PDC Dầu khí Phương Đông 1.881 128,76 76.519 1.683 134,30 71.412
SED Phát triển GD Phương Nam 1.361 84,27 73.393 1.148 94,10 69.165
SSM Kết cấu Thép VNECO 1.347 135,50 96.657 1.402 132,43 98.309
TCS Than Cao Sơn 2.178 101,34 47.470 2.135 104,16 47.817
TJC Dịch vụ Vận tải và Thương mại 1.705 119,77 72.629 1.649 125,35 73.518
LDP Dược Lâm Đồng - Ladophar 1.672 131,32 82.760 1.587 132,62 79.308
DHP Điện cơ Hải Phòng 2.464 79,85 38.641 2.066 90,94 36.900
MCF Cơ khí và Lương thực Thực phẩm 1.337 60,59 51.526 1.176 76,78 57.426
SMT SAMETEL 1.072 71,07 78.762 902 89,09 83.126
QNC Xi măng Quảng Ninh 1.965 139,00 67.356 2.064 136,93 69.682
NDF Nông sản XK Nam Định 3.121 143,09 58.794 2.434 150,44 48.202
POT Thiết bị Bưu điện Postef 1.470 185,81 121.148 1.534 174,10 118.473
VDS Chứng khoán Rồng Việt 2.673 99,35 37.996 2.615 107,64 40.276

Cập nhật lúc 15:10 17/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.