Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CCL | ĐT & PT Đô thị Dầu khí Cửu Long | 3.113 | 2.158,46 | 898.942 | 2.401 | 2.286,19 | 734.458 |
VPG | Đầu tư TMại XNK Việt Phát | 3.072 | 2.429,23 | 937.761 | 2.590 | 2.268,02 | 738.254 |
CKG | Xây dựng Kiên Giang | 2.522 | 2.162,54 | 1.051.830 | 2.056 | 2.233,12 | 885.343 |
PSH | TMại ĐT Dầu khí Nam Sông Hậu | 3.230 | 2.088,98 | 919.961 | 2.271 | 2.196,66 | 680.011 |
MHC | CTCP MHC | 3.378 | 2.287,85 | 790.867 | 2.893 | 2.206,77 | 653.317 |
KSS | Na Rì Hamico | 5.029 | 2.024,58 | 459.213 | 4.409 | 2.150,48 | 427.649 |
BSI | Chứng khoán BIDV | 2.005 | 2.061,03 | 1.246.909 | 1.653 | 2.154,96 | 1.074.797 |
PXS | Lắp máy Dầu khí | 3.390 | 2.033,45 | 727.353 | 2.796 | 2.150,50 | 634.323 |
HCD | SX và Thương mại HCD | 3.791 | 1.931,88 | 710.615 | 2.719 | 2.107,98 | 556.030 |
FTM | Phát triển Đức Quân | 6.867 | 1.486,72 | 452.561 | 3.285 | 2.073,93 | 302.025 |
TNT | Tập đoàn TNT | 4.840 | 1.947,41 | 528.086 | 3.688 | 2.068,19 | 427.325 |
DAG | TĐ Nhựa Đông Á | 3.172 | 2.324,87 | 876.117 | 2.654 | 2.079,68 | 655.734 |
DPG | Tập đoàn Đạt Phương | 1.640 | 2.076,13 | 1.541.462 | 1.347 | 2.075,88 | 1.266.008 |
BHS | Đường TTC Biên Hòa - Đồng Nai | 5.445 | 2.095,63 | 433.149 | 4.838 | 2.087,11 | 383.308 |
NBB | 577 CORP | 2.790 | 1.818,35 | 820.737 | 2.216 | 2.019,07 | 723.799 |
VSH | Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 3.404 | 2.065,39 | 617.745 | 3.343 | 2.025,13 | 594.932 |
HAX | Ô tô Hàng Xanh | 2.030 | 1.931,47 | 1.156.166 | 1.671 | 2.000,99 | 985.565 |
DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | 4.444 | 2.208,60 | 540.556 | 4.086 | 1.989,60 | 447.681 |
VDS | Chứng khoán Rồng Việt | 2.367 | 1.873,03 | 973.042 | 1.925 | 1.940,61 | 819.899 |
CRE | Bất động sản Thế Kỷ | 2.962 | 1.917,20 | 789.857 | 2.427 | 1.924,07 | 649.511 |
Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.