Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
PDB DIN Capital 1.737 152,81 102.331 1.493 151,43 87.185
V15 Vinaconex 15 2.462 151,23 67.178 2.251 156,95 63.744
SD4 Sông Đà 4 1.549 105,04 77.350 1.358 113,81 73.487
HCC Bê tông Hòa Cầm 1.240 80,01 79.657 1.004 94,12 75.881
KBC TCT Đô thị Kinh Bắc 2.088 234,50 125.615 1.867 238,03 114.017
TEG TECGROUP 3.419 179,29 56.357 3.181 166,00 48.557
MEC Lắp máy Sông Đà 1.708 78,87 49.281 1.600 97,75 57.233
PDC Dầu khí Phương Đông 1.881 128,76 76.519 1.683 134,30 71.412
SED Phát triển GD Phương Nam 1.369 84,99 74.664 1.138 95,46 69.705
SSM Kết cấu Thép VNECO 1.346 135,51 96.697 1.401 132,44 98.424
TCS Than Cao Sơn 2.178 101,34 47.470 2.135 104,16 47.817
LDP Dược Lâm Đồng - Ladophar 1.677 132,26 83.477 1.584 133,89 79.829
TJC Dịch vụ Vận tải và Thương mại 1.703 119,80 72.700 1.648 125,41 73.629
POT Thiết bị Bưu điện Postef 1.487 188,27 121.338 1.552 176,57 118.705
DHP Điện cơ Hải Phòng 2.471 79,92 38.773 2.061 91,37 36.984
MCF Cơ khí và Lương thực Thực phẩm 1.340 61,08 51.957 1.176 77,33 57.713
SMT SAMETEL 1.074 73,92 80.283 921 90,42 84.211
QNC Xi măng Quảng Ninh 1.965 139,00 67.356 2.064 136,93 69.682
NDF Nông sản XK Nam Định 3.121 143,09 58.794 2.434 150,44 48.202
CAP Lâm nông sản Yên Bái 676 94,75 179.505 528 103,55 153.145

Cập nhật lúc 15:10 14/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.