Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CKG | Xây dựng Kiên Giang | 2.525 | 2.159,39 | 1.048.872 | 2.059 | 2.229,26 | 882.812 |
VPG | Đầu tư TMại XNK Việt Phát | 3.077 | 2.403,26 | 926.300 | 2.594 | 2.240,85 | 728.371 |
SSB | SeABank | 4.141 | 2.112,94 | 692.350 | 3.052 | 2.237,35 | 540.285 |
MHC | CTCP MHC | 3.383 | 2.284,21 | 788.364 | 2.897 | 2.201,64 | 650.757 |
KSS | Na Rì Hamico | 5.029 | 2.024,58 | 459.213 | 4.409 | 2.150,48 | 427.649 |
PXS | Lắp máy Dầu khí | 3.390 | 2.033,45 | 727.353 | 2.796 | 2.150,50 | 634.323 |
PSH | TMại ĐT Dầu khí Nam Sông Hậu | 3.209 | 2.041,59 | 905.093 | 2.256 | 2.145,95 | 668.693 |
BSI | Chứng khoán BIDV | 2.029 | 2.026,62 | 1.211.521 | 1.673 | 2.115,88 | 1.042.666 |
HCD | SX và Thương mại HCD | 3.815 | 1.923,68 | 705.662 | 2.726 | 2.101,23 | 550.840 |
FTM | Phát triển Đức Quân | 6.867 | 1.486,72 | 452.561 | 3.285 | 2.073,93 | 302.025 |
DAG | TĐ Nhựa Đông Á | 3.172 | 2.324,87 | 876.117 | 2.654 | 2.079,68 | 655.734 |
BHS | Đường TTC Biên Hòa - Đồng Nai | 5.445 | 2.095,63 | 433.149 | 4.838 | 2.087,11 | 383.308 |
TNT | Tập đoàn TNT | 4.846 | 1.935,07 | 524.215 | 3.691 | 2.053,96 | 423.843 |
DPG | Tập đoàn Đạt Phương | 1.643 | 2.016,87 | 1.491.425 | 1.352 | 2.019,87 | 1.229.663 |
NBB | 577 CORP | 2.789 | 1.815,78 | 818.143 | 2.219 | 2.007,01 | 719.623 |
VSH | Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 3.407 | 2.064,02 | 616.308 | 3.349 | 2.023,52 | 593.891 |
DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | 4.457 | 2.207,43 | 539.428 | 4.092 | 1.989,31 | 446.317 |
HAX | Ô tô Hàng Xanh | 2.008 | 1.869,24 | 1.125.270 | 1.661 | 1.924,32 | 958.442 |
CRE | Bất động sản Thế Kỷ | 2.975 | 1.904,09 | 782.005 | 2.435 | 1.910,50 | 642.092 |
BGM | Khoáng sản Bắc Giang | 6.035 | 1.816,70 | 359.046 | 5.060 | 1.863,02 | 308.695 |
Cập nhật lúc 15:10 25/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.