Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SJE Sông Đà 11 1.460 153,05 114.447 1.337 162,16 111.067
SSM Kết cấu Thép VNECO 1.351 135,04 96.049 1.406 132,07 97.739
TCS Than Cao Sơn 2.178 101,34 47.470 2.135 104,16 47.817
HCC Bê tông Hòa Cầm 1.231 74,39 74.870 994 88,27 71.703
TJC Dịch vụ Vận tải và Thương mại 1.726 119,48 71.978 1.660 124,56 72.183
SED Phát triển GD Phương Nam 1.368 78,47 66.615 1.178 88,60 64.761
QNC Xi măng Quảng Ninh 1.965 139,00 67.356 2.064 136,93 69.682
NDF Nông sản XK Nam Định 3.121 143,09 58.794 2.434 150,44 48.202
PCH Nhựa Picomat 2.885 123,93 44.611 2.778 105,22 36.472
VDS Chứng khoán Rồng Việt 2.673 99,35 37.996 2.615 107,64 40.276
PHP Cảng Hải Phòng 1.065 103,85 137.351 756 120,09 112.771
BSI Chứng khoán BIDV 1.906 190,52 126.286 1.509 210,60 110.486
HTP In SGK Hòa Phát 2.970 228,89 83.173 2.752 224,86 75.721
POT Thiết bị Bưu điện Postef 1.484 183,73 118.533 1.550 172,25 116.053
BKC Khoáng sản Bắc Kạn 1.388 127,40 98.420 1.294 135,39 97.575
THD Công ty Thaiholdings 1.151 327,02 564.173 580 291,94 253.641
SCJ Xi măng Sài Sơn 1.689 111,62 65.408 1.707 117,86 69.786
DHP Điện cơ Hải Phòng 2.439 78,54 37.194 2.112 87,49 35.871
SMT SAMETEL 1.061 67,08 75.510 888 83,39 78.623
MCF Cơ khí và Lương thực Thực phẩm 1.326 51,43 46.164 1.114 70,54 53.185

Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.