Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSI Chứng khoán BIDV 1.951 2.236,03 1.390.849 1.608 2.341,16 1.199.968
VPG Đầu tư TMại XNK Việt Phát 3.064 2.501,98 971.264 2.576 2.356,87 769.166
MCG Năng lượng và Bất động sản MCG 4.619 2.296,46 585.364 3.923 2.328,03 503.975
VDS Chứng khoán Rồng Việt 2.432 2.182,35 1.113.354 1.960 2.287,14 940.578
PSH TMại ĐT Dầu khí Nam Sông Hậu 3.272 2.135,88 938.415 2.276 2.265,58 692.313
CSV Hóa chất Cơ bản miền Nam 1.830 2.116,70 1.449.435 1.460 2.253,18 1.231.107
CKG Xây dựng Kiên Giang 2.512 2.177,08 1.064.125 2.046 2.247,14 894.432
DPG Tập đoàn Đạt Phương 1.629 2.221,35 1.658.044 1.340 2.233,94 1.371.738
MHC CTCP MHC 3.355 2.315,61 803.261 2.883 2.239,59 667.555
HAX Ô tô Hàng Xanh 2.083 2.103,81 1.238.844 1.698 2.191,80 1.052.282
KSS Na Rì Hamico 5.029 2.024,58 459.213 4.409 2.150,48 427.649
PXS Lắp máy Dầu khí 3.390 2.033,45 727.353 2.796 2.150,50 634.323
YEG Tập đoàn Yeah1 2.917 2.039,60 959.662 2.125 2.128,02 729.433
TNT Tập đoàn TNT 4.829 1.989,52 539.419 3.688 2.120,18 439.023
HCD SX và Thương mại HCD 3.764 1.946,97 722.580 2.694 2.133,27 566.784
VPI Đầu tư Văn Phú - Invest 6.791 1.766,74 348.765 5.066 2.159,20 317.953
CSM Cao su Miền Nam 2.693 2.001,66 824.920 2.426 2.105,69 781.935
FTM Phát triển Đức Quân 6.867 1.486,72 452.561 3.285 2.073,93 302.025
DAG TĐ Nhựa Đông Á 3.172 2.324,87 876.117 2.654 2.079,68 655.734
BHS Đường TTC Biên Hòa - Đồng Nai 5.445 2.095,63 433.149 4.838 2.087,11 383.308

Cập nhật lúc 15:10 30/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.