Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
TEG TECGROUP 3.419 179,29 56.357 3.181 166,00 48.557
MEC Lắp máy Sông Đà 1.708 78,87 49.281 1.600 97,75 57.233
TPP Nhựa Tân Phú VN 1.998 77,44 48.766 1.588 98,82 49.457
PGN Phụ Gia Nhựa 2.016 147,06 90.797 1.620 149,85 74.335
HCC Bê tông Hòa Cầm 1.246 79,03 78.153 1.011 92,89 74.559
PDC Dầu khí Phương Đông 1.881 128,76 76.519 1.683 134,30 71.412
BKC Khoáng sản Bắc Kạn 1.252 144,62 129.824 1.114 150,01 119.778
THD Công ty Thaiholdings 1.163 340,35 576.788 590 306,40 263.405
SSM Kết cấu Thép VNECO 1.348 135,44 96.564 1.403 132,36 98.190
TCS Than Cao Sơn 2.178 101,34 47.470 2.135 104,16 47.817
SED Phát triển GD Phương Nam 1.354 82,85 71.827 1.153 92,27 68.152
TJC Dịch vụ Vận tải và Thương mại 1.709 119,68 72.427 1.652 125,10 73.209
DHP Điện cơ Hải Phòng 2.451 79,68 38.317 2.079 89,96 36.703
QNC Xi măng Quảng Ninh 1.965 139,00 67.356 2.064 136,93 69.682
NDF Nông sản XK Nam Định 3.121 143,09 58.794 2.434 150,44 48.202
SMT SAMETEL 1.074 70,85 78.302 905 88,36 82.284
VDS Chứng khoán Rồng Việt 2.673 99,35 37.996 2.615 107,64 40.276
POT Thiết bị Bưu điện Postef 1.474 185,49 120.616 1.538 173,84 117.971
PHP Cảng Hải Phòng 1.065 103,85 137.351 756 120,09 112.771
MCF Cơ khí và Lương thực Thực phẩm 1.325 57,11 50.210 1.137 74,69 56.383

Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.