Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
KBC TCT Đô thị Kinh Bắc 2.088 234,50 125.615 1.867 238,03 114.017
TEG TECGROUP 3.419 179,29 56.357 3.181 166,00 48.557
HCC Bê tông Hòa Cầm 1.247 79,25 78.407 1.011 93,33 74.812
TPP Nhựa Tân Phú VN 1.997 77,46 48.825 1.587 98,90 49.522
MEC Lắp máy Sông Đà 1.708 78,87 49.281 1.600 97,75 57.233
PDC Dầu khí Phương Đông 1.881 128,76 76.519 1.683 134,30 71.412
BKC Khoáng sản Bắc Kạn 1.248 145,09 130.895 1.108 150,64 120.724
THD Công ty Thaiholdings 1.163 340,64 577.369 590 306,89 263.847
SSM Kết cấu Thép VNECO 1.348 135,45 96.594 1.402 132,38 98.220
TCS Than Cao Sơn 2.178 101,34 47.470 2.135 104,16 47.817
SED Phát triển GD Phương Nam 1.353 83,25 72.176 1.153 92,56 68.387
TJC Dịch vụ Vận tải và Thương mại 1.708 119,70 72.498 1.651 125,17 73.274
DHP Điện cơ Hải Phòng 2.455 79,72 38.410 2.075 90,23 36.757
QNC Xi măng Quảng Ninh 1.965 139,00 67.356 2.064 136,93 69.682
MCF Cơ khí và Lương thực Thực phẩm 1.335 58,08 50.621 1.147 75,74 56.742
NDF Nông sản XK Nam Định 3.121 143,09 58.794 2.434 150,44 48.202
SMT SAMETEL 1.073 70,92 78.487 904 88,59 82.546
VDS Chứng khoán Rồng Việt 2.673 99,35 37.996 2.615 107,64 40.276
POT Thiết bị Bưu điện Postef 1.472 185,67 120.840 1.536 173,94 118.151
LDP Dược Lâm Đồng - Ladophar 1.649 128,73 81.451 1.580 129,23 78.348

Cập nhật lúc 15:10 15/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.